Dự báo thời tiết Xã Hưng Thạnh, Tân Hưng, Long An

mây đen u ám

Hưng Thạnh

Hiện Tại

28°C


Mặt trời mọc
05:46
Mặt trời lặn
17:43
Độ ẩm
78%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Hưng Thạnh, Tân Hưng, Long An

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Hưng Thạnh, Tân Hưng, Long An

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

306.05

μg/m³
NO

0.02

μg/m³
NO2

8.2

μg/m³
O3

14.97

μg/m³
SO2

2.49

μg/m³
PM2.5

6.91

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Hưng Thạnh, Tân Hưng, Long An

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 306.05 0.02 8.2 14.97 2.49 6.91 11.21
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 325.74 0.03 8.16 13.27 2.28 7.73 11.68
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 323.11 0.03 7.59 12.48 1.73 7.73 10.85
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 299.87 0.02 6.66 13.36 1.27 7.05 9.38
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 257.65 0.01 5.54 15.92 0.97 5.82 7.45
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 250.49 0.01 5.23 15.34 0.82 5.7 7.21
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 257.19 0.01 5.25 14.18 0.75 6.08 7.64
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 269.97 0.02 5.35 12.9 0.73 6.76 8.55
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 280.31 0.02 5.24 11.8 0.76 7.39 9.56
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 295.98 0.4 4.74 11.73 0.93 8.1 10.83
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 302.7 1.11 3.77 15.29 1.16 8.44 11.42
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 323.41 1.01 4.03 21.45 1.38 10.05 13.34
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 344.25 0.57 4.19 32.71 1.6 12.89 16.22
11:00 09/10/2025 1 - Tốt 279.33 0.1 2.82 42.12 1.18 9.58 11.28
12:00 09/10/2025 1 - Tốt 269.56 0.05 2.63 41.22 1.05 8.68 9.94
13:00 09/10/2025 1 - Tốt 276.58 0.03 2.69 40.59 1.05 8.88 9.97
14:00 09/10/2025 1 - Tốt 279.32 0.05 2.74 40.13 1.12 9.07 10.05
15:00 09/10/2025 1 - Tốt 274.62 0.07 2.67 41.38 1.18 9.35 10.26
16:00 09/10/2025 1 - Tốt 261.53 0.07 2.53 43.08 1.17 9.36 10.2
17:00 09/10/2025 1 - Tốt 260.21 0.08 3.01 40.38 1.19 9.28 10.39
18:00 09/10/2025 1 - Tốt 275.97 0.02 4.06 34.28 1.29 9.31 11.06
19:00 09/10/2025 1 - Tốt 289.73 0.01 4.63 30.36 1.46 9.33 11.81
20:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 321.28 0.02 5.5 26.31 1.74 10.49 13.69
21:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 373.5 0.03 6.2 20.94 1.75 12.79 16.86
22:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 428.35 0.06 6.76 16.43 1.72 15.44 20.04
23:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 475.39 0.09 7.21 13.11 1.65 17.71 22.19
00:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 502.79 0.09 7.44 11.17 1.54 18.94 22.85
01:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 508.18 0.05 7.38 10.54 1.51 19.23 22.65
02:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 462.78 0.02 6.8 13.54 1.51 17.29 20.13
03:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 452.76 0.02 6.58 12.51 1.45 16.99 19.67
04:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 466.23 0.04 6.7 10.48 1.39 17.69 20.36
05:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 501.84 0.06 6.97 8.52 1.31 19.36 22.14
06:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 526.15 0.08 6.84 7.54 1.18 20.49 23.34
07:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 536.94 0.29 6.45 8.47 1.26 21.15 24.25
08:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 496.52 0.5 5.47 16.69 1.47 20.37 23.33
09:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 496.74 0.45 5.27 25.74 1.67 22.78 26.14
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 509.58 0.33 4.92 37.62 1.95 28.02 31.65
11:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 353.46 0.15 2.48 55.27 1.31 18.16 19.86
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 323.39 0.07 2.05 60.1 1.12 15.65 16.9
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 334.89 0.05 2.19 63.04 1.26 16.88 18.14
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 351 0.05 2.42 64.33 1.43 18.66 19.99
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 356.51 0.07 2.63 62.25 1.49 20.06 21.42
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 354.7 0.07 2.85 57.76 1.41 20.18 21.43
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 360.26 0.05 3.73 48.5 1.32 19.75 21.19
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 386.62 0.01 5.24 39.35 1.42 19.88 21.93
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 412.03 0 6.28 34.06 1.67 20.27 23.08
