Dự báo thời tiết Xã Hòa Khánh Nam, Đức Hòa, Long An

mây đen u ám

Hòa Khánh Nam

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:42
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
92%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Hòa Khánh Nam, Đức Hòa, Long An

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Hòa Khánh Nam, Đức Hòa, Long An

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

629.64

μg/m³
NO

0.96

μg/m³
NO2

16.5

μg/m³
O3

7.43

μg/m³
SO2

5

μg/m³
PM2.5

22.96

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Hòa Khánh Nam, Đức Hòa, Long An

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 629.64 0.96 16.5 7.43 5 22.96 31.61
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 677.78 1.41 16.95 5.72 5.03 25.68 34.7
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 713.17 1.75 17.1 4.34 4.95 28.23 37.39
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 735.87 1.84 17.12 3.41 4.7 29.92 38.78
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 730.93 1.5 16.86 3.12 4.02 30.22 38.08
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 703.23 0.84 17.11 3.65 3.62 29.63 36.06
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 657.78 0.25 17.81 5.35 3.83 28.81 34
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 656.48 0.17 18.04 5.72 4.14 30.11 35.53
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 673.41 1.27 16.61 7.51 4.71 32.02 38.24
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 662.93 2.78 14.66 14.37 5.52 32.57 38.55
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 685.51 2.96 15.16 20.29 5.93 34.98 40.83
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 699.22 2.51 15.5 28.57 6.11 37.94 43.5
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 543.27 1.19 10.65 50.76 4.75 31.88 35.49
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 456.54 0.61 7 67.97 3.9 31.21 33.94
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 438.81 0.42 5.22 83.71 3.73 37.29 39.84
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 438.67 0.29 4.62 93.43 3.76 42.82 45.38
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 444.47 0.2 4.95 91.23 3.73 44.18 46.82
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 454.14 0.1 5.6 84.8 3.6 43.25 45.84
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 498.71 0.05 7.56 70.88 3.75 43.16 46.26
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 586.43 0.01 10.67 55.4 4.22 45.4 49.84
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 667.46 0 13.02 44.05 4.64 47.46 53.45
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 759.2 0.01 15.32 34.16 4.98 51.21 59.37
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 875.1 0.02 17.79 26.06 5.45 57.54 68.22
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 980.11 0.03 19.95 20.57 6.06 64.28 76.75
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1064.38 0.06 21.8 16.65 6.58 70.44 83.45
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1108.79 0.06 22.42 14.11 6.39 74.7 86.79
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1127.64 0.05 21.95 12.58 5.96 78.17 89.09
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1144.26 0.08 21.16 10.78 5.56 81.07 91.02
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1170.95 0.14 20.66 8.46 5.33 84.16 93.46
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1203.81 0.23 20.5 6.41 5.21 88.08 96.88
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1233.73 0.34 19.96 4.95 4.9 92.09 100.31
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1243.64 0.42 18.48 4.51 4.32 93.71 101.72
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1236.97 0.97 17.38 7.11 4.8 92.51 100.73
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 987.61 0.87 15.44 26.37 6.82 77.3 83.29
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 951.83 1.01 15.01 33.41 7.02 72.11 78.27
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 929.67 0.73 14.66 40.4 6.97 72.26 78.52
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 607.02 0.33 8.45 65.99 5.06 49.43 52.82
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 484.35 0.24 5.71 72.45 3.87 38.95 41.39
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 447.88 0.21 4.77 74.91 3.34 36.58 38.71
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 446.8 0.18 4.84 76.43 3.37 37.46 39.53
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 463.64 0.14 5.69 74.43 3.61 39.88 42.03
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 472.76 0.09 6.46 70.17 3.52 40.24 42.34
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 516.67 0.05 8.62 58.28 3.24 39.98 42.8
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 618.11 0.01 12.42 44.84 3.56 41.43 45.97
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 714.22 0.01 15.49 35.98 4.37 43.67 50.39
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 807.65 0.05 18.27 29.16 5.73 47.45 57.15
