Dự báo thời tiết Xã Trực Thái, Trực Ninh, Nam Định

mây thưa

Trực Thái

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
86%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
19%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây thưa

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Trực Thái, Trực Ninh, Nam Định

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Trực Thái, Trực Ninh, Nam Định

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

517.6

μg/m³
NO

0.03

μg/m³
NO2

6.49

μg/m³
O3

8.26

μg/m³
SO2

1.32

μg/m³
PM2.5

36.33

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Trực Thái, Trực Ninh, Nam Định

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 517.6 0.03 6.49 8.26 1.32 36.33 40.06
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 552.76 0.05 6.7 5.97 1.21 38.03 41.12
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 582.62 0.06 6.82 4.89 1.15 39.7 42.76
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 601.63 0.03 7.75 7.08 1.72 41.31 44.77
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 628.92 0.04 7.94 6.57 1.87 43.39 47.01
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 660.41 0.52 7.47 6.03 2.19 45.53 49.99
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 703.46 1.92 6.73 8.49 2.77 48.39 53.79
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 753.52 2.58 7.72 11.87 3.34 52.17 58.17
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 775.84 2.35 10.12 19.37 4.3 56.91 63.36
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 353.24 0.5 6.39 55.37 4.18 34.08 37.63
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 284.53 0.36 3.89 71.28 3.76 34.38 37.4
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 278.74 0.27 2.75 88.81 4.01 44.62 47.62
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 273.22 0.19 2.17 105.03 4.09 52.62 55.6
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 261.7 0.14 2 115.28 4.04 54.63 57.57
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 243.41 0.1 1.98 119.73 3.77 51.51 54.36
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 233.78 0.05 2.57 110.92 3.38 47.19 50.55
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 236.46 0 3.4 94.61 3.02 42.77 47.12
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 239.15 0 3.76 81.81 2.69 37.69 42.97
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 241.74 0 3.94 68.47 2.31 32.1 38.4
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 257.9 0 4.28 55.26 2.08 29.13 36.67
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 285.71 0 4.7 45.29 2.02 29.43 38.31
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 313.67 0 5.07 36.55 1.9 31.95 41.3
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 337.58 0 5.15 28.52 1.55 34.85 43.59
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 362.65 0 5.04 21.3 1.25 37.97 45.12
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 398.03 0.01 5.04 14.24 1.07 42.45 47.97
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 429.86 0.02 5.05 11.4 1 46.69 51.5
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 445.77 0.01 4.93 12.68 0.99 49.22 53.68
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 440.42 0 4.85 20.58 1.31 50.22 54.43
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 440.35 0 4.85 22.97 1.52 51.18 55.22
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 449.84 0.05 5.39 24.5 2.07 53.16 57.54
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 437.39 0.55 5.9 32.91 3.19 53.34 58.14
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 441.16 1.2 5.77 40.6 3.81 55.24 60.67
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 448.05 1.15 5.24 59.05 4.48 63.14 69.38
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 276.78 0.37 2.46 88.52 3.83 50.23 54.44
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 238.32 0.19 1.81 95.42 3.65 49.76 53.52
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 253.24 0.14 2.01 102.5 4.31 57.32 61.48
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 251.35 0.14 1.94 108.61 4.42 58.5 62.51
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 238.96 0.14 1.7 113.57 4.16 57.07 60.83
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 228.64 0.12 1.63 117.41 3.75 53.73 57.55
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 240.46 0.09 2.68 104.17 3.32 53.86 58.66
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 273 0.01 4.3 83.38 2.94 54.65 60.83
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 299.94 0 5.2 68.54 2.69 52.1 59.58
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 320.6 0 5.57 56.65 2.46 48.43 57.12
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 345.48 0 5.81 46.72 2.4 46.52 56.35
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 374.67 0 6.22 41.39 2.74 47.06 57.73
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 400.67 0 6.73 38.06 3.06 48.13 58.06
