Dự báo thời tiết Xã Hải Đông, Hải Hậu, Nam Định

mây đen u ám

Hải Đông

Hiện Tại

28°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
71%
Tốc độ gió
5km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
93%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Hải Đông, Hải Hậu, Nam Định

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Hải Đông, Hải Hậu, Nam Định

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

323.14

μg/m³
NO

0.19

μg/m³
NO2

4.32

μg/m³
O3

83.75

μg/m³
SO2

2.96

μg/m³
PM2.5

32.95

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa cường độ nặng

Dự báo chất lượng không khí Xã Hải Đông, Hải Hậu, Nam Định

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 323.14 0.19 4.32 83.75 2.96 32.95 35.57
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 385.89 0.02 6.63 75.04 3.36 41.51 45.51
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 430.73 0 7.65 67.68 3.4 46.04 51.36
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 455.7 0 7.96 60.24 3.37 47.37 54.13
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 481.45 0 8.35 53.02 3.62 47.7 55.96
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 514.39 0 9.15 47.35 4.09 48.7 58.17
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 540.74 0 9.77 40.7 4.26 48.73 57.38
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 544.13 0 9.25 32.09 3.54 48.15 55.25
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 539.02 0 8.14 25.27 2.57 47.95 53.23
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 520.2 0 6.78 21.63 1.83 46.93 50.48
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 512.89 0 5.9 18.86 1.42 46 48.72
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 510.9 0.01 5.34 17.19 1.23 45.57 47.97
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 515.31 0.01 4.97 16.21 1.21 45.6 47.88
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 520.8 0.01 4.59 15.95 1.3 46.4 48.72
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 534.83 0.13 4.53 17.04 1.66 48.03 50.85
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 557.63 0.67 4.66 23.34 2.35 49.85 53.41
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 603.39 1.16 5.15 30.64 2.97 54.57 59.07
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 633.56 0.99 5.71 47.36 3.79 63.86 69.18
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 347.72 0.27 2.92 87.39 4.5 49.13 52.63
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 269.82 0.15 1.95 89.12 3.91 41.16 44.04
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 248.3 0.11 1.81 90.91 3.76 39.26 41.86
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 235.18 0.11 1.73 94.24 3.64 38.67 41.24
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 224.65 0.14 1.6 98.89 3.55 38.18 40.82
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 212.73 0.13 1.56 102.34 3.33 37.13 39.79
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 224.36 0.11 2.72 93.09 3.1 38.23 41.64
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 258.63 0.01 4.57 77.71 2.94 40.29 45
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 290.8 0 5.62 67.94 2.84 41.24 47.25
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 312.87 0 6.01 60.54 2.69 41.07 48.33
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 335.99 0 6.23 52.27 2.5 41.36 49.72
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 363.78 0 6.55 43.66 2.37 42.47 51.72
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 386.25 0 6.79 35.07 2.15 43.27 52.68
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 395.58 0 6.66 29.03 1.74 43.55 51.22
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 396.1 0 6.28 25.48 1.49 43.91 49.69
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 398.91 0 5.97 22.21 1.35 45.8 50.23
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 408.64 0 5.72 19.07 1.24 48.82 52.47
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 420.49 0.01 5.53 17.46 1.2 51.89 55.09
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 434.48 0.01 5.34 16.52 1.22 54.45 57.33
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 448.11 0.01 5.12 15.61 1.33 56.71 59.53
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 467.79 0.11 5.22 17.1 1.76 59.44 62.7
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 482.41 0.66 5.28 25.07 2.41 60.94 64.78
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 507.76 1.05 5.64 32.39 2.93 63.95 68.55
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 515.67 0.83 5.85 49.46 3.62 70.75 75.84
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 249.04 0.22 2.26 87.93 2.79 44.54 47.21
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 197.81 0.16 1.26 86.35 2.26 35.07 37.23
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 194.31 0.15 1.04 89.01 2.48 36.96 39.38
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 194.07 0.14 1.02 94.03 2.68 39.25 42.06
