Dự báo thời tiết Xã Bình Tịnh, Tân Trụ, Long An

mây đen u ám

Bình Tịnh

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:42
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
93%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
99%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Bình Tịnh, Tân Trụ, Long An

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Bình Tịnh, Tân Trụ, Long An

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

328.18

μg/m³
NO

0.08

μg/m³
NO2

7.6

μg/m³
O3

14.68

μg/m³
SO2

1.57

μg/m³
PM2.5

8.47

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Bình Tịnh, Tân Trụ, Long An

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 328.18 0.08 7.6 14.68 1.57 8.47 12.16
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 352.15 0.14 7.91 13.33 1.45 9.66 13.4
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 374.85 0.21 8.06 12.09 1.35 10.89 14.58
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 395.64 0.27 8.3 11.13 1.35 12.08 15.67
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 410.65 0.27 8.7 10.7 1.4 13 16.37
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 419.33 0.2 9.36 10.82 1.51 13.76 16.8
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 420.63 0.09 10.52 11.54 1.86 14.63 17.35
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 441 0.08 11.67 11.29 2.28 16.57 19.66
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 471.76 1.08 11.2 12.37 2.77 18.95 22.78
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 492.52 2.48 10.06 16.42 3.33 21.14 25.19
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 524.01 2.53 10.76 21.04 3.72 24.13 28.28
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 549.68 1.98 11.67 27.32 3.99 27.58 31.7
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 460.43 1 8.85 43.05 3.38 25.19 28.12
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 409.91 0.53 6.27 57.4 2.88 26.56 29.04
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 404.12 0.37 4.95 70.08 2.75 32.25 34.67
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 406.11 0.28 4.39 78.15 2.71 37.02 39.46
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 407.03 0.23 4.31 78.33 2.57 38.49 40.95
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 403.63 0.15 4.42 74.55 2.32 37.48 39.77
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 416.7 0.08 5.42 63.4 2.12 36.01 38.44
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 462.58 0.01 7.27 50.57 2.14 35.95 39.21
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 506.56 0 8.61 40.71 2.19 35.86 40.15
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 549.86 0 9.62 33.91 2.24 36.94 42.45
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 604.56 0.01 10.41 29.44 2.33 39.84 46.53
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 660.35 0.02 11.11 26.4 2.48 43.4 50.81
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 710.44 0.03 11.76 24.12 2.57 47.07 54.63
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 744.63 0.03 12.01 22.4 2.39 49.77 56.8
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 761.82 0.03 11.87 21.27 2.19 51.85 58.28
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 775.94 0.05 11.63 19.78 2.06 53.44 59.28
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 802.16 0.1 11.44 17.93 1.94 55.59 60.97
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 839.2 0.16 11.34 16.57 1.83 58.95 63.94
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 880.71 0.24 11.14 15.98 1.73 62.86 67.41
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 908.45 0.29 10.73 15.98 1.76 65.21 69.56
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 923.56 0.73 10.3 17.65 2.21 65.59 70.25
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 768.73 0.64 9.32 31.46 3.35 56.33 60.08
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 743.7 0.62 9.24 37.42 3.53 53.83 57.8
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 733.83 0.39 9.34 42.23 3.58 54.81 58.87
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 507.93 0.19 5.46 60.35 2.7 39.99 42.28
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 423.46 0.18 3.64 65.61 2.01 33.48 35.21
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 395.46 0.17 2.79 68.77 1.64 32.72 34.24
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 383.96 0.12 2.44 70.98 1.43 33.14 34.54
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 376.86 0.07 2.51 69.67 1.27 32.89 34.24
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 363.51 0.03 2.68 66.49 1.13 31.03 32.33
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 361.54 0.03 3.56 59.32 1.11 28.78 30.36
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 381.5 0 5.08 51.08 1.29 27.33 29.62
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 401.4 0 6.16 44.93 1.5 26.31 29.51
