Dự báo thời tiết Xã Hưng Điền A, Vĩnh Hưng, Long An

mây cụm

Hưng Điền A

Hiện Tại

31°C


Mặt trời mọc
05:45
Mặt trời lặn
17:43
Độ ẩm
59%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
76%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Hưng Điền A, Vĩnh Hưng, Long An

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Hưng Điền A, Vĩnh Hưng, Long An

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

114.77

μg/m³
NO

0.14

μg/m³
NO2

1.02

μg/m³
O3

37.03

μg/m³
SO2

0.79

μg/m³
PM2.5

1.74

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa vừa
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Hưng Điền A, Vĩnh Hưng, Long An

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 114.77 0.14 1.02 37.03 0.79 1.74 2.69
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 124.8 0.12 1.09 40.34 0.94 2.63 3.64
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 132.92 0.11 1.19 42 1.02 3.39 4.34
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 140.82 0.1 1.44 41.58 1.1 3.82 4.74
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 152.19 0.09 1.83 40.61 1.19 4.22 5.25
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 165.5 0.06 2.29 39.49 1.24 4.62 5.75
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 188.22 0.05 3.1 37.4 1.33 5.3 6.83
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 217.78 0.01 4.17 34.31 1.49 6.12 8.3
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 242.57 0 4.89 31.92 1.65 6.92 9.84
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 300.08 0.01 6.29 27.35 1.95 9.04 13.64
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 390.08 0.01 8.05 21.07 2.21 12.61 19.56
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 481.37 0.03 9.43 15.74 2.42 16.6 25.72
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 560.4 0.05 10.42 11.61 2.4 20.31 30.91
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 623.3 0.06 11.01 9.35 2.16 23.53 34.28
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 680.93 0.04 11.72 9.1 2.14 26.83 37.13
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 675.79 0.01 11.5 12.13 2.23 27.42 35.65
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 698.32 0.02 11.63 11.05 1.85 28.64 35.37
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 717.7 0.02 11.65 10.04 1.55 29.66 35.35
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 729.45 0.04 11.51 9.54 1.36 30.28 35.1
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 744.57 0.05 11.21 8.9 1.29 30.75 35.41
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 751.14 0.47 10.47 9.6 1.44 30.79 35.62
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 688.12 1.29 8.87 17.73 1.83 28.22 32.66
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 659.17 1.09 8.51 25.48 1.99 27.85 32.49
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 610.12 0.65 7.57 33.51 1.95 26.52 30.97
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 340.67 0.14 3.44 36.54 0.93 10.85 12.59
12:00 09/10/2025 1 - Tốt 285.32 0.06 2.56 35.6 0.71 7.78 8.85
13:00 09/10/2025 1 - Tốt 288.09 0.03 2.52 36.46 0.75 7.95 8.88
14:00 09/10/2025 1 - Tốt 312.55 0.02 2.62 39.53 0.94 9.84 10.76
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 338.06 0.02 2.77 43.76 1.16 12.5 13.45
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 347.81 0.02 2.88 47.35 1.3 14.22 15.13
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 362.2 0.03 3.64 45.98 1.45 15.79 17.02
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 388.3 0 5.01 42.02 1.71 17.34 19.3
19:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 416.99 0 6.25 39.16 2.04 18.64 21.53
20:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 493.67 0 8.56 32.81 2.7 21.41 26.28
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 596.67 0 11.07 24.85 3.31 25.69 32.94
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 688.73 0.01 13.09 18.98 3.85 29.98 38.99
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 752.52 0.02 14.72 14.85 4.29 33.34 43.02
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 801.62 0.04 15.57 11.36 4.11 36.02 45.79
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 841.52 0.06 15.81 8.54 3.41 38.48 48.21
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 856.16 0.09 15.34 7.1 2.54 39.16 48.47
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 866.45 0.13 14.98 6.2 2.16 39.35 48.08
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 888.82 0.19 15.08 5.29 2.1 40.17 47.78
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 915.46 0.23 15.46 4.57 2.11 41.45 48.45
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 924.65 0.23 15.19 4.26 1.94 41.84 47.93
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 910.35 0.36 14.63 5.07 2 40.96 46.2
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 789.55 1.12 12.09 12.44 2.29 36.27 40.17
