Dự báo thời tiết Xã Yên Tiến, Ý Yên, Nam Định

mây thưa

Yên Tiến

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
87%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1013hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
21%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây thưa

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Yên Tiến, Ý Yên, Nam Định

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Yên Tiến, Ý Yên, Nam Định

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

399.81

μg/m³
NO

0.04

μg/m³
NO2

5.48

μg/m³
O3

15.49

μg/m³
SO2

1.64

μg/m³
PM2.5

23.88

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Yên Tiến, Ý Yên, Nam Định

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 399.81 0.04 5.48 15.49 1.64 23.88 28.74
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 408.28 0.04 5.69 13.48 1.73 24.39 29.15
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 416.2 0.02 6.22 13.1 1.73 24.78 28.79
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 424.84 0.01 6.4 13 1.67 25.51 28.78
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 436.2 0.01 6.42 13.15 1.64 26.42 29
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 445.75 0.02 6.34 13.15 1.58 27.19 29.49
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 448.69 0.02 6.09 12.5 1.48 27.67 29.92
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 440.38 0.02 5.21 9.26 1.23 27.44 29.8
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 438.93 0.05 4.43 6.15 1.02 27.78 30.17
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 451.42 0.51 3.93 4.65 1.11 28.49 31.3
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 483.08 2.12 3.24 5.73 1.39 29.92 33.52
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 514.18 2.64 3.93 9.75 1.6 32.52 36.83
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 525.69 1.68 5.1 23.18 1.92 38.08 42.76
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 300.94 0.27 2.68 60.78 2.05 28.48 30.78
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 243.83 0.2 1.75 66.54 1.85 26.14 28.13
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 237.88 0.17 1.46 75.15 2.06 31.29 33.37
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 243.07 0.16 1.38 85.5 2.27 37.81 40
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 249.16 0.15 1.43 93.93 2.46 43.56 45.85
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 255.09 0.13 1.65 100.62 2.66 48.03 50.44
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 266.77 0.08 2.52 95.57 2.73 51.34 54.13
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 285.44 0.01 3.71 81.31 2.61 53.38 56.82
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 299.42 0 4.29 69.76 2.41 53.87 58.02
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 310.52 0 4.59 53.67 2 52.61 57.69
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 326.66 0 4.74 38.15 1.71 52.18 58.33
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 342.52 0 4.88 29.24 1.72 52.9 59.9
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 355.52 0.01 5.26 24.49 1.84 53.87 60.53
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 358.69 0.01 4.91 19.03 1.52 54.88 60.69
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 357.34 0.01 4.14 13.91 1.11 55.97 60.74
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 357.19 0.02 3.46 10.18 0.79 55.57 59.35
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 357.9 0.02 3.03 8.8 0.65 54.7 57.96
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 354.09 0.02 2.74 8.84 0.59 54.09 57.08
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 346.07 0.02 2.57 11.06 0.66 54.27 57.13
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 341.86 0.03 2.52 11.92 0.73 55.23 58.08
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 350.51 0.12 2.91 13.71 1.01 56.83 60.03
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 366.84 0.69 3.32 20.38 1.55 58.99 62.83
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 390 1.12 3.48 27.34 1.88 62.63 67.05
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 405.06 0.87 3.3 42.66 2.19 69.41 74.31
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 269.94 0.2 1.47 93.02 2.21 52.44 55.68
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 228.26 0.12 1.07 92.39 1.99 44.76 47.44
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 226.76 0.1 1.16 92.57 2.21 45.41 48.05
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 218.8 0.1 1.17 93.33 2.25 43.03 45.42
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 206.42 0.1 1.14 94.47 2.22 41.21 43.4
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 204.98 0.09 1.26 97.72 2.3 41.25 43.49
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 232.41 0.09 2.74 76.96 2.16 43.77 46.69
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 279.97 0.01 4.66 49.61 1.92 46.62 50.62
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 317.41 0.02 5.25 33.82 1.69 47.62 52.56
