Dự báo thời tiết Thị trấn Hậu Nghĩa, Đức Hòa, Long An

mây cụm

Hậu Nghĩa

Hiện Tại

28°C


Mặt trời mọc
05:43
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
84%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
72%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Thị trấn Hậu Nghĩa, Đức Hòa, Long An

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thị trấn Hậu Nghĩa, Đức Hòa, Long An

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

270.25

μg/m³
NO

1.53

μg/m³
NO2

4.7

μg/m³
O3

17.03

μg/m³
SO2

2.44

μg/m³
PM2.5

5.96

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa cường độ nặng
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Thị trấn Hậu Nghĩa, Đức Hòa, Long An

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
08:00 08/10/2025 1 - Tốt 270.25 1.53 4.7 17.03 2.44 5.96 10.05
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 277.09 1.72 5.06 19.03 2.82 6.13 10.1
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 267.76 1.33 5.37 22.83 3.11 6.19 9.78
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 211.52 0.58 3.99 30.28 2.75 4.96 7.29
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 210.49 0.38 3.69 34.73 2.63 5.77 7.84
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 215.77 0.27 3.71 36.6 2.53 6.56 8.51
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 218.67 0.18 3.92 35.86 2.45 6.59 8.48
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 229.69 0.15 4.63 33.94 2.64 6.74 8.73
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 251.56 0.14 5.9 31.47 3.05 7.32 9.51
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 315.36 0.16 8.65 27.04 3.51 9.02 11.96
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 426.86 0.07 12.84 20.21 4.06 12.09 16.61
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 530.51 0.15 15.79 15.36 4.6 15.57 21.86
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 629.98 0.35 18.55 11.1 5.52 19.93 28.35
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 732.09 0.63 21.29 7.24 6.57 24.96 35.37
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 823.1 1.06 23.17 4.58 7.33 30.06 41.93
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 883.24 1.55 24.02 2.85 7.64 33.91 46.43
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 890.35 1.64 23.55 1.91 6.85 35.52 46.73
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 873.32 1.43 22.33 1.39 5.63 36.62 46.31
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 860.82 1.32 20.8 1.13 4.43 37.55 45.9
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 864.22 1.54 19.54 1.22 3.92 38.28 45.83
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 850.56 1.78 18.38 2.66 3.87 38.04 44.84
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 797.4 2.08 16.87 7.21 3.97 36.32 42.66
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 768.81 2.34 15.45 9.17 3.79 35.36 41.78
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 778.62 2.76 15.44 10.37 4.29 35.72 42.36
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 788.77 3.73 16.33 13.89 5.35 36.99 43.52
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 835.86 4.02 18.1 18.21 6.28 41.25 48.47
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 845.23 3.26 19.32 26.95 7.15 46.25 53.46
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 544.99 1.1 10.44 52.17 4.85 30.84 34.42
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 432.12 0.34 6.79 58.17 3.73 24.94 27.36
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 408.27 0.12 6.34 57.73 3.58 23.37 25.53
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 409.16 0.06 6.78 54.18 3.85 22.15 24.34
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 428.9 0.08 7.7 49.36 4.22 22.1 24.58
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 451.61 0.09 8.51 45.34 4.26 22.4 24.98
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 518.58 0.12 10.75 37.09 4.19 24.44 27.82
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 639.55 0.03 14.81 26.97 4.47 28.69 33.83
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 756.09 0.02 18.18 19.99 4.88 33.74 41.04
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 850.11 0.05 20.71 15.54 5.25 39.18 48.9
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 917.13 0.08 21.83 12.41 5.25 43.98 55.47
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 969.42 0.13 22.08 9.85 5.09 48.09 59.7
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1036.82 0.31 22.09 6.67 4.67 52.61 63.82
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1114.95 0.7 21.91 3.41 4.09 57.42 68.05
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1166.1 1.09 21.29 1.84 3.94 61.95 71.86
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1191.89 1.28 20.86 1.5 4.27 66.04 74.89
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1193.74 1.21 20.65 2.14 4.55 68.55 76.49
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1198.45 1.15 20.91 3.95 4.92 70.95 78.47
