Dự báo thời tiết Xã Yên Khang, Ý Yên, Nam Định

mây đen u ám

Yên Khang

Hiện Tại

29°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
69%
Tốc độ gió
4km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
95%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Yên Khang, Ý Yên, Nam Định

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Yên Khang, Ý Yên, Nam Định

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

268

μg/m³
NO

0.25

μg/m³
NO2

2.51

μg/m³
O3

62.64

μg/m³
SO2

1.54

μg/m³
PM2.5

14.88

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Yên Khang, Ý Yên, Nam Định

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 268 0.25 2.51 62.64 1.54 14.88 15.99
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 292.94 0.19 3.48 58.88 1.78 19.75 21.38
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 333.35 0.02 4.96 46.66 1.92 24.61 27.1
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 361.91 0.01 5.33 38.48 1.87 27.7 31.03
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 381.43 0.02 5.29 31.57 1.85 29.87 34.27
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 399.09 0.04 5.21 25.31 1.94 31.3 36.6
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 411.95 0.08 5.26 21.41 2.16 32.03 37.91
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 418.41 0.12 5.43 18.14 2.29 31.86 37.17
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 413.56 0.11 5.16 14.17 1.95 31.44 35.75
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 404.52 0.07 4.64 11.15 1.48 31.29 34.55
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 389.51 0.05 3.9 9.47 1.08 30.45 32.76
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 379.32 0.05 3.2 7.66 0.76 29.45 31.29
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 372.25 0.05 2.71 6.35 0.59 28.63 30.26
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 369.3 0.07 2.45 5.56 0.53 28.18 29.7
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 370.83 0.08 2.34 5.45 0.57 28.16 29.68
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 384.24 0.3 2.48 6.39 0.78 28.43 30.27
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 411.81 0.77 3 9.79 1.09 29.01 31.49
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 443.47 1.22 3.19 15.63 1.34 31.62 34.92
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 458.91 0.95 3.3 30.01 1.67 37.89 41.76
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 291.57 0.19 1.54 79.02 2.4 34.77 37.14
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 237.65 0.11 1.09 82.07 2.29 32.39 34.45
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 228.03 0.09 1.12 85.82 2.48 34.5 36.53
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 228.89 0.1 1.18 91.38 2.68 37.64 39.76
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 230.81 0.12 1.21 96.37 2.86 40.45 42.7
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 232.91 0.12 1.37 100.33 3 42.7 45.06
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 246.49 0.08 2.32 91.53 2.96 45.65 48.45
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 270.82 0.01 3.69 74.54 2.72 48.52 52.05
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 290.34 0 4.38 62.44 2.44 49.88 54.21
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 305.26 0 4.69 49.91 2.07 50.12 55.4
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 319.32 0 4.7 38.13 1.73 50.74 57
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 329.97 0 4.51 30.17 1.54 51.4 58.42
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 336.01 0 4.51 25.53 1.51 51.34 58.5
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 336.71 0 4.66 23.82 1.49 51.18 57.55
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 336.37 0 4.7 23.39 1.51 51.27 56.82
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 341.15 0 4.7 22.59 1.5 51.71 56.16
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 343.77 0 4.53 20.33 1.38 52.59 56.35
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 343.26 0 4.08 16.92 1.18 53.21 56.55
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 342.64 0.01 3.35 11.63 0.86 54 57.08
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 345.39 0.03 2.92 8.38 0.72 55.25 58.32
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 359.62 0.19 3.05 7.49 0.9 56.77 60.39
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 388.31 0.92 3.2 9.22 1.24 58.25 62.41
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 421.47 1.74 3.27 13.58 1.49 60.56 65.32
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 440.91 1.53 3.65 26.9 1.81 66 71.21
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 231.28 0.15 1.15 91.12 1.8 43.15 45.39
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 179.16 0.1 0.65 84.1 1.35 29.78 31.31
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 170.44 0.09 0.63 83.34 1.47 28.92 30.44
