Dự báo thời tiết Huyện Thủ Thừa, Long An

mây đen u ám

Thủ Thừa

Hiện Tại

32°C


Mặt trời mọc
05:43
Mặt trời lặn
17:41
Độ ẩm
63%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1007hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Huyện Thủ Thừa, Long An

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Huyện Thủ Thừa, Long An

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

165.79

μg/m³
NO

0.18

μg/m³
NO2

1.95

μg/m³
O3

31.68

μg/m³
SO2

0.8

μg/m³
PM2.5

3.2

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa vừa
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Huyện Thủ Thừa, Long An

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 165.79 0.18 1.95 31.68 0.8 3.2 4.41
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 161.23 0.14 2.09 30.82 0.75 2.82 4
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 168.25 0.15 2.83 29.18 1.01 2.85 4.12
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 198.92 0.08 4.73 26.28 1.53 3.49 5.13
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 252.53 0.02 7.11 21.85 1.92 4.82 7.29
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 302.3 0.02 8.63 18.41 1.98 6.31 9.55
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 370.04 0.05 10.18 14.21 2.05 8.88 13.33
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 460.94 0.12 11.91 9.61 2.24 12.6 18.52
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 541.38 0.27 12.97 6.28 2.38 16.27 23.28
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 601.38 0.45 13.41 4.01 2.35 19.07 26.21
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 633.34 0.57 13.41 2.67 1.98 20.84 27
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 654.65 0.66 13.33 1.87 1.71 22.6 27.91
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 669.8 0.71 13.17 1.49 1.57 24.04 28.62
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 668.14 0.57 12.8 1.76 1.44 24.26 28.08
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 630.16 0.23 11.93 3.98 1.37 22.73 25.57
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 535.16 0.03 10.2 10.82 1.36 19.68 21.81
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 485.78 0.01 9.29 13.76 1.4 18.99 21.11
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 509.02 0.05 10.46 14.61 1.93 21.3 24.18
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 583.22 0.8 12.98 15.57 3.1 25.84 29.95
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 675.7 1.83 15.44 16.91 4.41 31.83 37.23
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 741.96 2.17 17.42 20.78 5.65 38.49 44.49
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 517.37 0.83 9.81 46.55 3.79 26.73 29.72
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 426.62 0.25 6.38 54 2.75 22.5 24.51
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 401.11 0.09 5.59 54.25 2.47 21.08 22.82
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 394.16 0.01 5.43 51.62 2.37 19.98 21.64
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 399.41 0.01 5.36 47.51 2.19 19.33 21.06
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 405.74 0.01 5.21 44.38 1.89 19.06 20.71
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 456.85 0.01 6.79 36.37 1.87 20.8 23.28
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 557.16 0.01 9.92 26.78 2.2 24.47 28.65
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 653.55 0.02 12.53 20.52 2.55 28.59 34.77
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 735.24 0.03 14.62 16.62 2.87 33.07 41.48
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 799.99 0.04 15.68 13.54 2.89 37.24 47.35
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 854.25 0.07 16.02 10.84 2.77 40.94 51.06
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 916.67 0.15 16.25 7.65 2.52 44.78 54.22
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 982.89 0.32 16.36 4.24 2.15 48.68 57.02
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1025.68 0.5 15.98 2.41 1.96 51.96 58.93
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1040.95 0.58 15.11 2.01 1.91 54.56 59.91
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1026.55 0.39 14.08 3 1.72 55.42 59.68
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1016.4 0.15 13.48 5.78 1.64 56.41 60.31
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 958.98 0.03 12.25 12.04 1.85 55.21 59
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 956.8 0.03 11.76 11.24 2.06 55.08 59.36
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 997.34 0.97 10.77 10.38 2.41 55.46 60.84
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 924.62 2.12 8.48 23.91 3.01 52.94 58.42
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 915.93 1.54 8 43.96 3.1 59.81 65.67
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 919.94 0.78 6.57 70.08 3.04 74.26 80.51
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 558.75 0.25 2.48 81.02 2.1 50.92 53.59