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 195.34 0.14 1.17 99.04 2.88 41.86 45.32
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 189.13 0.12 1.33 99.67 2.71 39.71 43.87
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 189.65 0.08 2.11 90.75 2.37 34.22 39.28
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 202.84 0.01 3.18 78.48 2.12 28.52 34.13
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 217.7 0 3.72 70.78 1.98 24.31 30.04
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 228.6 0 3.91 66.07 1.82 21.35 26.97
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 242.72 0 4.06 63.24 1.72 20.25 25.75
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 259.7 0 4.29 60.48 1.73 20.32 25.75
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 275.92 0 4.61 55.68 1.71 20.72 25.82
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 284.99 0 4.74 49.04 1.52 20.96 25.55
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 280.64 0 4.37 45.22 1.35 20.82 24.8
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 268.39 0 3.79 43.76 1.33 21.28 24.87
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 281.67 0 3.83 40.16 1.35 23.2 26.78
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 295.84 0 4.05 38.23 1.48 25.07 28.77
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 312 0 4.45 36.46 1.73 26.71 30.53
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 333.87 0 4.96 32.53 1.94 28.85 32.78
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 362.84 0.1 5.63 29.13 2.28 31.72 36.04
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 388.19 0.56 5.93 29.7 2.66 33.99 38.68
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 400.12 0.66 6.45 33.54 2.95 34.69 39.41
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 392.98 0.4 6.98 39.92 3.19 33.54 38.06
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 302.14 0.17 4.76 60.61 2.4 21.86 24.52
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 277.45 0.18 3.67 66.22 1.95 17.76 19.65
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 278.55 0.18 3.11 69.57 1.81 18.03 19.65
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 281.61 0.17 2.68 73.71 1.71 20.15 21.66
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 284.71 0.16 2.51 77.87 1.72 23.76 25.31
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 281.51 0.13 2.46 81.35 1.64 26.1 27.71
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 291.35 0.08 3.26 72.31 1.55 26.82 28.92
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 320.94 0.01 4.73 57.63 1.63 26.76 29.77
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 354.84 0 5.81 48.16 1.83 26.89 30.91
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 381.88 0 6.42 41.59 1.94 26.87 31.83
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 407.29 0 6.61 34.78 1.88 27.51 33.09
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 435.63 0 6.78 27.89 1.78 28.93 34.48
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 455.92 0.01 6.86 21.66 1.58 30.14 34.82
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 464.91 0.01 6.64 17.11 1.3 30.85 34.69
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 466.47 0.01 6.18 14.39 1.12 31.56 34.69
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 468.36 0.02 5.7 12.13 1.01 32.54 35.27
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 471.29 0.03 5.27 9.92 0.93 33.5 35.95
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 474.57 0.05 4.95 8.53 0.88 34.45 36.69
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 482.42 0.07 4.7 7.92 0.88 35.71 37.86
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 490.23 0.08 4.37 8.38 0.95 36.78 39.03
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 500.17 0.32 4.05 11.19 1.26 37.56 40.26
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 495.3 0.82 3.7 23.83 1.82 38.63 41.6
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 513.71 1.01 3.69 32.63 2.09 42.48 46.13
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 526 0.69 3.43 48.33 2.3 50.48 54.71
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 316.19 0.18 1.5 88.1 2.1 33.7 35.63
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 262.38 0.11 0.96 85.98 1.48 25.4 26.78
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 248.62 0.1 0.84 83.2 1.28 24.17 25.48
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 246.95 0.11 0.89 80.96 1.24 24.99 26.41
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 251.28 0.14 1.03 78.19 1.27 26.71 28.37
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 250.76 0.15 1.2 74.82 1.22 26.39 28.19

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Hải Đông, Hải Hậu, Nam Định

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Hải Đông, Hải Hậu, Nam Định trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Hải Đông, Hải Hậu, Nam Định