Dự báo thời tiết Xã Tuyên Bình, Vĩnh Hưng, Long An

mây cụm

Tuyên Bình

Hiện Tại

31°C


Mặt trời mọc
05:45
Mặt trời lặn
17:42
Độ ẩm
59%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
84%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Tuyên Bình, Vĩnh Hưng, Long An

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Tuyên Bình, Vĩnh Hưng, Long An

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

139.85

μg/m³
NO

0.27

μg/m³
NO2

1.83

μg/m³
O3

32.68

μg/m³
SO2

1.28

μg/m³
PM2.5

2.41

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Tuyên Bình, Vĩnh Hưng, Long An

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 139.85 0.27 1.83 32.68 1.28 2.41 3.59
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 142.56 0.19 1.76 35.31 1.29 2.97 4.07
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 147.27 0.15 1.81 36.37 1.28 3.49 4.54
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 151.3 0.11 1.99 35.76 1.29 3.65 4.67
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 159.2 0.1 2.4 34.57 1.4 3.86 4.97
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 171.55 0.09 3.05 33.37 1.6 4.23 5.48
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 205.41 0.08 4.5 30.58 1.84 5.16 6.9
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 261.34 0.03 6.62 26.21 2.13 6.68 9.32
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 312.45 0.05 8.08 23.12 2.42 8.36 12.01
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 376.79 0.12 9.71 19.06 2.87 10.94 16.19
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 457.65 0.22 11.45 14.22 3.33 14.42 21.53
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 534.92 0.38 12.67 10.41 3.66 18.1 26.79
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 594.87 0.56 13.34 7.69 3.74 21.21 30.87
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 628.63 0.59 13.41 6.29 3.33 23.31 32.45
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 651.53 0.51 13.31 6.21 2.91 25.29 33.44
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 651.55 0.45 12.83 7.86 2.6 26.2 32.93
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 667.94 0.52 12.51 7.58 2.3 27.32 33
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 672.99 0.6 12.13 8.1 2.17 27.86 32.69
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 657.88 0.71 11.51 10.13 2.12 27.74 31.94
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 658.68 0.8 10.85 10.71 2.02 28.1 32.25
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 677.97 1.22 10.48 11.43 2.26 29.08 33.48
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 678.3 2.1 10.02 17.21 2.81 30.08 34.52
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 697.43 2.05 10.6 24.63 3.22 33.19 38.11
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 682.4 1.49 10.6 33.89 3.5 35.49 40.36
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 415.46 0.47 5.43 43.99 2.16 19.17 21.37
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 343.54 0.17 3.79 44.93 1.66 14.97 16.42
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 335.34 0.07 3.64 44.84 1.63 14.45 15.71
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 346.54 0.04 3.84 45.27 1.79 15.12 16.36
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 365.86 0.04 4.21 46.48 2.03 16.68 18.05
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 376.33 0.04 4.51 47.51 2.1 17.6 18.99
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 410.35 0.07 5.9 41.91 2.2 19.17 21.21
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 473.58 0.01 8.43 33.95 2.54 21.67 25.03
19:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 535.92 0.01 10.6 29.32 3.03 24.3 29.23
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 610.42 0.02 12.77 24.83 3.63 27.73 34.71
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 681.33 0.03 14.02 19.41 3.82 31.48 40.25
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 740.21 0.05 14.53 14.87 3.75 34.92 44.41
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 786.4 0.12 14.72 11.14 3.5 37.75 46.78
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 828.29 0.26 14.67 8.11 3.09 40.14 48.52
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 854.59 0.4 14.32 6.34 2.73 42.18 49.93
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 855.4 0.47 13.76 5.93 2.5 42.89 49.85
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 847.74 0.46 13.38 5.94 2.44 42.94 49.22
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 851.45 0.46 13.43 6.12 2.54 43.56 49.24
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 853.34 0.47 13.44 6.88 2.67 44.2 49.57
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 857.69 0.46 12.99 6.23 2.52 44.45 49.6
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 854.91 0.83 12.22 6.8 2.65 43.72 48.76
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 761.06 1.55 10.18 15.7 3.21 39.67 43.88
