Dự báo thời tiết Xã Kim Thái, Vụ Bản, Nam Định

mây thưa

Kim Thái

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
87%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1013hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
18%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây thưa

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Kim Thái, Vụ Bản, Nam Định

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Kim Thái, Vụ Bản, Nam Định

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

426.14

μg/m³
NO

0.02

μg/m³
NO2

6.41

μg/m³
O3

22.43

μg/m³
SO2

2.16

μg/m³
PM2.5

29.24

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Kim Thái, Vụ Bản, Nam Định

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 426.14 0.02 6.41 22.43 2.16 29.24 35.95
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 440.75 0.02 6.53 18.39 2.17 29.68 36.44
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 448.16 0.02 6.55 15.2 1.84 29.8 35.26
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 458.05 0.02 6.42 12.66 1.59 30.33 34.58
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 476.58 0.02 6.46 10.73 1.48 31.38 34.53
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 498.83 0.03 6.52 9.59 1.39 32.61 35.31
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 515.12 0.04 6.45 8.73 1.32 33.69 36.34
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 520.36 0.03 6.47 8.18 1.47 34.37 37.28
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 533.18 0.05 6.17 6.36 1.44 35.59 38.59
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 555.12 0.51 5.68 5.33 1.65 37.01 40.65
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 592.42 2.02 4.97 7.1 2.07 39.16 43.66
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 632.9 2.61 5.81 10.8 2.46 42.35 47.5
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 649.75 2.01 7.59 21.3 3.1 47.5 53.06
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 326.88 0.38 4.52 58.1 3.11 31.28 34.21
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 264.01 0.28 2.81 68.9 2.8 30.26 32.76
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 258.13 0.22 2.1 81.92 3.02 37.95 40.49
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 258.01 0.17 1.77 95.17 3.17 45.21 47.8
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 255.39 0.14 1.71 104.51 3.24 49.09 51.71
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 249.32 0.11 1.81 110.1 3.21 49.77 52.4
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 250.43 0.06 2.55 103.19 3.05 49.27 52.34
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 261.17 0 3.56 87.91 2.81 48.08 51.97
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 269.54 0 4.03 75.75 2.55 45.78 50.49
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 276.41 0 4.27 61.02 2.16 42.36 48.04
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 292.56 0 4.51 46.64 1.89 40.65 47.5
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 314.34 0 4.79 37.21 1.87 41.16 49.11
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 334.77 0 5.17 30.48 1.87 42.91 50.91
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 348.24 0.01 5.03 23.74 1.53 44.87 52.14
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 360 0.01 4.58 17.58 1.18 46.97 52.93
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 377.46 0.02 4.24 12.2 0.93 49.01 53.66
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 393.6 0.02 4.03 10.09 0.82 50.69 54.73
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 399.57 0.02 3.83 10.75 0.79 51.65 55.38
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 392.88 0.01 3.7 15.78 0.98 52.24 55.78
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 390.72 0.01 3.67 17.4 1.12 53.21 56.65
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 399.79 0.09 4.14 19.06 1.54 55 58.78
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 401.84 0.62 4.6 26.59 2.36 56.17 60.49
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 415.39 1.16 4.62 33.91 2.83 58.93 63.86
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 426.4 1.01 4.26 50.79 3.33 66.28 71.84
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 273.35 0.29 1.96 90.8 3.01 51.33 55.06
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 233.26 0.16 1.44 93.9 2.81 47.26 50.48
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 239.91 0.12 1.58 97.5 3.25 51.37 54.76
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 234.96 0.12 1.55 100.92 3.33 50.76 53.97
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 222.57 0.12 1.42 103.95 3.18 49.14 52.12
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 216.72 0.1 1.44 107.49 3.02 47.49 50.52
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 236.42 0.09 2.71 90.46 2.73 48.82 52.67
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 276.53 0.01 4.48 66.37 2.43 50.64 55.72
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 308.74 0.01 5.22 51.07 2.19 49.86 56.07
