Dự báo thời tiết Xã Hưng Điền, Tân Hưng, Long An

mây đen u ám

Hưng Điền

Hiện Tại

28°C


Mặt trời mọc
05:46
Mặt trời lặn
17:44
Độ ẩm
78%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Hưng Điền, Tân Hưng, Long An

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Hưng Điền, Tân Hưng, Long An

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

235.05

μg/m³
NO

0.02

μg/m³
NO2

5.85

μg/m³
O3

19.42

μg/m³
SO2

1.79

μg/m³
PM2.5

4.86

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Hưng Điền, Tân Hưng, Long An

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 235.05 0.02 5.85 19.42 1.79 4.86 7.82
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 247.96 0.02 5.81 17.96 1.65 5.41 8.14
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 246.74 0.02 5.42 17.2 1.28 5.4 7.58
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 232.11 0.01 4.8 17.64 0.97 4.96 6.61
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 204.76 0.01 4.05 19.19 0.77 4.16 5.34
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 201.6 0.01 3.87 18.66 0.68 4.14 5.23
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 208.92 0.01 3.94 17.69 0.64 4.47 5.61
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 221.62 0.01 4.1 16.65 0.65 5.07 6.36
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 232.11 0.02 4.1 15.88 0.69 5.61 7.19
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 245.44 0.28 3.81 15.95 0.83 6.19 8.16
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 253.87 0.79 3.2 18.65 1.01 6.55 8.72
09:00 09/10/2025 1 - Tốt 273.46 0.75 3.41 23.63 1.21 7.87 10.28
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 294.08 0.44 3.5 33.12 1.41 10.19 12.66
11:00 09/10/2025 1 - Tốt 252.86 0.11 2.49 41.53 1.18 8.31 9.72
12:00 09/10/2025 1 - Tốt 245.1 0.05 2.3 41.9 1.13 7.84 8.95
13:00 09/10/2025 1 - Tốt 246.34 0.04 2.3 41.84 1.13 7.89 8.85
14:00 09/10/2025 1 - Tốt 242.56 0.04 2.28 41.47 1.14 7.73 8.56
15:00 09/10/2025 1 - Tốt 233.82 0.05 2.18 42.11 1.1 7.62 8.35
16:00 09/10/2025 1 - Tốt 218.1 0.05 2.05 42.73 1.01 7.22 7.86
17:00 09/10/2025 1 - Tốt 211.67 0.06 2.33 40.44 0.96 6.84 7.64
18:00 09/10/2025 1 - Tốt 219.3 0.02 3.03 35.99 0.99 6.69 7.92
19:00 09/10/2025 1 - Tốt 227.45 0.01 3.43 33.11 1.1 6.65 8.38
20:00 09/10/2025 1 - Tốt 249.28 0.01 4.03 30.28 1.3 7.47 9.7
21:00 09/10/2025 1 - Tốt 285.97 0.02 4.53 26.84 1.33 9.12 11.94
22:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 325.43 0.04 4.92 24.07 1.34 11.05 14.26
23:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 361.3 0.06 5.28 22 1.32 12.8 15.95
00:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 384.57 0.06 5.49 20.76 1.25 13.87 16.65
01:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 392.64 0.04 5.46 20.43 1.23 14.31 16.75
02:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 366.33 0.01 5.05 22.57 1.21 13.28 15.32
03:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 363.99 0.02 4.88 21.97 1.15 13.36 15.29
04:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 377.85 0.03 4.97 20.51 1.11 14.1 16.01
05:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 407.8 0.04 5.19 18.92 1.08 15.46 17.46
06:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 433.42 0.05 5.19 17.68 1.02 16.61 18.67
07:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 452.67 0.21 5.06 17.84 1.11 17.57 19.86
08:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 441.44 0.42 4.49 23.47 1.28 17.85 20.14
09:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 456.89 0.4 4.37 31.39 1.44 20.64 23.3
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 474.43 0.29 4 42.32 1.65 25.38 28.27
11:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 365.51 0.15 2.13 57.58 1.28 19.31 20.88
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 343.09 0.08 1.73 63.43 1.19 18.55 19.8
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 350.19 0.06 1.78 67.32 1.32 20.53 21.79
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 358.13 0.06 1.91 69.54 1.43 22.39 23.67
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 353.57 0.06 2.05 67.8 1.41 22.94 24.15
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 341.51 0.06 2.2 63.7 1.29 22.02 23.08
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 332.32 0.04 2.77 56.05 1.14 19.66 20.74
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 344.06 0 3.76 48.78 1.16 18.85 20.31
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 357.13 0 4.45 44.38 1.31 18.71 20.7
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 383.8 0 5.47 39.53 1.68 19.54 22.33
