Dự báo thời tiết Xã Vĩnh Bửu, Tân Hưng, Long An

mây đen u ám

Vĩnh Bửu

Hiện Tại

31°C


Mặt trời mọc
05:45
Mặt trời lặn
17:43
Độ ẩm
60%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
95%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Vĩnh Bửu, Tân Hưng, Long An

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Vĩnh Bửu, Tân Hưng, Long An

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

93.26

μg/m³
NO

0.07

μg/m³
NO2

0.49

μg/m³
O3

30.74

μg/m³
SO2

0.3

μg/m³
PM2.5

0.53

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Vĩnh Bửu, Tân Hưng, Long An

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 93.26 0.07 0.49 30.74 0.3 0.53 0.78
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 92.49 0.07 0.5 30.86 0.31 0.5 0.74
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 93.29 0.07 0.54 30.52 0.31 0.52 0.76
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 94.6 0.06 0.61 29.85 0.31 0.54 0.8
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 95.9 0.05 0.75 29.16 0.38 0.61 0.94
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 97.71 0.05 0.97 29.16 0.5 0.76 1.19
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 112.8 0.04 1.76 27.33 0.68 1.17 1.9
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 139.68 0.01 2.87 24.12 0.86 1.84 3.04
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 164.83 0.01 3.58 22.08 1.01 2.6 4.33
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 201.09 0.01 4.33 18.71 1.14 3.86 6.58
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 251.64 0.03 5.03 14.33 1.22 5.67 9.66
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 301.24 0.05 5.43 10.91 1.25 7.64 12.73
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 341.85 0.08 5.6 8.62 1.19 9.4 15.29
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 372.88 0.08 5.69 7.6 1 10.88 16.33
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 400.76 0.05 5.91 8.15 0.98 12.42 16.87
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 418.24 0.01 6.19 10.32 1.16 13.63 17.23
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 441.29 0.01 6.35 10.48 1.15 15.03 17.81
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 450.53 0.01 6.36 11.61 1.11 15.89 17.87
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 446.55 0.01 6.14 13.65 1.03 16.64 18.07
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 462.44 0.01 5.89 14.08 0.96 18.18 19.55
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 503.96 0.42 5.51 14.33 1.05 20.74 22.45
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 557.91 1.3 4.87 20.02 1.25 25.02 27.37
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 597.27 1.04 5.19 30.18 1.4 30.47 33.38
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 591.95 0.56 4.92 41.19 1.41 33.69 36.66
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 360.57 0.17 2.41 43.25 0.71 15.83 17.09
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 312.69 0.1 1.99 40.95 0.55 12.18 13.04
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 308.94 0.06 2.03 40.22 0.53 12.04 12.71
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 317.31 0.03 2.1 42.02 0.58 13.38 13.99
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 330.36 0.02 2.14 46.33 0.7 15.45 16.12
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 329.72 0.02 2.14 49.84 0.75 16.17 16.87
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 350.76 0.06 3.35 42.65 0.96 17.28 18.79
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 393.63 0.01 5.51 32.82 1.45 18.97 21.94
19:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 435.63 0 7.39 28.76 2.17 20.52 25.14
20:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 488.43 0 9.06 26.11 2.95 22.6 28.96
21:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 530.91 0.01 9.17 20.95 2.91 24.76 32.33
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 562.97 0.01 8.43 15.76 2.3 26.7 34.54
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 570.22 0.02 7.37 11.88 1.55 27.3 33.49
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 568.5 0.04 6.55 9.55 1.08 26.98 31.72
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 556.12 0.04 5.85 8.65 0.84 26.09 29.72
02:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 518.01 0.04 5.06 9.2 0.69 23.48 26.18
03:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 482.93 0.03 4.5 9.48 0.62 20.92 23.09
04:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 467.03 0.04 4.31 9.11 0.61 19.56 21.49
05:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 476.98 0.05 4.42 7.95 0.63 19.72 21.59
06:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 486.12 0.07 4.36 6.84 0.61 19.73 21.42
07:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 476.03 0.08 4.31 7.11 0.67 18.79 20.36
08:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 451.47 0.4 3.89 11.01 0.73 17.09 18.72
09:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 445.68 0.84 3.28 18.93 0.81 17.34 19.28
10:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 435.71 0.62 2.66 35.95 0.87 21.62 23.66
11:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 328.65 0.21 1.31 54.23 0.68 19.76 20.85
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 306.53 0.11 1.08 57.84 0.61 20.67 21.57
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 308.54 0.04 1.2 59.19 0.6 21.82 22.72
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 313.72 0.02 1.4 58.74 0.65 22.56 23.49
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 311.68 0.05 1.57 56.37 0.71 23.33 24.31
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 304.37 0.07 1.69 54.54 0.74 23.82 24.83
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 307.37 0.07 2.48 45.45 0.8 23.85 25.24
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 331.34 0.01 3.74 34.26 0.9 23.96 26.06
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 355.42 0 4.58 27.43 1 24.23 27.12
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 393.07 0.01 5.49 20.61 1.17 25.22 29.47
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 441.09 0.03 6.23 14.54 1.37 27.03 32.95
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 477.52 0.04 6.7 12.11 1.65 28.9 36.18
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 496.85 0.04 7.09 12.26 1.88 30.2 38.07
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 503.3 0.04 6.69 11.21 1.55 30.98 38.73
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 510.82 0.05 6.04 9.22 1.11 31.86 38.71
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 512.12 0.05 5.77 9.28 1.02 32.72 38.48
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 517.85 0.03 6.5 10.91 1.27 33.69 38.61
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 539.54 0.03 7.54 11.26 1.54 35.09 39.11
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 572.66 0.04 8.77 10.41 1.79 36.55 39.94
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 589.47 0.05 9.15 9.38 1.87 37.2 40.38
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 591.38 0.56 7.43 9.8 1.7 37.17 40.41
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 526.2 0.88 4.25 17.45 1 33.4 36.28
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 531.06 0.78 4.03 17.99 0.91 33.24 36.55
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 524.3 0.35 4.32 18.75 0.9 32.19 35.72
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 282.18 0.02 1.94 47.54 0.32 15.47 16.51
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 261.09 0.02 1.68 47.96 0.28 12.94 13.68
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 260.45 0.02 1.63 46.23 0.28 12.39 13.05
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 255.22 0.02 1.45 45.9 0.26 11.97 12.54
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 244.9 0.02 1.21 46.51 0.23 11.12 11.6
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 230.41 0.02 1.05 46.45 0.2 9.75 10.16
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 226.86 0.02 1.37 41.97 0.27 8.81 9.42
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 231.08 0 2.01 35.31 0.41 8.35 9.38
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 231.62 0 2.4 30.75 0.5 7.81 9.23
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 245.81 0 3.08 24.13 0.64 7.89 10.12
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 273.18 0.02 3.79 17.19 0.74 8.61 11.93
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 295.86 0.04 4.11 12.59 0.78 9.33 13.59
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 304.68 0.06 4.12 10.07 0.74 9.56 14.25
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 298.51 0.06 3.87 9.19 0.57 9.17 13.44
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 288.08 0.05 3.55 9.09 0.46 8.61 11.81
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 262.28 0.03 3.05 10.06 0.35 7.31 9.48
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 235.96 0.03 2.65 10.82 0.29 5.94 7.41
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 208.5 0.02 2.29 12.2 0.26 4.68 5.71
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 183.99 0.01 1.97 13.72 0.24 3.69 4.5
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 174.77 0.02 1.87 13.59 0.26 3.3 4.15
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 174.08 0.06 1.95 13.49 0.38 3.25 4.39
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 182.15 0.17 2.22 13.77 0.51 3.41 4.95
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 180.91 0.2 2.24 15.47 0.52 3.33 5
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 161.22 0.13 1.81 20.21 0.42 2.81 4.14

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Vĩnh Bửu, Tân Hưng, Long An

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Vĩnh Bửu, Tân Hưng, Long An trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Vĩnh Bửu, Tân Hưng, Long An