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 429.02 0 7.06 39.48 1.77 26.43 30.93
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 466.34 0 7.77 34.03 1.91 27.66 33.57
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 502.25 0.01 8.3 29.06 1.93 29.14 35.79
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 528.67 0.02 8.57 24.71 1.78 29.95 36.41
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 542.64 0.04 8.56 21.92 1.51 30.14 35.91
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 547.14 0.04 8.29 20.41 1.27 30.17 35.26
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 557.59 0.08 8.16 19.17 1.12 29.75 34.26
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 579.55 0.15 8.18 17.49 1.07 30.01 33.99
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 603 0.29 8.29 16.04 1.13 31.04 34.66
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 623.01 0.48 8.2 14.96 1.18 32.52 35.83
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 634.29 0.62 7.54 14.07 1.09 33.31 36.42
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 644.26 1.16 6.55 14.42 1.17 33.64 36.93
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 555.54 0.85 6.02 18.93 1.15 27.97 31.1
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 510.25 0.68 5.91 20.12 1.22 24.05 27.55
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 465.64 0.48 5.63 22.18 1.21 20.75 24.24
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 287.39 0.19 3.45 31.4 0.81 11.22 13.21
12:00 11/10/2025 1 - Tốt 252.34 0.2 3.07 31.18 0.76 9.11 10.89
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 235.73 0.24 2.89 31.07 0.74 8.16 9.77
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 215.75 0.24 2.69 32.08 0.69 7.15 8.46
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 196.42 0.2 2.63 31.69 0.63 5.83 6.99
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 177.87 0.13 2.64 30.76 0.56 4.55 5.57
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 173.14 0.1 3.02 29.22 0.61 3.89 5.02
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 185.64 0.02 3.92 26.68 0.75 3.96 5.45
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 200.7 0.01 4.57 24.55 0.88 4.27 6.24
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 231.26 0.02 5.45 22.02 1.1 5.27 8.21
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 277.9 0.06 6.5 19.05 1.29 6.96 11.21
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 320.44 0.12 7.19 16.73 1.37 8.66 14.07
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 345.17 0.2 7.32 15.2 1.26 9.65 15.53
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 341.7 0.18 6.88 14.85 0.97 9.47 14.81
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 319.27 0.1 6.08 15.41 0.74 8.65 13.13
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 288.63 0.06 5.15 16.36 0.58 7.51 10.79
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 276.72 0.05 4.69 16.3 0.51 6.99 9.7
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 266.29 0.05 4.34 16.25 0.47 6.52 8.89
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 255.57 0.04 4.05 16.23 0.45 6.05 8.21
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 243.82 0.04 3.79 16.22 0.46 5.53 7.57
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 229.19 0.08 3.55 16.88 0.54 4.86 6.89
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 194.34 0.23 2.82 20.05 0.55 3.47 5
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 186.55 0.33 2.64 21.66 0.61 3.22 4.69
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 183.15 0.35 2.46 24.3 0.65 3.36 4.81
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 157.19 0.17 1.96 28.74 0.54 2.71 3.75
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 143.76 0.09 1.74 30.04 0.49 2.38 3.21
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 139.79 0.07 1.7 30.36 0.47 2.35 3.11
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 141.25 0.07 1.82 30.36 0.48 2.48 3.25
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 146.4 0.07 2.1 29.63 0.5 2.72 3.55
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 152.03 0.08 2.39 28.82 0.51 2.91 3.75
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 178.57 0.16 3.41 25.83 0.67 3.61 4.93
18:00 12/10/2025 1 - Tốt 228.26 0.06 5.37 21.04 0.95 4.87 7.15
19:00 12/10/2025 1 - Tốt 272.06 0.08 6.57 17.94 1.16 6.22 9.54
20:00 12/10/2025 1 - Tốt 303.88 0.11 7.09 16.39 1.27 7.45 11.73
21:00 12/10/2025 1 - Tốt 314.36 0.09 6.9 16.06 1.22 8.03 12.7
22:00 12/10/2025 1 - Tốt 310.28 0.07 6.42 16.29 1.11 8.07 12.73

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Bình Tịnh, Tân Trụ, Long An

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Bình Tịnh, Tân Trụ, Long An trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Bình Tịnh, Tân Trụ, Long An