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 458.14 0.16 1.56 82.71 1.56 44.86 46.73
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 448.97 0.16 1.44 88.4 1.5 49.29 51.09
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 398.64 0.13 1.27 85.87 1.21 43.13 44.58
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 350.57 0.09 1.27 78.47 0.96 35.13 36.29
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 336.77 0.05 1.54 73.96 0.87 31.69 32.71
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 406.02 0.07 4.67 58.45 1.44 32.47 34.86
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 541.34 0.02 9.54 41.08 2.2 36.87 41.86
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 661.83 0 12.81 29.68 2.72 41.01 48.93
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 752.32 0.01 14.63 22.71 3.1 45.12 55.93
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 822.77 0.02 15.35 18.57 3.2 48.99 62.01
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 886.95 0.04 15.8 15.06 3.28 52.35 67.19
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 938.35 0.08 16.13 11.52 3.21 54.69 70.69
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 974.81 0.13 16.14 8.31 2.84 56.37 72.49
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1002.8 0.18 15.65 5.93 2.5 58.18 73.96
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1022.43 0.27 15.5 4.34 2.67 59.72 73.24
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1046.45 0.35 16.54 3.5 3.24 61.88 73.28
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1081.15 0.43 18.08 2.89 3.74 64.91 75.12
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1119.76 0.48 19.73 2.59 4.13 68.12 76.65
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1132.47 0.44 19.73 2.73 4.14 70.24 77.35
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1132.4 2.21 14.37 7.58 3.45 70.89 77.19
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 938.62 1.77 9.57 21.67 2.19 58.51 63.57
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 921.59 1.45 9.28 25.87 2.04 57 63.03
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 879.42 0.69 9.56 28.57 1.96 53.98 60.52
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 370.62 0.1 4.12 45.22 0.78 21.95 24.13
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 309.98 0.16 3.47 46.61 0.63 17.5 19.1
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 296.56 0.2 3.21 47.89 0.61 16.16 17.6
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 288.22 0.19 3.13 47.79 0.62 14.74 16.17
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 293.4 0.16 3.52 44.96 0.7 13.45 15.05
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 302.77 0.15 4.08 41.9 0.8 12.37 14.16
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 348.44 0.11 5.99 35.64 1.15 13.01 15.6
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 431.82 0.02 8.89 26.47 1.65 15.21 19.32
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 509.34 0.02 10.79 19.8 2.01 17.76 23.57
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 579.29 0.05 12.15 14.47 2.33 20.74 28.7
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 654.18 0.12 13.17 9.84 2.46 24.09 33.77
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 718.58 0.27 13.45 5.98 2.44 27.12 36.7
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 757.22 0.53 13 3.33 2.2 28.8 37.63
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 765.77 0.69 12.23 2.31 1.72 28.96 36.35
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 757.29 0.65 11.47 2.3 1.34 28.68 34.88
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 740.38 0.52 10.68 2.67 1.05 27.68 32.81
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 697.99 0.35 9.78 3.52 0.83 25.32 29.27
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 621.53 0.16 8.58 5.49 0.67 21.41 24.21
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 465.19 0.03 6.46 10.49 0.51 14.43 16.32
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 388.62 0.02 5.44 11.75 0.51 11.12 12.92
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 331.18 0.12 4.74 13.04 0.64 8.7 10.69
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 284.79 0.2 4.39 15.2 0.75 6.72 8.79
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 267.66 0.34 4.3 16.27 0.85 5.76 7.91
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 243.83 0.42 3.88 18.45 0.83 4.86 6.84
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 147.64 0.09 2 26.91 0.35 1.85 2.59
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 130.54 0.03 1.66 27.92 0.27 1.26 1.76
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 130.26 0.03 1.7 28.03 0.27 1.26 1.71

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Huyện Thủ Thừa, Long An

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Huyện Thủ Thừa, Long An trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Huyện Thủ Thừa, Long An