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 336.65 0.07 5.15 24.41 1.46 47.21 52.39
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 349.23 0.12 4.73 18.84 1.32 47.36 52.64
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 356.98 0.13 4.45 16.55 1.37 47.62 52.87
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 358.68 0.1 4.35 16.01 1.44 47.23 51.88
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 352.57 0.05 3.87 14.25 1.13 46.93 50.73
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 343.67 0.03 3.28 12.9 0.88 46.99 50.12
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 329.53 0.02 2.72 14.61 0.77 47.34 49.9
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 322.65 0.02 2.48 14.28 0.7 47.5 49.75
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 320.98 0.02 2.45 13.27 0.68 47.33 49.43
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 318.21 0.03 2.51 13.94 0.71 46.85 48.96
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 315.05 0.03 2.56 14.62 0.77 46.45 48.68
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 321.61 0.08 3 15.14 0.97 46.35 48.86
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 335.36 0.15 3.67 21.61 1.24 46.1 48.74
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 342.67 0.24 4.2 22.84 1.38 44.82 47.54
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 345.8 0.21 4.59 25.14 1.53 43.47 46.2
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 297.99 0.07 3.41 62.82 1.46 33.5 35.31
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 283.42 0.05 3.1 61.25 1.31 28.47 29.99
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 281.92 0.05 3.15 57.48 1.32 25.98 27.43
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 285.82 0.06 3.18 57.51 1.37 24.94 26.35
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 287.61 0.08 3.03 60.09 1.36 25.16 26.48
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 289.75 0.07 2.95 63.92 1.33 25.69 26.95
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 301.97 0.05 3.52 53.59 1.21 26.61 28.24
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 327.46 0.01 4.42 36.82 1.1 27.59 29.94
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 347.2 0.02 4.64 26.59 1.06 28.13 31.04
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 354.63 0.03 4.41 21.55 1.04 27.93 31.02
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 357.29 0.02 4.04 19.64 1 27.98 31.11
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 361.69 0.01 3.75 20.28 0.98 28.7 31.74
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 363.97 0.01 3.48 19.91 0.91 29.75 32.56
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 366.2 0.02 3.22 13.29 0.7 30.74 33.19
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 365.66 0.03 2.87 9.06 0.54 31.77 33.81
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 363 0.04 2.56 6.84 0.46 32.88 34.6
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 360.99 0.05 2.38 6.06 0.43 33.81 35.37
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 359.32 0.05 2.29 5.98 0.42 34.6 36.09
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 361.42 0.05 2.31 6.49 0.45 35.54 37.04
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 362.08 0.06 2.4 7.34 0.53 36.28 37.89
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 366.21 0.12 2.73 9.12 0.75 36.72 38.68
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 377.3 0.35 3.22 13.57 1.07 36.78 39.12
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 391.8 0.59 3.51 17.24 1.26 37.03 39.65
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 398.61 0.52 3.65 24.08 1.43 38.25 41.06
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 316.15 0.09 2.38 69.29 1.26 28.76 30.22
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 280.08 0.05 1.92 73.71 1.05 22.5 23.61
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 272.14 0.04 1.99 72.91 1.05 20.27 21.32
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 270.53 0.06 2.06 72.33 1.03 18.63 19.59
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 273 0.09 2.07 71.6 1.01 18.4 19.33
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 274.62 0.08 2.13 70.79 1 18.16 19.09
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 285.23 0.06 2.82 59.14 1.02 18.17 19.43
18:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 307.3 0.01 3.88 42.43 1.06 18.7 20.61
19:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 328.47 0 4.31 31.29 1.09 19.34 21.96
20:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 340.19 0.01 4.32 24.05 1.06 19.84 23.14
21:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 350.3 0.01 4.15 19.06 1.01 20.57 24.7

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Yên Tiến, Ý Yên, Nam Định

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Yên Tiến, Ý Yên, Nam Định trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Yên Tiến, Ý Yên, Nam Định