Dự báo thời tiết Huyện Tân Thạnh, Long An

mây đen u ám

Tân Thạnh

Hiện Tại

32°C


Mặt trời mọc
05:44
Mặt trời lặn
17:42
Độ ẩm
61%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1007hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Huyện Tân Thạnh, Long An

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Huyện Tân Thạnh, Long An

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

118.26

μg/m³
NO

0.1

μg/m³
NO2

1.06

μg/m³
O3

30.46

μg/m³
SO2

0.48

μg/m³
PM2.5

1.43

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa vừa
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Huyện Tân Thạnh, Long An

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 118.26 0.1 1.06 30.46 0.48 1.43 2.01
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 117.63 0.08 1.2 29.72 0.5 1.35 1.96
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 121.21 0.08 1.59 29.16 0.67 1.46 2.17
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 141.49 0.05 2.75 26.98 0.96 1.94 2.97
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 177.23 0.01 4.28 23.36 1.21 2.83 4.45
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 210.53 0.01 5.26 20.86 1.33 3.84 6.07
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 257.23 0.02 6.28 17.22 1.45 5.53 8.83
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 321.19 0.06 7.32 12.76 1.56 7.98 12.62
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 381.04 0.12 7.94 9.37 1.63 10.52 16.25
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 428.11 0.2 8.2 7.09 1.57 12.63 18.93
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 459.49 0.24 8.26 5.96 1.33 14.2 19.88
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 485.23 0.25 8.38 6.06 1.22 15.81 20.55
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 501.97 0.24 8.51 7.38 1.29 17.1 21.03
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 516.84 0.2 8.49 7.58 1.25 18.11 21.23
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 510.39 0.08 8.21 9.07 1.2 18.17 20.44
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 476.09 0.01 7.5 12.71 1.14 17.65 19.32
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 470.23 0.01 7.03 13.97 1.11 18.45 20.07
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 505.65 0.3 7.16 14.42 1.34 20.93 23.03
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 566.36 1.13 7.57 18.54 1.87 25.3 28.23
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 623.42 1.31 8.61 25.76 2.4 30.92 34.66
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 641.94 1.1 9.09 34.39 2.82 35.29 39.27
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 412.9 0.39 4.88 44.35 1.73 19.46 21.3
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 350.84 0.15 3.46 45.32 1.29 15.62 16.86
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 339.92 0.07 3.23 44.93 1.18 15.05 16.08
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 343.12 0.02 3.22 45.24 1.18 15.58 16.54
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 353.44 0.02 3.21 46.73 1.2 16.74 17.76
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 355 0.01 3.16 48.03 1.13 17.13 18.15
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 385.97 0.04 4.49 40.57 1.26 18.45 20.29
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 447.92 0.01 6.98 30.82 1.7 20.81 24.18
19:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 508 0.01 9.1 26.03 2.29 23.21 28.35
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 570.43 0.01 10.91 22.96 2.92 26.09 33.13
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 620.38 0.02 11.33 18.48 2.91 28.92 37.34
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 659.89 0.03 10.95 14.13 2.46 31.45 40.04
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 685.56 0.07 10.33 10.48 1.88 33.13 40.4
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 706.51 0.13 9.82 7.78 1.44 34.21 40.15
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 712.56 0.2 9.23 6.57 1.21 34.72 39.45
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 692.24 0.22 8.41 6.8 1.1 33.84 37.43
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 664.02 0.15 7.69 7.32 0.98 32.42 35.28
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 650 0.08 7.37 8 0.95 31.84 34.43
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 637.56 0.04 7.03 9.31 1.04 31.55 34.06
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 643.06 0.05 6.83 8.31 1.09 31.51 34.06
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 650 0.38 6.47 8.2 1.25 31.01 33.85
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 609.39 0.98 5.42 15.31 1.49 29.04 31.95
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 602.53 1.07 4.86 27.28 1.57 31.5 34.74
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 597.11 0.67 3.96 47.32 1.6 39.17 42.61
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 405.33 0.22 1.7 63.16 1.15 30.15 31.76
