Dự báo thời tiết Xã Giao Châu, Giao Thủy, Nam Định

mưa vừa

Giao Châu

Hiện Tại

28°C


Mặt trời mọc
05:46
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
69%
Tốc độ gió
4km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
78%
Lượng mưa
1.36 mm
Tuyết rơi
0 mm

mưa vừa

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Giao Châu, Giao Thủy, Nam Định

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Giao Châu, Giao Thủy, Nam Định

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

308.64

μg/m³
NO

0.15

μg/m³
NO2

3.79

μg/m³
O3

99.6

μg/m³
SO2

3.3

μg/m³
PM2.5

40.17

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Giao Châu, Giao Thủy, Nam Định

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 308.64 0.15 3.79 99.6 3.3 40.17 43.35
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 329.93 0.01 4.76 89.2 3.23 43.51 47.8
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 336.93 0 4.76 80.19 2.88 43.97 49.23
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 334.73 0 4.56 70.86 2.6 42.21 48.6
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 340.68 0 4.74 63.25 2.77 40.58 48.31
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 356.06 0 5.36 58.85 3.25 40.49 49.43
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 373.85 0 5.94 53.72 3.53 40.59 49.27
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 378.78 0 5.6 46.05 2.98 40.63 48.33
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 381.15 0 4.88 39.62 2.16 41.11 47.37
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 378.42 0 4.09 35.89 1.58 40.96 45.67
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 385.79 0 3.71 33.25 1.28 40.65 44.48
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 396.08 0.01 3.5 31.72 1.15 40.32 43.72
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 411.25 0.01 3.42 30.69 1.13 40.42 43.69
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 431.34 0.01 3.36 29.83 1.27 41.81 45.15
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 457.48 0.11 3.54 29.23 1.63 43.76 47.48
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 484.17 0.59 3.72 31.27 2.15 44.8 49
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 516.87 1.03 4.02 38.03 2.61 48.24 53.08
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 533.7 0.89 4.48 54.13 3.27 56.16 61.64
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 303.33 0.24 2.64 89.96 4.48 46.52 50.53
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 245.62 0.14 1.88 95.24 4.17 42.44 45.92
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 227.18 0.08 1.68 98.85 4.04 41.66 44.81
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 215.78 0.09 1.58 102.54 3.9 41.84 45
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 207.56 0.11 1.43 107.15 3.81 42.34 45.7
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 197.95 0.1 1.35 109.66 3.52 41.65 45.08
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 200.89 0.07 1.98 101.09 3.07 41.91 45.9
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 216.59 0.01 2.91 87.37 2.64 42.52 47.43
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 231.12 0 3.33 78.31 2.36 42.34 48.24
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 239.64 0 3.38 71.24 2.11 41.39 48.24
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 248.6 0 3.35 63.99 1.89 40.81 48.47
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 261.98 0 3.43 57.25 1.76 40.95 49.2
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 272.96 0 3.53 50.99 1.58 40.9 49.18
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 273.59 0 3.3 47.2 1.29 40.68 47.6
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 268.15 0 2.93 45.29 1.13 40.52 45.99
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 272.03 0 2.82 41.78 1.03 41.79 46.16
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 290.28 0 2.92 37.05 0.95 44.38 48.19
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 311.03 0.01 3.05 33.91 0.94 47.18 50.66
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 331.7 0.01 3.11 32 0.97 49.76 53.04
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 351.38 0.01 3.09 30.69 1.03 52.29 55.53
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 377.26 0.11 3.27 31.04 1.32 55.22 58.8
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 401.36 0.63 3.25 37.29 1.75 57.8 61.92
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 432.54 1.02 3.5 44.29 2.21 61.93 66.87
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 451.4 0.83 3.89 61.15 3.07 70.19 75.82
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 245.25 0.23 1.75 92.37 3.03 49.69 53.57
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 202.84 0.15 1.09 92.76 2.73 42.37 45.86
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 190.74 0.13 0.92 94.8 2.74 40.65 44.17
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 186 0.12 0.92 98.04 2.76 39.61 43.51
