Dự báo thời tiết Xã Yên Phúc, Văn Quan, Lạng Sơn

mây đen u ám

Yên Phúc

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:46
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
91%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Yên Phúc, Văn Quan, Lạng Sơn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Yên Phúc, Văn Quan, Lạng Sơn

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

384.34

μg/m³
NO

1.8

μg/m³
NO2

16.07

μg/m³
O3

25.88

μg/m³
SO2

10.98

μg/m³
PM2.5

14.75

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Yên Phúc, Văn Quan, Lạng Sơn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 384.34 1.8 16.07 25.88 10.98 14.75 18.14
15:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 391.02 1.2 18.06 23.05 11.36 14.47 17.88
16:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 405.29 0.91 20.07 19.71 11.74 14.09 17.65
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 485.44 1.28 23.67 13.28 11.97 15.31 20.15
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 640.75 3.76 26.96 6.4 12.38 19.11 26.58
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 787.21 7.21 27.82 3.32 12.79 24.07 34.6
20:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 923.9 10.56 27.4 1.99 12.92 30.14 44.11
21:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 1050.66 13.84 26.05 1.43 12.58 36.95 54.02
22:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 1159.68 16.76 24.53 1.04 12.18 43.59 62.36
23:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 1225.45 19.2 22.99 0.83 12.29 47.81 65.62
00:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1202.17 19.83 22.58 0.94 12.19 48.29 62.27
01:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1120.38 18.57 23.7 1.24 12.66 47.07 57.97
02:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1005.31 16.17 25.73 1.2 13.28 44.73 53.29
03:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 985.48 16.66 25.24 0.66 12.74 45.31 53.31
04:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 984.58 17.79 24.31 0.28 12.28 46.28 53.96
05:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 989.93 19.21 23.41 0.09 11.68 47.46 54.84
06:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1009.11 21.26 22.57 0.03 11.64 49.3 56.67
07:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1066.68 24.91 22.16 0.45 13.01 52.39 60.8
08:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1123.01 29.61 23.47 2.46 15.62 54.82 64.47
09:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1172.18 33.27 25.56 4.72 17.89 57.27 68.21
10:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1155.63 32.01 30.56 7.72 20.37 58.64 69.63
11:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 737.22 13.85 30.71 20.23 16.93 38.89 45.35
12:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 598.61 8.28 25.45 35.77 14.58 32.76 37.8
13:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 555.3 5.57 21.32 56.75 13.7 34.48 39.12
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 492.81 3.18 16.55 84.31 12.72 39.72 44.21
15:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 493.14 2.16 15.62 103.02 13.91 50.43 55.69
16:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 525.68 1.57 17.27 112.28 15.73 59 65.28
17:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 761.96 1.09 29.09 91.59 18.54 70.13 80.77
18:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1176.51 0.08 47.8 54.27 22.28 86.89 104.76
19:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1550.18 0.21 61.29 29.28 26.55 106.07 131.89
20:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1837.98 1.78 69.97 15.52 31.71 124.15 158.02
21:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 2053.15 3.78 75.11 9.2 36.2 140.04 180.54
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 2210.55 5.08 77.84 4.8 38.57 153.14 198.56
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 2274.22 6.92 74.44 2.47 35.58 159.16 206
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2293.22 8.33 71.54 1.78 33.31 162.93 208.19
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2287.31 8.83 69.74 1.37 32.4 168.12 210.09
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2247.82 8.88 65.14 1.06 29.67 173.46 212.59
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2214.79 9.05 58.62 0.84 25.08 178.7 211.64
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2197.29 9.58 52.65 0.69 20.67 184.09 211.45
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2189.69 10.49 46.44 0.52 16.99 188.7 212.42
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2182.56 11.62 38.49 0.39 13.92 191.36 212.79
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2229.26 14.83 31.29 1.06 12.72 193.84 214.59
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2245.38 18.77 28.35 4.89 13.71 189.68 210.92
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2270.3 19.03 30.83 15.88 14.86 186.34 210.03
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2231.88 12.07 36.71 52.88 17.12 196.38 221.63
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 697.97 2.31 15.55 124.8 22.34 101.97 111.04
