Dự báo thời tiết Xã Giao Thịnh, Giao Thủy, Nam Định

mưa nhẹ

Giao Thịnh

Hiện Tại

28°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
69%
Tốc độ gió
4km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
83%
Lượng mưa
0.31 mm
Tuyết rơi
0 mm

mưa nhẹ

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Giao Thịnh, Giao Thủy, Nam Định

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Giao Thịnh, Giao Thủy, Nam Định

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

342.98

μg/m³
NO

0.2

μg/m³
NO2

4.75

μg/m³
O3

91.2

μg/m³
SO2

3.58

μg/m³
PM2.5

40.9

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa cường độ nặng

Dự báo chất lượng không khí Xã Giao Thịnh, Giao Thủy, Nam Định

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 342.98 0.2 4.75 91.2 3.58 40.9 43.81
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 395.23 0.01 6.43 82.67 3.8 50.59 54.86
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 421.46 0 6.66 75.45 3.56 54.78 60.2
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 430.93 0 6.52 66.83 3.36 54.74 61.53
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 447.79 0 6.87 58.84 3.74 53.72 62.24
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 475.3 0 7.85 54.1 4.54 54.27 64.39
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 504.8 0 8.77 47.49 5 54.78 64.43
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 512.89 0 8.26 36.52 4.19 54.92 63.08
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 514.62 0 7.15 27.06 2.91 55.34 61.35
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 504.36 0 5.89 21.32 1.93 54.33 58.2
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 510.82 0 5.27 16.76 1.41 53.3 56.24
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 522.61 0.01 4.93 13.77 1.19 52.45 55.04
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 540.87 0.01 4.77 11.86 1.15 52.1 54.59
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 560.31 0.02 4.57 10.79 1.24 52.91 55.46
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 586.16 0.16 4.58 10.31 1.57 54.27 57.3
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 622.93 0.83 4.73 12.39 2.15 55.02 58.89
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 678.64 1.5 5.24 20.05 2.78 59.98 65.04
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 710.56 1.3 5.9 41.22 3.75 71.27 77.46
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 368.53 0.34 3.1 91.31 5.48 55.66 59.76
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 284.12 0.16 2.13 94.46 4.91 48.23 51.61
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 260.54 0.09 2.08 96.25 4.78 46.1 49.08
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 246.22 0.1 2.03 99.72 4.65 45.43 48.36
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 235.34 0.14 1.82 105.55 4.54 45.11 48.13
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 222.9 0.13 1.72 110.03 4.22 44.06 47.06
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 230 0.09 2.65 99.24 3.7 45.15 48.86
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 256.25 0.01 4.07 81.58 3.19 46.78 51.73
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 280.01 0 4.75 70.56 2.86 46.78 52.99
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 294.31 0 4.87 62.16 2.55 45.34 52.73
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 308.54 0 4.85 52.91 2.26 44.49 52.91
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 329.15 0 5 43.63 2.08 44.99 54.24
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 346.62 0 5.15 34.87 1.85 45.61 55.07
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 348.2 0 4.82 29.37 1.45 45.63 53.16
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 340.25 0 4.29 26.58 1.23 45.54 50.98
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 343.75 0 4.1 23.08 1.13 47.64 51.54
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 366.15 0 4.21 18.54 1.03 51.39 54.63
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 391.75 0.01 4.35 15.58 1.01 55.14 58.08
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 419.47 0.01 4.42 13.37 1.06 58.52 61.29
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 445.05 0.02 4.35 12.21 1.19 61.74 64.55
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 478.08 0.16 4.53 13.18 1.61 65.35 68.67
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 516.27 0.92 4.5 18.63 2.21 68.5 72.58
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 559.29 1.48 4.85 26.74 2.78 73.29 78.38
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 577.74 1.17 5.29 49.18 3.71 83.17 88.99
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 259.59 0.26 1.99 90.84 3.18 48.99 52.02
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 199.96 0.16 1.08 87.04 2.59 37.27 39.7
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 196.34 0.15 0.99 90.17 2.92 39.1 41.79
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 201.86 0.15 1.09 97.88 3.31 43.51 46.73