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 411.8 0 6.24 31.19 2.38 48.76 56.98
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 414.48 0 5.51 27.49 1.83 48.93 55.5
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 398.96 0 4.68 32.63 1.69 49.02 53.87
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 405.54 0 4.48 32.64 1.58 48.89 52.73
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 419.56 0 4.5 30.5 1.47 47.27 50.41
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 413.32 0 4.46 32.67 1.47 43.63 46.41
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 405.93 0 4.69 35.3 1.68 40.8 43.61
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 421.93 0.01 5.65 35.19 2.13 40.01 43.08
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 424.47 0.07 6.58 37.29 2.5 37.88 40.87
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 404.08 0.15 6.94 40.8 2.69 34.09 36.89
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 379.6 0.22 6.92 47.11 2.98 30.76 33.48
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 319.47 0.16 5.25 61.7 2.52 22.67 24.7
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 293.21 0.1 4.3 65.3 2.18 18.58 20.26
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 281.74 0.08 3.66 68.42 2.01 18.14 19.71
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 279.29 0.14 2.97 74.36 1.97 20.07 21.55
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 279.56 0.18 2.34 81.81 1.91 24.13 25.64
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 274.61 0.17 2 87.04 1.77 27.14 28.77
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 279.21 0.1 2.56 77.31 1.61 28.39 30.54
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 300.74 0.01 3.67 61.3 1.56 28.56 31.49
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 325.51 0 4.41 50.63 1.59 28.21 31.91
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 340.82 0 4.7 44.18 1.58 27.11 31.42
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 355.04 0 4.69 38.6 1.52 26.87 31.65
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 383.01 0 4.79 32.56 1.52 28.38 33.45
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 412.97 0 4.91 25.97 1.44 30.92 35.68
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 436.42 0 4.88 20.38 1.22 33.62 37.6
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 459.89 0.01 4.79 16.25 1.05 36.71 39.99
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 483.29 0.01 4.71 13.48 0.97 40.54 43.4
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 504.49 0.01 4.67 12.61 0.95 44.18 46.82
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 526.76 0.01 4.72 13.09 0.96 47.41 49.94
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 552.2 0 4.94 14.96 1.07 50.7 53.27
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 567.04 0 5.11 16.95 1.26 53.3 56.11
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 571.31 0.03 5.39 19.89 1.7 55.25 58.57
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 566.26 0.09 6.01 26.54 2.4 55.28 58.93
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 564.6 0.15 6.67 29.57 2.79 53.41 57.27
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 548.23 0.17 7.17 32.75 3.17 50.21 54.19
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 384.36 0.05 5.35 62.39 2.87 33.69 36.3
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 317.54 0.03 4.2 68.27 2.29 23.98 26
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 292.73 0.03 3.84 67.64 2.06 19.17 21
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 275.67 0.13 3.24 68.66 1.79 15.48 17.06
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 259.5 0.2 2.41 71.54 1.54 13.53 14.94
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 244.9 0.18 1.89 74.2 1.37 12.7 14.04
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 250.92 0.14 2.46 64.25 1.32 13.06 14.94
18:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 278.7 0.02 3.85 49.43 1.42 14.15 17.06
19:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 311.85 0 4.74 40.48 1.59 15.42 19.52
20:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 337.67 0 5.2 35.17 1.68 16.6 21.88
21:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 363.45 0 5.39 30.16 1.67 17.93 24.28
22:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 392.47 0 5.56 24.69 1.65 19.69 27.05
23:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 420.39 0.01 5.73 18.91 1.53 21.39 29.27
00:00 13/10/2025 2 - Khá Tốt 435.57 0.02 5.62 14.1 1.27 22.57 29.52
01:00 13/10/2025 2 - Khá Tốt 446.55 0.03 5.37 10.35 1.16 23.57 29.06

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Trực Thái, Trực Ninh, Nam Định

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Trực Thái, Trực Ninh, Nam Định trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Trực Thái, Trực Ninh, Nam Định