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 733.95 1.84 8.88 29.54 3.47 41.4 45.74
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 721.61 1.25 7.6 54.2 3.72 50.93 55.49
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 466.25 0.34 2.89 73.32 2.38 38.01 40.21
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 390.07 0.16 1.69 76.29 1.76 33.99 35.55
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 382.74 0.11 1.63 79.49 1.69 35.9 37.39
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 373.11 0.08 1.7 79.66 1.63 35.04 36.42
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 360.97 0.07 1.85 76.51 1.6 33.74 35.04
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 355.39 0.06 2.11 73.56 1.58 33.21 34.44
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 377.54 0.05 3.57 63.02 1.77 33.04 34.79
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 433.4 0.01 5.94 50.5 2.11 34.1 36.97
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 484.88 0 7.59 41.86 2.36 35.27 39.43
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 547.92 0.01 9.3 33.5 2.77 37.24 43.33
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 624.57 0.02 10.95 26.47 3.34 40.37 48.7
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 690.3 0.03 12.25 22.67 4.02 43.53 53.77
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 736.95 0.04 13.44 20.79 4.63 46.37 57.76
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 767.73 0.05 14.03 18.52 4.67 48.56 60.05
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 790.03 0.06 14.1 16.01 4.49 50.74 61.49
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 806.85 0.08 14.1 14.42 4.39 52.6 62.1
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 827.18 0.1 14.76 13.62 4.47 54.07 62.53
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 859.34 0.13 15.77 12.21 4.55 55.61 63.28
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 899.75 0.17 16.98 10.26 4.66 57.97 64.93
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 926.61 0.21 16.92 8.62 4.46 60.24 66.75
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 944.48 1.3 13.68 9.86 3.74 61.49 67.87
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 802.63 1.61 9.04 20.13 2.84 51.56 56.72
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 783.36 1.56 8.27 25.28 2.66 49.35 54.84
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 755.83 0.9 8.03 33.28 2.62 49.45 55.04
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 338.05 0.14 3.03 52.93 1.3 22.06 23.71
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 282.17 0.09 2.3 51.71 0.89 16.46 17.56
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 275.23 0.07 2.22 50.28 0.81 15.24 16.19
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 272.36 0.06 2.17 49.55 0.79 14.62 15.49
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 272.4 0.05 2.19 49.24 0.79 14.28 15.12
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 270.34 0.05 2.25 48.67 0.8 13.67 14.51
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 295.66 0.04 3.45 43.21 1.04 13.94 15.33
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 345.61 0.01 5.48 34.86 1.4 15.08 17.52
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 389.68 0.01 6.93 28.99 1.64 16.22 19.78
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 438.81 0.02 8.33 22.72 1.87 17.89 22.97
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 494.01 0.07 9.4 16.84 2.01 20.01 26.56
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 538.52 0.17 9.82 12.82 2.11 21.86 29.08
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 562.81 0.33 9.75 10.27 2.11 22.83 30.16
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 571.51 0.43 9.55 8.55 1.89 23.09 29.82
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 574.54 0.43 9.36 7.36 1.73 23.26 29.17
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 565.24 0.4 8.93 7.08 1.55 22.71 27.49
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 540.24 0.35 8.2 7.14 1.28 21.25 24.94
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 498.15 0.29 7.31 8.06 1.05 18.92 21.65
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 397.67 0.24 5.65 12.19 0.87 14.14 16.04
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 352.77 0.23 4.91 12.74 0.83 11.8 13.61
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 320.93 0.31 4.45 13.37 0.98 10.05 12.15
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 278.68 0.38 4.09 15.32 1.19 7.74 9.86
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 254.99 0.53 3.71 17.65 1.27 6.45 8.56
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 225.51 0.5 3.16 22.21 1.27 5.5 7.29

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Tuyên Bình, Vĩnh Hưng, Long An

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Tuyên Bình, Vĩnh Hưng, Long An trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Tuyên Bình, Vĩnh Hưng, Long An