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 357.07 0.12 1.24 66.13 0.92 28.73 29.96
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 355.37 0.08 1.28 68.93 0.9 30.98 32.17
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 342.05 0.06 1.36 67.79 0.84 29.42 30.52
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 324.66 0.07 1.47 63.75 0.8 27.26 28.3
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 315.2 0.06 1.64 61.03 0.78 26.45 27.46
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 340.33 0.07 3.21 49.8 1.01 26.73 28.44
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 401.43 0.01 5.68 36.53 1.34 28.26 31.33
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 457.59 0 7.32 28.18 1.57 29.82 34.39
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 512.81 0.01 8.54 21.3 1.82 31.85 38.29
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 568.32 0.02 9.27 15.89 1.98 34.35 42.64
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 614.01 0.04 9.73 13.09 2.19 36.72 46.52
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 644.03 0.05 10.1 12.01 2.33 38.36 48.94
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 660.46 0.07 9.84 10.24 1.98 39.44 49.98
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 674.78 0.09 9.24 8.12 1.57 40.64 50.46
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 682.19 0.12 9.01 7.63 1.57 41.72 50.07
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 694.03 0.14 9.85 8.44 1.93 43.08 50.17
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 720.08 0.16 11.05 8.47 2.27 45.03 51.12
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 755.02 0.19 12.42 7.8 2.57 47.08 52.18
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 770.43 0.18 12.67 7.16 2.63 48.21 52.7
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 771.64 1.11 9.74 9.06 2.28 48.41 52.67
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 663.59 1.18 6.02 18.86 1.4 41.77 45.38
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 661.15 1 5.78 20.61 1.29 41.16 45.38
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 642.58 0.47 6.06 22.02 1.25 39.45 43.99
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 311.64 0.05 2.67 46.77 0.47 17.63 19.05
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 277.38 0.06 2.28 47.51 0.39 14.46 15.49
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 272.49 0.08 2.15 46.78 0.39 13.64 14.57
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 266.23 0.08 2.01 46.53 0.38 12.89 13.75
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 261.06 0.07 1.98 45.99 0.39 11.9 12.75
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 254.51 0.06 2.06 44.94 0.4 10.62 11.49
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 267.32 0.05 2.91 39.87 0.57 10.21 11.48
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 297.86 0.01 4.3 32.37 0.82 10.64 12.69
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 323.97 0.01 5.19 27.11 1 11.12 14.01
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 356.71 0.02 6.1 20.92 1.2 12.17 16.31
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 399.93 0.05 6.91 14.75 1.31 13.77 19.21
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 436.54 0.12 7.22 10.39 1.33 15.26 21.29
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 455.34 0.22 7.07 7.82 1.23 15.97 22.05
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 454.14 0.27 6.66 6.9 0.95 15.77 21.08
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 444.43 0.25 6.19 6.82 0.75 15.3 19.5
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 421.67 0.2 5.59 7.6 0.58 14.1 17.26
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 390.08 0.13 5.03 8.38 0.47 12.4 14.7
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 346.36 0.07 4.39 9.96 0.39 10.25 11.88
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 277.84 0.02 3.47 12.64 0.33 7.27 8.44
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 246.09 0.02 3.06 12.98 0.34 5.9 7.07
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 226.44 0.08 2.88 13.34 0.46 5.07 6.49
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 216.35 0.18 2.94 14.25 0.59 4.52 6.23
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 209.82 0.25 2.93 15.74 0.63 4.14 5.97
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 188.77 0.22 2.5 19.62 0.56 3.5 5.04
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 129.48 0.06 1.21 29.02 0.22 1.7 2.22
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 122.19 0.04 1.02 30.86 0.18 1.48 1.85
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 123.47 0.04 1.05 31.41 0.18 1.54 1.88

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Huyện Tân Thạnh, Long An

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Huyện Tân Thạnh, Long An trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Huyện Tân Thạnh, Long An