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 206.09 0.15 1.29 104.83 3.58 47.62 51.66
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 197.83 0.13 1.46 104.86 3.29 44.32 49.14
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 190.3 0.08 1.96 94.3 2.64 36.53 42.25
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 192.38 0.01 2.56 81.1 2.1 29.01 35.19
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 198.14 0 2.77 73.23 1.77 23.93 30.13
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 199.65 0 2.67 69.35 1.51 20.63 26.48
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 201.61 0 2.49 68.13 1.33 19.22 24.56
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 204.63 0 2.42 66.9 1.28 18.84 23.68
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 212.34 0 2.56 62.7 1.28 18.97 23.4
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 224.74 0 2.82 54.39 1.21 19.42 23.66
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 238.76 0 2.89 46.85 1.12 19.93 23.9
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 262.2 0 3.07 39.5 1.1 22.03 25.85
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 288.18 0 3.37 35.42 1.17 24.92 28.69
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 311.5 0 3.86 34.4 1.44 27.54 31.5
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 335.98 0 4.57 33.84 1.86 29.71 33.92
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 366.93 0 5.42 30.22 2.18 32.53 36.95
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 403.23 0.14 6.33 27 2.6 36.23 41.17
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 431.36 0.81 6.46 27.76 2.98 38.85 44.24
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 438.53 0.91 6.89 32.61 3.23 39.06 44.39
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 420.37 0.49 7.52 40.41 3.45 36.68 41.69
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 312.4 0.21 5.18 61.53 2.67 22.86 25.67
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 286.03 0.24 3.94 67.15 2.17 18.83 20.79
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 288.07 0.24 3.2 71.87 2.01 20 21.69
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 292.01 0.22 2.61 77.65 1.9 23.46 25.05
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 296.81 0.21 2.36 83.38 1.92 28.76 30.46
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 293.21 0.18 2.29 87.96 1.81 32.01 33.83
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 298.43 0.1 2.99 76.51 1.59 32.34 34.7
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 321.92 0.01 4.23 58.87 1.57 31.27 34.62
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 348.63 0 5.03 48.83 1.72 30.63 35.06
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 369.24 0 5.36 42.83 1.8 29.96 35.32
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 384.78 0 5.2 36.37 1.67 30.11 35.86
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 404.61 0 5.07 29.43 1.52 31.47 36.99
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 419.95 0 4.98 22.78 1.31 33.04 37.54
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 427.58 0.01 4.71 17.58 1.05 34.22 37.85
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 428.86 0.01 4.34 14.44 0.89 35.16 38.11
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 435.37 0.02 4.07 11.41 0.81 36.41 39.05
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 447.11 0.03 3.89 7.92 0.74 37.76 40.18
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 459.91 0.06 3.81 5.39 0.71 39.06 41.32
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 479.06 0.09 3.81 3.95 0.73 40.67 42.9
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 499.27 0.11 3.7 3.59 0.82 42.24 44.6
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 521.61 0.37 3.51 4.98 1.12 43.72 46.61
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 533.34 0.92 3.38 15.02 1.61 45.05 48.33
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 556.55 1.15 3.34 23.32 1.79 49.12 53.23
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 569.07 0.76 3.02 41.17 1.94 58.24 63.03
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 328.59 0.17 1.33 92.16 2.28 39.5 41.63
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 268.22 0.1 0.85 89.23 1.59 29.51 31.01
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 251.89 0.09 0.79 85.42 1.38 27.55 28.97
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 250.57 0.11 0.88 81.99 1.34 28.17 29.72
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 255.36 0.14 1.03 77.79 1.36 30.07 31.92
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 256.52 0.16 1.21 73.81 1.3 30.1 32.14

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Giao Thịnh, Giao Thủy, Nam Định

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Giao Thịnh, Giao Thủy, Nam Định trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Giao Thịnh, Giao Thủy, Nam Định