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 328.69 0.04 5.36 40.43 1.96 47.82 54.76
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 347.38 0.06 5.27 32.69 1.86 46.94 54.49
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 365.78 0.07 5.33 28.88 2.05 47.34 55.3
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 379.54 0.05 5.53 26.96 2.24 47.68 54.97
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 381.98 0.03 5.04 22.66 1.75 47.84 53.86
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 378.81 0.01 4.39 20.13 1.35 47.96 52.81
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 363.97 0.01 3.7 23.54 1.22 48.18 51.88
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 363.75 0.01 3.47 23.38 1.14 48.19 51.24
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 369.86 0.01 3.46 21.81 1.07 47.3 49.92
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 365.36 0.01 3.47 23.23 1.08 45.24 47.69
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 360.1 0.02 3.62 24.87 1.22 43.63 46.15
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 371.33 0.05 4.31 25.07 1.54 43.18 45.97
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 379.53 0.11 5.11 29.38 1.87 41.99 44.8
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 373.13 0.2 5.56 31.74 2.03 39.45 42.21
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 362.58 0.21 5.74 36.03 2.25 37.12 39.84
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 308.66 0.11 4.32 62.27 1.99 28.08 30
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 288.29 0.08 3.69 63.26 1.74 23.53 25.13
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 281.85 0.07 3.4 62.91 1.66 22.06 23.57
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 282.6 0.1 3.08 65.87 1.67 22.5 23.95
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 283.63 0.13 2.69 70.87 1.63 24.64 26.06
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 282.25 0.12 2.48 75.4 1.55 26.42 27.86
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 290.69 0.07 3.05 65.37 1.41 27.5 29.39
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 314.21 0.01 4.05 48.97 1.33 28.08 30.71
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 336.45 0.01 4.52 38.52 1.32 28.17 31.47
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 347.79 0.01 4.55 32.79 1.31 27.52 31.22
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 356.19 0.01 4.37 29.05 1.26 27.43 31.38
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 372.29 0 4.26 26.37 1.25 28.54 32.6
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 388.29 0 4.19 22.92 1.17 30.33 34.12
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 401.04 0.01 4.04 16.81 0.95 32.18 35.4
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 412.41 0.02 3.82 12.63 0.79 34.24 36.9
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 422.67 0.02 3.63 10.14 0.71 36.71 39
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 432.18 0.03 3.52 9.31 0.69 39 41.1
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 442.38 0.03 3.5 9.51 0.69 41 43.01
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 456.05 0.03 3.62 10.69 0.76 43.12 45.16
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 463.74 0.03 3.74 12.11 0.89 44.79 47
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 467.93 0.08 4.05 14.46 1.22 45.99 48.62
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 471.01 0.22 4.6 20 1.73 46.03 49.02
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 477.46 0.37 5.07 23.35 2.02 45.22 48.46
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 472.77 0.34 5.4 28.37 2.29 44.23 47.62
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 349.97 0.07 3.85 65.88 2.06 31.23 33.26
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 298.66 0.04 3.05 71.02 1.67 23.24 24.81
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 282.36 0.03 2.91 70.31 1.55 19.72 21.16
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 273.1 0.1 2.64 70.52 1.41 17.05 18.32
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 266.33 0.14 2.24 71.58 1.27 15.97 17.13
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 259.9 0.13 2.01 72.49 1.19 15.43 16.57
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 268.23 0.1 2.64 61.68 1.17 15.62 17.19
18:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 293.13 0.01 3.86 45.91 1.24 16.43 18.83
19:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 320.24 0 4.52 35.85 1.34 17.38 20.74
20:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 338.96 0 4.76 29.57 1.37 18.22 22.51
21:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 356.85 0.01 4.77 24.57 1.34 19.25 24.49

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Kim Thái, Vụ Bản, Nam Định

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Kim Thái, Vụ Bản, Nam Định trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Kim Thái, Vụ Bản, Nam Định