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 416.35 0.01 6.3 34.66 1.95 20.81 24.37
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 437.55 0.02 6.57 31.68 2.05 21.75 25.68
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 445.6 0.02 6.54 29.76 2.03 22.43 26.48
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 448.36 0.02 6.49 27.97 1.91 22.79 26.41
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 451.11 0.02 6.4 26.18 1.78 23.22 26.35
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 450.89 0.02 6.16 24.95 1.6 22.97 25.66
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 448.74 0.02 5.81 24.04 1.37 22.38 24.76
04:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 448.01 0.03 5.54 23.04 1.13 21.94 24.21
05:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 451.04 0.04 5.35 22.03 0.93 21.52 23.64
06:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 451.06 0.05 5.03 21.06 0.83 20.79 22.77
07:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 445.65 0.13 4.66 20.78 0.83 19.61 21.69
08:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 414.58 0.18 4.33 22.05 0.87 17.72 19.82
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 393.8 0.17 4.31 22.64 0.9 16.24 18.49
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 367.14 0.14 4.06 24.48 0.9 14.62 16.77
11:00 11/10/2025 1 - Tốt 196.99 0.07 1.27 39.73 0.53 7.26 7.93
12:00 11/10/2025 1 - Tốt 171.05 0.07 0.85 41.56 0.5 6.18 6.67
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 155.88 0.07 0.68 41.45 0.46 5.58 6.01
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 141.19 0.06 0.6 40.86 0.44 5.12 5.52
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 128.61 0.05 0.63 39.62 0.43 4.74 5.15
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 118.86 0.04 0.72 38.04 0.41 4.17 4.6
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 116.13 0.02 1 35.73 0.44 3.68 4.23
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 119.27 0 1.39 33.07 0.51 3.37 4.14
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 122.55 0 1.6 31.42 0.56 3.14 4.13
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 139.9 0 2.1 29.03 0.65 3.39 4.93
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 168.46 0.01 2.8 26.35 0.76 4.13 6.45
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 195.66 0.01 3.35 24.61 0.88 4.97 8.02
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 215.14 0.01 3.74 23.83 0.97 5.67 8.95
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 224.84 0.01 3.88 23.56 0.93 6.02 9.04
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 228.86 0.01 3.83 23.9 0.89 6.25 8.97
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 226.18 0.01 3.62 24.53 0.83 6.26 8.69
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 228.62 0.01 3.56 23.86 0.79 6.41 8.66
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 232.3 0.01 3.53 23.32 0.79 6.6 8.6
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 237.05 0.02 3.53 22.78 0.79 6.75 8.59
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 233.56 0.01 3.27 22.78 0.71 6.59 8.2
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 228.05 0.04 3.02 23.19 0.71 6.36 7.95
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 226.55 0.18 2.92 23.32 0.72 6.18 8
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 220.1 0.24 2.76 24.02 0.69 5.87 7.72
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 195.3 0.19 2.17 27.3 0.63 5.16 6.61
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 140.9 0.05 0.85 35.56 0.42 3.43 3.88
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 136.46 0.05 0.73 35.95 0.42 3.19 3.56
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 132.94 0.05 0.71 35.33 0.41 2.98 3.33
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 128.85 0.05 0.69 34.5 0.38 2.61 2.95
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 123.79 0.04 0.73 33.12 0.35 2.22 2.58
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 118.91 0.03 0.81 31.43 0.33 1.91 2.3
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 122.28 0.02 1.18 29.33 0.38 1.88 2.45
18:00 12/10/2025 1 - Tốt 132.3 0 1.71 27.03 0.48 2.09 2.95
19:00 12/10/2025 1 - Tốt 140.38 0 1.99 25.83 0.55 2.33 3.48
20:00 12/10/2025 1 - Tốt 151.63 0 2.3 24.45 0.61 2.72 4.3
21:00 12/10/2025 1 - Tốt 166.39 0.01 2.65 22.77 0.64 3.26 5.34

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Hưng Điền, Tân Hưng, Long An

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Hưng Điền, Tân Hưng, Long An trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Hưng Điền, Tân Hưng, Long An