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 454.37 0 7.76 28.66 2.22 22.01 25.97
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 503.09 0.02 8.93 22.94 2.59 24.28 29.31
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 534.23 0.03 9.27 19.68 2.7 25.95 31.48
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 546.73 0.03 9.16 17.84 2.67 27.23 32.89
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 551.16 0.03 9.06 16.06 2.49 27.97 33.01
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 554.88 0.03 8.94 14.12 2.3 28.78 33.08
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 555.68 0.04 8.62 12.8 2.05 28.6 32.23
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 554.99 0.04 8.15 11.6 1.72 27.95 31.14
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 557.13 0.04 7.82 10.15 1.38 27.57 30.65
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 569.15 0.06 7.63 8.4 1.11 27.42 30.33
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 574 0.08 7.16 7.35 0.94 26.67 29.4
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 570.35 0.2 6.57 7.7 0.94 25.21 28.09
08:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 528.04 0.25 6.03 10.62 1 22.67 25.59
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 500.44 0.23 6 11.89 1.02 20.56 23.71
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 463.23 0.17 5.67 14.31 0.97 17.94 20.94
11:00 11/10/2025 1 - Tốt 212.26 0.08 1.57 36.4 0.38 6.54 7.33
12:00 11/10/2025 1 - Tốt 180.12 0.08 1.01 38.86 0.32 4.85 5.39
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 165.83 0.09 0.8 39.22 0.29 4.38 4.83
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 152.5 0.08 0.72 39.18 0.32 4.38 4.8
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 140.33 0.06 0.77 38.26 0.37 4.45 4.87
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 129.92 0.04 0.89 36.7 0.39 4.13 4.57
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 127.7 0.02 1.27 33.82 0.46 3.8 4.42
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 133.15 0 1.82 30.41 0.58 3.65 4.61
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 137.39 0 2.12 28.27 0.67 3.55 4.84
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 161.13 0.01 2.86 24.8 0.83 4.07 6.15
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 200.74 0.01 3.87 20.64 1.01 5.2 8.42
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 237.98 0.01 4.66 17.74 1.2 6.4 10.64
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 263.59 0.02 5.21 16.18 1.33 7.28 11.86
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 275.43 0.02 5.41 15.61 1.27 7.65 11.85
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 279.51 0.01 5.34 16.06 1.21 7.82 11.59
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 273.66 0.01 5.05 16.99 1.12 7.64 10.98
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 275.55 0.02 4.99 15.92 1.07 7.68 10.77
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 279.92 0.02 4.98 15.05 1.07 7.78 10.52
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 286.44 0.02 5.01 14.28 1.08 7.91 10.45
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 280.6 0.02 4.64 14.32 0.97 7.61 9.84
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 271.91 0.06 4.27 14.95 0.97 7.25 9.49
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 271.06 0.26 4.13 15.22 0.99 7.09 9.69
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 262.51 0.35 3.88 16.54 0.9 6.73 9.37
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 226.66 0.26 3.02 21.5 0.78 5.73 7.76
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 146.76 0.05 1.09 33.66 0.44 3.14 3.67
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 143.03 0.06 0.92 34.63 0.43 2.94 3.37
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 141.22 0.07 0.9 34.32 0.43 2.87 3.28
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 136.99 0.06 0.9 33.45 0.41 2.64 3.05
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 132.46 0.06 0.94 32.14 0.4 2.27 2.69
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 128.11 0.04 1.05 30.42 0.38 1.95 2.41
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 134.79 0.03 1.58 27.76 0.46 2.02 2.73
18:00 12/10/2025 1 - Tốt 150.78 0.01 2.36 24.67 0.6 2.39 3.53
19:00 12/10/2025 1 - Tốt 163.48 0 2.77 22.99 0.7 2.78 4.34
20:00 12/10/2025 1 - Tốt 180.07 0.01 3.21 21.12 0.8 3.35 5.53
21:00 12/10/2025 1 - Tốt 201.26 0.01 3.69 18.74 0.86 4.13 7.01

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Hưng Thạnh, Tân Hưng, Long An

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Hưng Thạnh, Tân Hưng, Long An trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Hưng Thạnh, Tân Hưng, Long An