Dự báo thời tiết Phường Khánh Hậu, Tân An, Long An

mây đen u ám

Khánh Hậu

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:42
Mặt trời lặn
17:41
Độ ẩm
93%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
99%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Phường Khánh Hậu, Tân An, Long An

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Phường Khánh Hậu, Tân An, Long An

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

281.01

μg/m³
NO

0.03

μg/m³
NO2

6.15

μg/m³
O3

16.01

μg/m³
SO2

1.17

μg/m³
PM2.5

5.93

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Phường Khánh Hậu, Tân An, Long An

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 281.01 0.03 6.15 16.01 1.17 5.93 8.88
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 296.69 0.03 6.42 14.94 1.06 6.48 9.3
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 315.67 0.05 6.75 13.66 1.03 7.26 9.96
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 336.78 0.06 7.24 12.48 1.14 8.27 10.93
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 351.46 0.06 7.68 11.97 1.24 9.05 11.56
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 357.18 0.05 8.17 12.18 1.35 9.55 11.77
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 357.37 0.03 8.98 12.85 1.6 10.2 12.25
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 376.36 0.03 9.82 12.48 1.92 11.67 14.15
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 396.22 1.02 9.01 13.71 2.35 13.09 16.28
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 404.7 2.49 7.66 18.39 2.98 14.36 17.77
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 446.86 2.63 8.79 22.95 3.53 17.67 21.47
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 491.91 2.13 10.16 28.98 3.95 22.01 26.05
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 429.56 1.04 7.77 43.36 3.38 21.83 24.9
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 387.6 0.55 5.28 58.42 2.91 24.44 27.14
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 385.13 0.39 4.08 72.32 2.85 30.88 33.57
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 385.83 0.32 3.57 81.33 2.82 35.66 38.34
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 379.91 0.25 3.47 81.15 2.63 36 38.56
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 370.46 0.15 3.61 75.56 2.29 33.51 35.74
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 380.19 0.07 4.73 62.81 2.08 30.77 32.97
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 422.98 0.01 6.56 50.41 2.07 30.43 33.39
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 461.44 0 7.84 40.81 2.01 30.15 34.03
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 500.71 0 8.81 33.87 1.93 30.97 35.96
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 558.16 0 9.77 29.45 1.96 33.89 39.86
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 618.5 0.01 10.62 26.46 2.09 37.68 44.29
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 676.34 0.01 11.38 24.16 2.15 41.54 48.37
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 722.99 0.02 11.74 21.64 1.96 44.56 50.94
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 756.9 0.04 11.75 19.06 1.77 47.09 53.07
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 780.83 0.07 11.54 16.48 1.64 48.76 54.21
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 812.52 0.13 11.47 14.51 1.55 50.74 55.73
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 858.94 0.22 11.65 13.36 1.52 54.33 59.01
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 916.29 0.32 11.78 12.95 1.53 59.29 63.76
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 955.29 0.39 11.46 12.95 1.68 62.45 66.97
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 966.96 1.05 10.58 14.87 2.23 62.39 67.44
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 768.93 0.95 9.44 30.78 3.8 51.99 55.96
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 748.43 0.91 9.45 38.41 4.03 51.31 55.58
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 739.66 0.56 9.67 45.43 4.14 53.82 58.19
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 523.83 0.25 5.93 62.47 3.12 40.53 43.18
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 440.24 0.22 3.91 68.43 2.3 34.66 36.77
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 412.85 0.2 2.96 72.34 1.88 34.21 36.11
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 407.13 0.14 2.63 75.45 1.67 35.55 37.32
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 405.21 0.08 2.74 74.27 1.48 36.12 37.84
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 393.67 0.04 2.95 70.45 1.3 34.56 36.21
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 379.84 0.01 3.46 63.45 1.16 31.66 33.36
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 380.93 0 4.42 56.02 1.2 29.1 31.2
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 383.96 0 5.25 49.71 1.33 26.92 29.64