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 172.51 0.1 0.72 86.84 1.72 30.79 32.5
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 178.88 0.08 0.9 91.41 2.09 33.71 35.79
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 185.27 0.06 1.16 95.49 2.43 34.99 37.51
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 200.96 0.03 2.14 85.02 2.56 36.32 39.49
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 228.62 0 3.51 65.46 2.32 37.4 41.27
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 249.75 0 3.99 51.97 1.96 37.22 41.69
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 259 0 3.87 43.14 1.65 36.23 40.9
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 266.8 0 3.55 36.68 1.43 35.85 40.44
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 272.2 0.01 3.24 31.98 1.27 36.03 40.45
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 274.85 0.02 3.06 28.82 1.13 36.06 40
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 273.38 0.01 2.83 25.83 0.95 35.95 39.4
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 268.26 0.01 2.44 23.82 0.81 35.85 38.82
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 265.54 0 2.14 21.57 0.7 36.15 38.75
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 265.07 0.01 2.06 18.49 0.66 36.67 39.07
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 266.16 0.01 2.25 17.36 0.77 37.15 39.51
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 272.47 0.01 2.66 17.05 0.97 37.84 40.28
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 280.18 0.02 2.9 14.61 1.03 38.91 41.53
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 295.54 0.16 3.25 12.67 1.18 40.15 43.18
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 320.07 0.7 3.46 13.76 1.38 41.13 44.61
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 337.7 0.8 3.98 16.59 1.52 41.6 45.35
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 340.05 0.39 4.67 21.48 1.64 41.41 45.18
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 260 0.07 2.84 66.7 1.47 27.19 29.47
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 245.15 0.09 2.36 68.22 1.25 21.84 23.52
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 250.92 0.09 2.33 66.66 1.23 20.45 21.88
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 259.03 0.09 2.33 66.03 1.23 20.38 21.66
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 267.41 0.09 2.38 66.28 1.27 21.87 23.13
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 274.41 0.08 2.49 67.18 1.28 23.43 24.7
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 288.72 0.04 3.06 59.51 1.24 24.85 26.38
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 310.08 0 3.83 46.53 1.22 25.88 27.9
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 327.74 0 4.15 37.63 1.22 26.42 28.98
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 339.76 0 4.14 28.7 1.15 26.5 29.59
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 348.51 0.01 3.85 19.49 0.99 26.85 30.23
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 355.19 0.04 3.52 13.32 0.85 27.4 30.65
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 356.86 0.08 3.24 9.48 0.71 27.64 30.33
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 353.16 0.11 2.93 7.19 0.55 27.7 29.84
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 344.6 0.1 2.57 5.94 0.44 27.79 29.52
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 336.38 0.09 2.27 4.86 0.38 27.88 29.41
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 329.89 0.08 2.08 3.73 0.35 27.94 29.35
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 325.83 0.09 1.98 2.95 0.34 27.98 29.33
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 325.15 0.11 1.92 2.36 0.34 28.24 29.58
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 326.47 0.15 1.82 2.01 0.38 28.49 29.95
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 336.47 0.56 1.69 2.44 0.55 28.85 30.72
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 355.48 1.57 1.56 6.43 0.81 29.51 31.9
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 378.84 1.9 1.95 11.38 0.92 31.65 34.73
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 392.38 1.07 2.38 25.25 0.99 36.93 40.44
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 269.8 0.12 0.83 77.11 0.95 23.89 25.06
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 236.94 0.07 0.56 77.18 0.73 19.09 19.92
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 232.17 0.07 0.57 76.09 0.73 19.85 20.69
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 234.97 0.08 0.64 75.78 0.79 21.66 22.6
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 238.34 0.1 0.75 75.03 0.87 23.87 24.97

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Yên Khang, Ý Yên, Nam Định

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Yên Khang, Ý Yên, Nam Định trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Yên Khang, Ý Yên, Nam Định