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 757.3 2.12 10.01 24.13 2.55 37.09 41.08
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 729.57 1.58 8.57 50.06 3.05 45.98 50.17
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 470.37 0.39 3.13 73.82 2.11 36.61 38.73
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 397.05 0.15 1.82 77.84 1.69 33.28 34.84
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 389.85 0.09 1.77 80.79 1.74 34.83 36.31
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 389.35 0.06 1.83 82.09 1.74 34.95 36.36
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 384.4 0.06 1.88 80.84 1.65 35 36.31
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 381.86 0.05 1.99 79.92 1.62 35.7 36.93
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 386.34 0.03 2.59 73.75 1.57 35.86 37.23
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 406.33 0 3.61 65.38 1.65 36.28 38.12
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 425.01 0 4.37 58.43 1.7 36.49 38.89
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 472.09 0 6 49.32 2.25 37.46 41.25
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 548.04 0.01 8.19 41.09 3.23 40.08 45.94
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 616.08 0.01 10.04 36.78 4.18 42.91 50.62
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 665.45 0.01 11.56 34.58 4.85 46.04 55.01
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 701.65 0.01 12.41 31.96 5 48.97 58.17
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 731.14 0.02 12.77 28.87 4.91 52.06 60.25
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 752.97 0.02 12.47 25.94 4.43 53.95 61.14
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 772.11 0.01 12.39 23.46 3.82 53.9 60.22
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 799.43 0.01 12.63 20.43 3.21 52.78 58.33
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 837.56 0.02 13.3 16.88 2.96 53.97 59.29
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 870.2 0.02 13.28 13.8 2.78 56.63 62.22
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 895.03 0.42 12.05 12.65 2.56 58.13 63.98
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 860.34 1.29 9.32 19.01 2.24 52.3 58.14
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 841.74 1.62 8.17 27.2 2.19 50.02 56.02
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 826.44 1.14 7.41 44.39 2.33 54.28 60.34
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 316.44 0.14 1.7 60.35 1.12 22.46 23.79
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 253.57 0.06 1.1 56.47 0.63 15.4 16.15
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 248.21 0.04 1.07 54.43 0.52 14.07 14.69
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 253.88 0.02 1.12 53.88 0.52 14.41 14.95
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 264.46 0.02 1.21 54.83 0.6 15.84 16.35
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 270.14 0.02 1.28 55.56 0.66 16.83 17.32
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 300.56 0.01 2.52 49.88 0.86 18.03 19.14
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 349.9 0 4.54 40.93 1.14 19.33 21.58
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 390.41 0 5.98 34.85 1.32 20.15 23.59
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 429.32 0 7.15 28.91 1.47 20.94 25.57
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 461.54 0.01 7.79 23.76 1.48 21.67 27.13
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 482.39 0.01 8 20.45 1.45 22.03 28.03
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 489.94 0.02 7.97 17.88 1.36 21.91 28.27
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 507.82 0.03 8.16 14.53 1.22 22.2 28.77
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 534.21 0.04 8.33 11.17 1.16 22.94 29.49
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 545.85 0.05 8.15 9.13 1.01 22.84 28.18
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 533.51 0.07 7.59 8 0.79 21.46 25.5
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 496.65 0.07 6.77 8.1 0.61 18.89 21.64
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 335.32 0.01 4.06 15.64 0.45 11 12.31
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 278.89 0.01 3.27 16.54 0.45 8.07 9.22
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 253.02 0.03 3.09 17.18 0.62 6.71 8.12
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 234.06 0.12 3.09 19.03 0.79 5.76 7.41
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 213.94 0.14 2.9 21.58 0.82 4.92 6.54
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 187.47 0.11 2.36 25.77 0.77 4.05 5.3

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Hưng Điền A, Vĩnh Hưng, Long An

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Hưng Điền A, Vĩnh Hưng, Long An trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Hưng Điền A, Vĩnh Hưng, Long An