Dự báo thời tiết Phường Lộc Hòa, Nam Định

mưa cường độ nặng

Lộc Hòa

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
89%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1002hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
6.89 mm
Tuyết rơi
0 mm

mưa cường độ nặng

Dự báo thời tiết theo giờ Phường Lộc Hòa, Nam Định

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Phường Lộc Hòa, Nam Định

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

169.86

μg/m³
NO

0.01

μg/m³
NO2

1.46

μg/m³
O3

21.69

μg/m³
SO2

0.67

μg/m³
PM2.5

1.81

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mây rải rác

Dự báo chất lượng không khí Phường Lộc Hòa, Nam Định

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
04:00 06/10/2025 1 - Tốt 169.36 0.01 1.43 22.09 0.61 1.76 2.41
05:00 06/10/2025 1 - Tốt 169.86 0.01 1.46 21.69 0.67 1.81 2.46
06:00 06/10/2025 1 - Tốt 172.35 0.01 1.59 21.33 0.75 1.88 2.58
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 181.28 0.03 1.94 20.99 0.93 2.08 2.98
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 197.26 0.16 2.35 21.42 1.16 2.31 3.45
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 215.9 0.34 2.43 23.35 1.34 2.56 3.86
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 228.04 0.37 2.09 28.2 1.38 2.84 4.08
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 227.77 0.21 1.41 37.83 1.08 2.79 3.59
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 235.04 0.15 1.25 41.79 0.97 2.97 3.62
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 248.78 0.13 1.29 43.59 0.96 3.26 3.88
14:00 06/10/2025 1 - Tốt 262.45 0.12 1.38 44.46 0.99 3.44 4.08
15:00 06/10/2025 1 - Tốt 275.19 0.11 1.59 44.06 1.04 3.5 4.2
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 289.97 0.09 1.84 43.48 1.08 3.54 4.31
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 307.81 0.06 2.32 41.86 1.17 3.84 4.89
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 325.13 0 2.92 38.63 1.36 4.31 5.81
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 336.96 0 3.26 35.45 1.5 4.62 6.57
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 341.04 0 3.47 32.12 1.59 4.77 7.16
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 344.83 0 3.72 28.62 1.65 4.84 7.66
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 347.89 0 3.98 25.06 1.69 4.93 8.11
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 351.33 0.01 4.29 21.51 1.65 5.15 8.58
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 351.44 0.01 4.45 18.69 1.48 5.33 8.81
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 343.62 0.01 4.33 16.95 1.29 5.36 8.79
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 332.69 0.01 4.06 15.62 1.15 5.32 8.64
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 323.24 0.01 3.86 14.47 1.06 5.36 8.61
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 315.1 0.01 3.76 13.54 1.01 5.5 8.76
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 304.83 0.02 3.72 12.85 1.01 5.59 8.9
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 297.1 0.02 3.76 12.25 1.06 5.69 9.1
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 301.25 0.1 4.09 11.87 1.3 6.03 9.76
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 303.87 0.48 4.17 13.83 1.6 6.22 10.19
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 295.94 0.74 3.91 17.96 1.81 6.41 10.38
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 271.05 0.58 3.23 26.15 1.85 6.79 10.29
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 222.48 0.14 2.07 36.45 1.31 5.41 7.16
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 205.05 0.07 1.83 36.9 1.06 4.6 5.81
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 194.21 0.05 1.8 36.6 0.98 4.33 5.4
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 194.1 0.05 2.17 34.82 1.12 4.66 5.89
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 205.57 0.07 2.87 31.8 1.36 5.5 7.22
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 220.56 0.06 3.54 29.61 1.53 6.52 8.75
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 238.74 0.03 4.32 27.21 1.67 7.65 10.38
18:00 07/10/2025 1 - Tốt 259.87 0.02 5.01 24.51 1.78 8.8 11.94
19:00 07/10/2025 1 - Tốt 279.08 0.02 5.4 22.21 1.93 9.83 13.24
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 299.93 0.03 5.73 18.63 2.02 11.01 14.73
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 330.57 0.05 6.09 14.08 2 12.59 16.66
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 359.59 0.09 6.27 10.23 1.91 14.03 18.01
23:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 380.44 0.14 6.31 7.25 1.77 15.05 18.59
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 392.49 0.18 6.17 5.82 1.55 15.69 18.69
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 395.78 0.18 6.01 5.9 1.4 16.13 18.77
02:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 383.71 0.13 5.97 7.19 1.46 15.88 18.13
03:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 373.34 0.09 6.15 8.05 1.53 15.63 17.6
04:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 366.41 0.06 6.4 8.9 1.56 15.55 17.36
05:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 357.96 0.03 6.65 10.67 1.61 15.28 16.99
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 352.3 0.03 6.75 11.34 1.65 15.14 16.88
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 358.24 0.12 7.12 11.1 1.85 15.38 17.42
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 371.08 0.77 7.26 12.64 2.14 15.72 18.19
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 382.15 1.63 7.03 15.62 2.45 16.22 19.09
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 382.79 2 6.88 21.25 2.71 16.88 19.91
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 307.81 0.84 5.21 39.76 2.22 12.46 14.44
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 280.85 0.36 4.4 47.37 2.01 11.23 12.89
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 280.41 0.24 4.55 52.57 2.16 12.38 14.07
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 292.82 0.44 4.41 59.16 2.41 15.16 17.03
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 315.79 0.57 4.3 69.13 2.86 21.47 23.78
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 346.16 0.5 4.62 81.81 3.5 30.83 33.68
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 406.98 0.3 6.45 80.9 4.17 43.28 47.47
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 484.05 0.02 8.72 67.18 4.38 54.31 60.37
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 544.29 0 9.41 56.92 4.2 61.77 69.62
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 576.68 0 9.18 50.52 3.89 66.13 75.39
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 595.36 0 8.56 43.74 3.49 68.22 78.28
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 609.58 0 8.06 36.03 3.2 68.83 79.41
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 610.89 0.01 7.55 27.5 2.72 66.88 76.75
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 601.17 0.03 6.79 20.05 1.99 63.84 72.28
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 587.11 0.05 6.13 16.08 1.68 61.41 68.71
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 568.81 0.07 5.65 13.06 1.58 58.31 64.18
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 547.88 0.09 5.06 10.29 1.32 54.65 59.27
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 528.85 0.08 4.65 9.09 1.15 51.47 55.02
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 511.02 0.05 4.27 9.23 1.1 49.35 52.19
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 499.61 0.06 3.95 8.81 1.13 47.84 50.6
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 502.7 0.29 3.93 9.66 1.48 47.04 50.33
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 526.96 1.13 3.97 15.51 2.07 48.36 52.65
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 561.24 1.6 4.32 26.97 2.73 52.88 58.46
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 577.97 1.05 4.37 53.97 3.74 65.12 71.66
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 388.44 0.26 2.05 97.89 4.81 59.11 63.14
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 310.08 0.17 1.46 98.37 4.23 51.52 54.72
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 287.25 0.15 1.4 102.39 4.18 51.71 54.73
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 276.57 0.13 1.49 106.45 4.11 52.23 55.21
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 269.96 0.11 1.74 107.77 4.01 52.13 55.1
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 263.92 0.08 2.09 107.53 3.87 51.16 54.11
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 271.52 0.09 3.11 97.36 3.63 51.08 54.53
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 294.67 0.02 4.58 81.11 3.33 51.34 55.74
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 315.38 0 5.32 69.06 3.05 51.09 56.52
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 335.71 0 5.79 57.1 2.7 50.21 56.89
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 363.25 0 6.15 45.7 2.44 50.67 58.73
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 389.73 0 6.36 37.05 2.36 52.05 61.41
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 410.28 0 6.69 30.6 2.32 53.47 63.51
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 421.98 0 6.79 25.7 2.02 54.52 64.17
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 433.58 0.01 6.62 21.39 1.75 55.72 64.25
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 449.16 0.02 6.45 17.62 1.61 57.9 65.37
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 465.11 0.04 6.34 15.28 1.53 60.9 67.09

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Phường Lộc Hòa, Nam Định

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Phường Lộc Hòa, Nam Định trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Phường Lộc Hòa, Nam Định