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 184.27 0.12 1.02 100.5 2.75 39.34 43.99
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 176.62 0.1 1.1 98.86 2.43 35.07 40.34
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 172.09 0.06 1.43 91.13 1.91 28.79 34.49
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 175.4 0 1.82 82.64 1.52 23.95 29.83
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 181.69 0 1.94 78.17 1.29 21.24 27.09
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 185.03 0 1.87 76.07 1.1 19.27 24.7
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 188.21 0 1.75 75.25 0.97 17.96 22.78
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 191.58 0 1.72 74.19 0.94 17.12 21.35
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 197.34 0 1.84 70.92 0.95 16.77 20.55
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 206.38 0 2.03 65.18 0.93 16.86 20.45
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 216.15 0 2.09 59.89 0.88 17.11 20.48
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 231.97 0 2.2 54.55 0.87 18.43 21.63
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 249.39 0 2.39 51.43 0.92 20.28 23.39
04:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 264.69 0 2.71 50.44 1.08 21.92 25.1
05:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 280.93 0 3.17 49.76 1.33 23.26 26.62
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 302.35 0 3.73 46.74 1.55 25.06 28.66
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 330.13 0.1 4.42 43.46 1.87 27.66 31.74
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 353.82 0.55 4.65 43.05 2.19 29.69 34.09
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 362.61 0.63 5.1 45.71 2.42 30.16 34.42
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 353.8 0.37 5.63 51.27 2.63 28.91 32.91
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 283.91 0.18 4.08 66.63 2.15 20.1 22.61
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 266.82 0.19 3.18 72.17 1.83 17.88 19.82
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 266.05 0.18 2.57 77.04 1.68 19.05 20.79
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 265.81 0.16 2.08 82.15 1.55 21.52 23.2
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 264.53 0.16 1.84 86.38 1.49 24.81 26.55
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 257.67 0.14 1.74 89.09 1.36 26.4 28.22
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 257.76 0.08 2.18 80.53 1.18 25.99 28.18
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 271.45 0 2.99 67.72 1.14 24.88 27.75
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 288.14 0 3.5 60.05 1.23 24.3 27.89
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 301.12 0 3.7 55.25 1.28 23.81 27.99
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 310.92 0 3.58 50.38 1.18 23.79 28.19
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 323.92 0 3.48 45.27 1.07 24.47 28.67
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 335.21 0 3.43 40.19 0.94 25.34 28.84
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 342.46 0 3.28 36.22 0.8 26.13 29.04
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 346.37 0.01 3.07 33.62 0.73 26.97 29.43
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 355.48 0.01 2.95 31.08 0.72 28.32 30.6
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 367.84 0.02 2.88 28.61 0.73 29.85 32.03
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 379.33 0.04 2.84 27.15 0.74 31.28 33.39
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 392.25 0.06 2.81 26.8 0.74 32.62 34.7
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 407.13 0.07 2.74 26.87 0.8 33.96 36.13
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 425.37 0.25 2.67 27.95 1.02 35.42 37.97
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 435.75 0.62 2.62 34.83 1.36 36.66 39.51
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 452.49 0.79 2.57 40.91 1.47 39.61 43.1
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 461.25 0.53 2.29 53.98 1.56 46.04 50.03
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 301.44 0.14 1.09 89.12 1.77 34.16 36.42
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 259.98 0.09 0.72 87.81 1.29 27.98 29.78
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 245.49 0.07 0.64 85.3 1.11 26.63 28.27
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 239.12 0.08 0.68 82.15 1.02 26.23 27.77
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 237.53 0.11 0.76 78.19 1 26.29 27.96
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 233.85 0.11 0.87 74.24 0.93 25.02 26.77

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Giao Châu, Giao Thủy, Nam Định

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Giao Châu, Giao Thủy, Nam Định trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Giao Châu, Giao Thủy, Nam Định