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 897.01 0.15 19.87 22.46 6.5 52.47 65.13
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 977.47 0.4 20.49 16.66 6.71 57.46 72.08
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1033.65 0.78 20.5 11.92 6.55 60.93 75.68
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1060.87 1.07 20.53 8.86 6.37 62.94 76.58
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1069.23 1.19 20.45 7.17 6.2 64.5 76.84
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1089.41 1.26 20.99 5.52 6.3 65.99 77.07
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1127.57 1.44 21.76 3.57 6.51 68.24 78.05
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1163.86 1.66 22.5 2.1 6.73 70.86 79.69
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1188.23 1.76 22.96 1.16 6.81 73.21 81.09
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1194.05 1.67 22.61 0.78 6.67 74.42 81.75
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1188.53 2.88 19.65 3.98 6.49 74.88 82.33
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 876.34 2.16 12.86 17.04 4.78 55.83 61.2
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 798.86 1.69 11.72 22.37 4.41 48.4 53.89
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 731.37 0.95 11.12 26.96 4.13 43.82 49.07
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 414.9 0.3 5.66 39.32 2.26 22.4 24.83
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 342.35 0.28 4.17 40.24 1.71 16.61 18.52
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 320.91 0.29 3.79 40.82 1.63 15.18 16.97
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 302.23 0.28 3.71 41.64 1.71 14.19 15.88
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 282.56 0.25 3.86 39.97 1.77 12.75 14.35
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 262.07 0.17 4.14 36.98 1.76 10.89 12.35
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 287 0.13 6.02 31.11 2.13 10.45 12.53
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 364.61 0.04 9.79 24.41 3.14 12.03 15.53
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 441.85 0.03 13.07 19.49 4.26 14.33 19.53
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 529.26 0.09 16.24 14.89 5.54 17.84 25.5
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 615.92 0.2 18.81 10.55 6.53 21.84 32.09
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 690.3 0.43 20.42 7.24 7.2 25.71 38.05
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 737.12 0.82 20.9 5.07 7.39 28.38 41.66
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 742.12 1.17 20.3 4.44 7.01 29.18 41.75
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 720.96 1.42 19.05 4.99 6.5 29.08 40.48
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 687.81 1.65 17.27 6.04 5.83 28.37 38.06
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 670.2 1.88 15.67 6.12 5 27.86 36.28
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 646.43 2.03 14.13 6.31 4.09 26.87 33.99
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 596.83 1.79 12.43 6.64 3.18 24.37 30.22
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 544.11 1.56 10.49 7.03 2.49 21.51 26.62
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 492.82 1.57 8.76 8.32 2.24 18.29 23.01
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 359.47 1 6.9 13.06 2.15 11.05 14.09
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 324.51 1.22 5.96 15.43 2.23 9.03 11.74
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 303.36 1.21 5.48 18.67 2.38 8.17 10.72
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 220.43 0.5 3.89 26.58 1.83 5.22 6.78
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 183.81 0.16 3.22 28.92 1.54 3.95 5.08
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 176.46 0.08 3.15 28.95 1.47 3.64 4.64
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 177.97 0.06 3.29 28.73 1.48 3.58 4.58
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 184.57 0.08 3.57 28.02 1.53 3.76 4.85
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 191.68 0.13 3.85 27.09 1.51 3.97 5.11
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 232.02 0.27 5.32 22.79 1.71 5.03 6.95
18:00 12/10/2025 1 - Tốt 313.05 0.27 8.31 16.06 2.23 7.12 10.62
19:00 12/10/2025 1 - Tốt 386.15 0.55 10.15 11.86 2.72 9.44 14.69
20:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 442.96 0.75 11.26 9.3 3.1 11.77 18.76
21:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 466.96 0.67 11.38 8.11 2.98 13.13 21
22:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 467.46 0.45 11.01 7.74 2.76 13.56 21.59

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Hòa Khánh Nam, Đức Hòa, Long An

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Hòa Khánh Nam, Đức Hòa, Long An trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Hòa Khánh Nam, Đức Hòa, Long An