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1167.36 1.13 20.42 8.11 5.26 71.44 78.69
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1161.64 1.08 19.4 7.6 5.02 71.78 79.45
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1177.24 2.04 17.68 8.24 5.29 71.41 79.73
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1041.19 3.14 14.53 23.65 6.6 65.66 72.75
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 998.3 2.57 13.34 45.54 7.05 69.78 76.86
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 999.32 1.54 11.55 76.58 7.22 85.2 92.63
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 599.67 0.44 4.23 91.91 4.34 57.67 61.04
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 466.58 0.22 2.18 93.19 2.97 48.02 50.26
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 449.76 0.19 1.9 98.46 2.72 51.05 53.14
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 416.19 0.16 1.85 98.1 2.51 47.6 49.43
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 386.75 0.11 2.11 92.27 2.42 42.89 44.5
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 379.82 0.05 2.64 86.17 2.37 40.1 41.55
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 438.72 0.05 5.65 69.8 2.94 39.42 41.9
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 562.36 0.01 10.48 51.83 3.77 42.07 46.72
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 674.15 0 13.82 39.7 4.37 45.1 52.28
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 778.62 0.01 16.42 30.56 4.89 49.04 59.28
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 884.53 0.01 18.43 23.77 5.41 54 67.21
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 977.18 0.03 20 19.11 6.23 58.77 74.51
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1048.39 0.06 21.68 15.54 7.17 62.88 80.18
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1098.08 0.09 22.99 12.4 7.47 65.75 83.27
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1127.96 0.13 23.47 9.94 7.46 68.3 85.5
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1155.24 0.19 24.06 8.05 7.72 71.12 86.68
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1191.27 0.25 25.38 6.5 8.3 74.63 88.77
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1238.67 0.33 27.14 4.94 8.9 78.95 92.39
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1288.65 0.45 28.86 3.49 9.23 83.38 95.56
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1319.92 0.57 28.31 2.67 8.72 86.88 97.67
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1346.93 2.93 21.55 7.12 6.96 89.18 99.21
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1021.4 2.66 13.55 23.93 5.27 68.97 75.75
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 977.37 2.26 12.6 30.67 4.87 64.79 71.97
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 916.88 1.21 12.36 36.73 4.63 61.89 69.06
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 415.57 0.25 5.46 50.9 2.46 28.26 30.84
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 331.84 0.18 4.13 50.71 1.78 21.05 22.83
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 317.01 0.16 3.98 50.18 1.63 19.25 20.84
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 307.94 0.13 3.93 48.87 1.58 17.48 18.97
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 307.83 0.13 4.14 46.38 1.56 15.87 17.41
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 310.51 0.12 4.41 44 1.54 14.42 16.05
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 359.66 0.09 6.46 37.78 1.98 14.98 17.43
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 456.08 0.01 9.9 28.33 2.64 17.56 21.62
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 547.46 0.02 12.44 21.34 3.1 20.7 26.53
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 641.91 0.06 14.77 15.09 3.53 24.85 33.22
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 748.01 0.18 16.64 9.55 3.83 29.76 40.62
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 838.03 0.46 17.37 5.41 4.11 34.23 45.64
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 894.43 0.92 17.17 2.84 4.25 37.03 47.96
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 908.57 1.2 16.61 1.91 3.89 37.89 47.26
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 901.44 1.21 16.21 1.83 3.58 38.23 46.22
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 887.36 1.12 15.59 2.05 3.29 37.99 44.81
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 850.73 0.95 14.36 2.61 2.77 36.34 41.91
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 788.55 0.78 12.87 3.91 2.27 33.21 37.61
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 673.1 0.68 10.92 7.22 1.93 27.73 31.3
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 604.39 0.67 9.6 8.08 1.79 24.03 27.46
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 535.67 0.84 8.31 9.44 1.96 20.2 23.94

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thị trấn Hậu Nghĩa, Đức Hòa, Long An

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thị trấn Hậu Nghĩa, Đức Hòa, Long An trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thị trấn Hậu Nghĩa, Đức Hòa, Long An