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 410.63 0 6.39 43.07 1.63 26.65 30.66
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 460 0 7.64 35.93 1.89 28.29 34.02
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 506.19 0 8.57 29.6 1.97 30.01 36.53
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 534.07 0.01 8.97 24.47 1.8 30.54 36.53
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 543.35 0.02 8.88 21.48 1.47 30.24 35.11
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 543.08 0.03 8.47 19.95 1.17 29.81 33.64
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 545.09 0.06 8.01 18.95 0.94 29.13 32.25
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 561.93 0.14 7.77 17.34 0.86 29.25 32.02
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 583.91 0.28 7.75 15.84 0.92 30.24 32.75
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 604.34 0.47 7.66 14.76 0.98 31.45 33.73
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 612.43 0.55 7.03 13.74 0.89 31.52 33.73
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 612.2 1.02 5.93 14.08 0.96 30.66 33.19
08:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 481.47 0.48 5.16 20.49 0.92 22.45 24.88
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 434.43 0.4 5.1 21.73 1.07 18.38 21.37
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 394.69 0.3 4.97 23.27 1.13 15.53 18.64
11:00 11/10/2025 1 - Tốt 232.14 0.15 2.98 31.94 0.68 7.37 9.1
12:00 11/10/2025 1 - Tốt 202.11 0.19 2.54 32.52 0.6 5.94 7.38
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 185.42 0.24 2.15 33.44 0.52 5.48 6.66
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 165.78 0.21 1.79 34.9 0.41 4.94 5.76
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 153.71 0.12 1.92 33.59 0.38 4.02 4.77
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 145.07 0.05 2.16 31.57 0.37 3.11 3.81
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 151.52 0.06 2.72 29.23 0.47 2.87 3.78
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 170.66 0.02 3.72 26.38 0.64 3.21 4.57
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 188.28 0.01 4.43 24.02 0.78 3.65 5.53
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 223.74 0.02 5.44 21.15 1.02 4.83 7.86
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 278.22 0.07 6.67 17.99 1.24 6.77 11.35
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 326.56 0.16 7.45 15.66 1.33 8.69 14.56
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 353.89 0.25 7.58 14.28 1.24 9.76 16.1
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 347.08 0.21 7.06 14.17 0.92 9.44 15.04
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 315.76 0.1 6.14 15.18 0.67 8.3 12.73
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 272.87 0.03 5 16.72 0.5 6.71 9.46
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 258.88 0.03 4.52 16.68 0.43 6.11 8.16
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 249 0.03 4.19 16.55 0.4 5.68 7.41
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 240.28 0.03 3.93 16.46 0.39 5.3 6.89
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 229.45 0.03 3.65 16.36 0.4 4.85 6.44
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 215.09 0.06 3.34 17.01 0.49 4.24 5.94
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 188.79 0.24 2.64 19.92 0.51 3.21 4.67
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 181.64 0.34 2.42 21.88 0.56 3.04 4.51
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 175.75 0.33 2.19 25.15 0.57 3.16 4.62
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 150.04 0.16 1.68 29.82 0.42 2.55 3.56
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 138.89 0.1 1.52 30.72 0.36 2.33 3.14
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 135.64 0.08 1.53 30.71 0.35 2.36 3.09
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 137.31 0.07 1.71 30.04 0.37 2.42 3.16
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 142.44 0.07 2.07 28.59 0.41 2.53 3.32
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 148.37 0.09 2.43 27.36 0.44 2.61 3.42
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 179.01 0.18 3.61 24.12 0.65 3.34 4.75
18:00 12/10/2025 1 - Tốt 235.64 0.07 5.83 19.32 0.98 4.76 7.33
19:00 12/10/2025 1 - Tốt 284.18 0.1 7.14 16.45 1.22 6.27 10.06
20:00 12/10/2025 1 - Tốt 319.43 0.14 7.73 15.2 1.33 7.66 12.53
21:00 12/10/2025 1 - Tốt 328.61 0.12 7.45 15.27 1.24 8.23 13.42
22:00 12/10/2025 1 - Tốt 317.88 0.08 6.79 15.96 1.1 8.09 13.1

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Phường Khánh Hậu, Tân An, Long An

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Phường Khánh Hậu, Tân An, Long An trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Phường Khánh Hậu, Tân An, Long An