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 447.39 0.77 7.22 145.62 16.05 85.95 92.2
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 406.11 0.49 5.63 157.84 14.69 86 91.78
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 405.72 0.47 6.19 164.86 14.7 86.45 92.24
15:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 434.41 0.55 8.6 165.02 15.93 87.92 94.24
16:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 465.27 0.51 12.03 156.41 17.23 86.55 93.42
17:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 542.23 0.28 18.74 130.56 18.65 85.15 93.5
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 667.94 0.02 26.06 97.06 19.84 85.54 96.48
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 770.04 0 30.03 73.09 19.84 85.98 99.66
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 838.6 0 31.89 54.57 18.43 84.77 101.36
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 899.9 0 32.59 40.7 16.59 84.25 103.74
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 947.92 0.01 32.44 31 15.02 84.42 106.23
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1033.81 0.07 32.99 20.13 12.55 86.99 111.07
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1136.76 0.44 33.37 9.85 10.16 91.27 115.94
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1198.85 1.48 31.67 4.29 9.17 95.22 119.23
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1245.75 2.97 29.46 2.1 9.25 100.27 123.43
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1277.38 4.21 28.02 1.49 9.55 105.7 125.86
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1294.92 5.28 27.06 1.36 10.26 110.58 128.53
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1254.73 5.52 27.32 2.12 11.68 112.36 127.9
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1283.14 7.06 27.02 1.75 12.93 115.79 130.78
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1411.15 11.16 27.2 1.11 15.67 122.54 139.39
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1572.23 18.38 27.71 3.33 18.57 122.66 142.14
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1684.96 24.93 25.71 8.7 18.4 117.8 139.46
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1667.77 23.34 28.62 18.95 19.06 115.66 137.51
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 677.82 6.61 25.13 71.31 22.27 82.27 91.96
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 469.54 2.79 15.85 102.25 17.35 72.59 79.56
13:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 429.72 1.47 11.4 129.31 16.22 81.02 87.54
14:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 419.17 0.82 8.85 151.57 15.79 89.82 96.25
15:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 410.49 0.66 8.83 156.26 15.54 88.45 94.8
16:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 406.9 0.57 10.56 148.36 15.57 82.73 89.01
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 471.74 0.35 16.91 126.93 17.45 81.74 89.24
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 596.93 0.02 24.88 98.62 19.84 85.72 95.75
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 697.79 0 29.39 76.68 20.42 87.54 100.21
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 783.11 0 32.13 57.72 18.94 87.26 103.18
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 877.46 0 33.94 42.01 17.18 88.38 108.17
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 958.14 0.02 34.92 31.51 16.23 90.41 113.58
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1059.49 0.07 36.53 21.87 14.41 94.25 119.73
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1140.05 0.33 36.93 14.62 12.06 97.68 122.73
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1163.55 0.85 34.57 12.36 10.39 99.63 122.66
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1172.9 1.51 31.77 11.93 9.98 101.28 122.16
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1172.28 1.85 30.01 11.66 10.21 102.27 120.74
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1142.43 1.8 28.91 11.88 10.8 101.88 118.14
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1022.74 0.81 29.29 13.03 12.17 98.56 112.32
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 951.45 0.78 28.88 12.57 12.63 96.02 108.8
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 956.83 2.76 28.38 12.76 13.95 95.38 108.65
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 992.12 7.66 26.65 17.41 15.76 92.09 105.96
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1007.64 10.22 27.37 21.65 16.91 87.86 101.93
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 953.12 9.18 30.13 28.5 18.4 83.95 97.23
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 563.97 2.86 21.62 56.47 14.25 51.87 59
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 434.92 1.84 14.74 70.23 11.49 38.34 43.46
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 405.54 1.13 12.56 81.9 11.08 37.84 42.49

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Yên Phúc, Văn Quan, Lạng Sơn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Yên Phúc, Văn Quan, Lạng Sơn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Yên Phúc, Văn Quan, Lạng Sơn