Dự báo thời tiết Xã Nam Hồng, Tiền Hải, Thái Bình

mây đen u ám

Nam Hồng

Hiện Tại

27°C


Mặt trời mọc
05:46
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
92%
Tốc độ gió
8km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1006hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Nam Hồng, Tiền Hải, Thái Bình

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Nam Hồng, Tiền Hải, Thái Bình

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

323.71

μg/m³
NO

0

μg/m³
NO2

2.13

μg/m³
O3

49.7

μg/m³
SO2

1.02

μg/m³
PM2.5

5.42

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Nam Hồng, Tiền Hải, Thái Bình

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 323.71 0 2.13 49.7 1.02 5.42 7.9
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 321.7 0 2.53 44.6 1.18 4.89 7.87
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 315.88 0 2.89 39.2 1.32 4.55 8.06
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 314.74 0 3.35 34.35 1.42 4.49 8.5
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 315.66 0 3.77 30.24 1.46 4.58 8.91
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 320.18 0 4.22 26.59 1.42 4.93 9.5
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 322.39 0 4.46 23.97 1.25 5.34 10.12
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 315.74 0 4.33 22.8 1.07 5.58 10.48
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 306.11 0 4.01 22.3 0.92 5.7 10.57
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 298.89 0 3.81 21.68 0.82 5.82 10.48
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 291.49 0 3.73 20.64 0.76 5.88 10.32
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 278.1 0 3.63 19.59 0.72 5.69 9.95
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 267.46 0.01 3.58 18.63 0.73 5.53 9.76
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 267.63 0.08 3.77 17.86 0.92 5.69 10.09
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 260.93 0.48 3.52 19.68 1.15 5.64 9.91
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 243.88 0.69 2.91 24.52 1.24 5.57 9.48
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 213.2 0.46 1.99 33.38 1.16 5.83 9
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 178.64 0.12 1.3 39.44 0.92 5.06 7.09
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 166.03 0.05 1.22 39.49 0.77 4.32 6.15
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 157.96 0.03 1.1 40 0.65 4.14 6.02
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 155.63 0.02 1.1 40.36 0.65 4.62 6.82
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 159.56 0.02 1.27 40.06 0.72 5.56 8.38
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 167.88 0.02 1.45 40.39 0.75 6.74 10.13
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 181.15 0.01 1.71 40.51 0.77 7.98 11.88
18:00 07/10/2025 1 - Tốt 199.23 0 2.16 39.72 0.88 9.04 13.23
19:00 07/10/2025 1 - Tốt 217.73 0 2.62 38.45 1.06 9.84 14.17
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 236.63 0 2.99 36.18 1.19 10.54 14.56
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 259.29 0 3.19 32.96 1.22 11.39 15.16
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 284.69 0.01 3.32 29.38 1.21 12.39 15.87
23:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 308.38 0.01 3.49 25.8 1.16 13.24 16.16
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 325.02 0.01 3.6 24.22 1.04 13.82 16.2
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 332.46 0.01 3.68 24.65 0.98 14.09 16.13
02:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 328.12 0 3.98 26.04 1.11 13.87 15.66
03:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 327.77 0 4.47 26.55 1.24 13.78 15.39
04:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 326.7 0 4.81 26.95 1.29 13.7 15.17
05:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 318.67 0 4.88 27.95 1.27 13.14 14.51
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 310.93 0 4.87 28.73 1.25 12.5 13.84
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 311 0.01 5.08 28.87 1.36 12.22 13.71
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 310.62 0.31 4.94 29.88 1.51 11.94 13.73
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 304.13 0.9 4.21 32.89 1.68 11.64 13.7
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 290.24 1.08 3.73 39.52 1.84 11.56 13.72
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 252.36 0.52 2.69 52.87 1.57 10.3 12.03
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 243.96 0.29 2.33 61.92 1.56 11.3 13.08
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 252.94 0.22 2.38 72.57 1.81 14.93 16.99
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 277.09 0.23 2.5 87.56 2.3 22.63 25.2
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 310.24 0.26 2.59 106.6 2.95 34.32 37.55
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 342.24 0.23 2.84 125.74 3.59 46.96 50.72
17:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 389.02 0.15 4 129.34 4.03 60.05 64.94
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 436.46 0.01 5.23 117.11 3.98 69.29 75.51
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 464.8 0 5.41 105.6 3.69 73.51 80.74
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 465.39 0 5.05 94.05 3.29 71.82 79.36
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 463.54 0 4.64 81.19 2.88 69.13 77.19
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 469.07 0 4.52 69.72 2.74 67.08 75.79
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 470.17 0 4.44 59.01 2.45 63.97 72.1
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 462.44 0 3.9 50.75 1.79 60.59 67.28
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 450.46 0 3.33 46.26 1.43 58.43 63.93
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 444.02 0 2.97 41.86 1.26 56.76 61.23
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 444.19 0 2.79 37.19 1.16 55.33 59.36
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 445.06 0 2.68 35.34 1.19 53.95 57.73
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 427.51 0.01 2.52 36.19 1.25 49.38 52.62
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 424.21 0.01 2.5 32.74 1.25 46.31 49.47
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 439.46 0.14 2.77 31.54 1.6 45.1 48.71
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 463.42 0.76 2.85 35.04 2.1 45.54 49.88
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 494.66 0.98 3.3 44.9 2.61 50.2 55.32
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 514.46 0.67 3.48 66.74 3.42 62.08 67.98
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 346.07 0.22 1.89 97.4 4.37 54.83 59.19
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 275.52 0.14 1.31 97.6 3.58 46.39 50.08
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 246.47 0.1 1.18 99.73 3.2 43.83 47.16
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 228.85 0.09 1.13 102.4 2.95 42.54 45.68
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 220.68 0.09 1.19 105.31 2.82 43.02 46.17
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 210.24 0.07 1.29 106.2 2.61 41.76 44.88
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 205.73 0.11 1.72 99.65 2.26 40.32 43.69
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 212.19 0.02 2.57 88.02 1.95 38.93 43.04
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 219.73 0 2.9 80.09 1.79 37.57 42.54
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 225.13 0 2.97 73.84 1.67 36.05 41.87
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 233.47 0 3.04 67.63 1.57 35.59 42.17
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 247.54 0 3.19 61.93 1.54 36.18 43.49
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 261.63 0 3.38 55.98 1.45 37.07 44.7
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 266.69 0 3.25 50.33 1.16 37.41 44.46
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 269.65 0 2.96 45.33 0.94 37.58 43.28
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 281.78 0.01 2.89 40.58 0.84 38.74 43.42
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 302.74 0.01 3.01 37.58 0.81 41.41 45.63
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 322.84 0.02 3.17 35.52 0.81 44.69 48.57
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 342.87 0.02 3.24 34.83 0.83 48.17 51.94
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 364.84 0.02 3.19 34.81 0.88 51.86 55.82
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 392.38 0.12 3.29 35.97 1.15 55.9 60.48
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 395.12 0.48 3.46 45.26 1.89 58.48 63.81
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 408.29 0.84 3.75 52.9 2.61 61.56 67.77
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 415.42 0.73 3.71 69.1 3.47 68.48 75.38
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 246.78 0.2 1.57 96.33 3.13 50.57 55.68
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 205.6 0.11 1.01 98.2 2.77 44.29 48.76
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 198.15 0.09 0.96 100.74 2.81 45.41 49.86
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 192.77 0.08 0.94 102.75 2.68 46.36 50.81
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 187.88 0.07 0.94 104.08 2.49 46.71 51.17
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 181.59 0.06 0.95 103.84 2.22 45.36 49.8
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 186.78 0.04 1.47 96.68 1.94 45.41 50.29

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Nam Hồng, Tiền Hải, Thái Bình

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Nam Hồng, Tiền Hải, Thái Bình trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Nam Hồng, Tiền Hải, Thái Bình