Dự báo thời tiết Xã Mỹ Thuận, Hòn Đất, Kiên Giang

mưa cường độ nặng

Mỹ Thuận

Hiện Tại

28°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:46
Độ ẩm
78%
Tốc độ gió
7km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1008hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
8.99 mm
Tuyết rơi
0 mm

mưa cường độ nặng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Mỹ Thuận, Hòn Đất, Kiên Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Mỹ Thuận, Hòn Đất, Kiên Giang

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

85.42

μg/m³
NO

0

μg/m³
NO2

0.22

μg/m³
O3

27.49

μg/m³
SO2

0.11

μg/m³
PM2.5

0.76

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Mỹ Thuận, Hòn Đất, Kiên Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 85.42 0 0.22 27.49 0.11 0.76 2.23
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 84.62 0 0.25 27.99 0.11 0.76 2.33
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 84.08 0 0.28 28.71 0.1 0.72 2.24
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 83.8 0 0.3 29.5 0.09 0.62 2.07
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 83.53 0 0.31 30.06 0.08 0.56 1.88
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 83.53 0 0.33 30.17 0.07 0.55 1.79
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 83.65 0 0.35 30.21 0.08 0.56 1.52
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 84.16 0 0.36 30.08 0.09 0.57 1.35
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 84.4 0 0.36 29.71 0.09 0.57 1.29
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 83.45 0 0.33 28.95 0.09 0.53 1.25
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 82.63 0 0.33 28.43 0.1 0.5 1.2
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 81.8 0 0.34 28.08 0.11 0.5 1.15
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 83.16 0 0.37 28.09 0.12 0.51 1.12
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 86.45 0 0.42 28.3 0.13 0.58 1.11
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 92.14 0 0.48 28.68 0.12 0.66 1.12
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 99.31 0.01 0.58 28.79 0.11 0.8 1.21
09:00 09/10/2025 1 - Tốt 107.39 0.02 0.7 28.87 0.11 1 1.38
10:00 09/10/2025 1 - Tốt 114.92 0.03 0.83 28.94 0.1 1.22 1.58
11:00 09/10/2025 1 - Tốt 119.07 0.03 0.86 28.92 0.11 1.38 1.91
12:00 09/10/2025 1 - Tốt 117.46 0.04 0.73 29.48 0.12 1.48 2.26
13:00 09/10/2025 1 - Tốt 113.46 0.04 0.55 31.4 0.13 1.56 2.47
14:00 09/10/2025 1 - Tốt 105.7 0.03 0.39 33.63 0.14 1.57 2.59
15:00 09/10/2025 1 - Tốt 97.08 0.02 0.33 34.26 0.13 1.47 2.51
16:00 09/10/2025 1 - Tốt 90.59 0.01 0.33 33.97 0.11 1.3 2.23
17:00 09/10/2025 1 - Tốt 87.59 0.01 0.37 34.27 0.08 1.07 1.62
18:00 09/10/2025 1 - Tốt 85.95 0 0.42 33.46 0.08 0.99 1.62
19:00 09/10/2025 1 - Tốt 84.84 0 0.46 32.64 0.08 0.95 1.7
20:00 09/10/2025 1 - Tốt 84.57 0 0.46 32.64 0.07 0.92 1.69
21:00 09/10/2025 1 - Tốt 84.37 0 0.45 32.78 0.06 0.9 1.67
22:00 09/10/2025 1 - Tốt 84.69 0 0.43 33.03 0.05 0.89 1.64
23:00 09/10/2025 1 - Tốt 84.52 0 0.42 33.18 0.05 0.9 1.62
00:00 10/10/2025 1 - Tốt 84.65 0 0.41 33.45 0.05 0.98 1.67
01:00 10/10/2025 1 - Tốt 85.31 0 0.41 33.96 0.06 1.07 1.68
02:00 10/10/2025 1 - Tốt 86.12 0 0.4 34.42 0.06 1.18 1.73
03:00 10/10/2025 1 - Tốt 88.12 0 0.4 35.05 0.06 1.27 1.75
04:00 10/10/2025 1 - Tốt 91.44 0 0.39 35.92 0.05 1.32 1.74
05:00 10/10/2025 1 - Tốt 96.76 0 0.38 37.29 0.04 1.44 1.84
06:00 10/10/2025 1 - Tốt 103.3 0 0.39 38.84 0.04 1.69 2.07
07:00 10/10/2025 1 - Tốt 110.4 0 0.44 40.28 0.04 2.01 2.38
08:00 10/10/2025 1 - Tốt 114.95 0 0.48 40.75 0.04 2.35 2.75
09:00 10/10/2025 1 - Tốt 117.98 0.01 0.53 40.92 0.05 2.66 3.07
10:00 10/10/2025 1 - Tốt 120.73 0.03 0.54 41.44 0.07 3.07 3.47
11:00 10/10/2025 1 - Tốt 125.85 0.05 0.45 44.32 0.09 4.17 4.58
12:00 10/10/2025 1 - Tốt 133.59 0.05 0.39 48.22 0.1 5.98 6.41
13:00 10/10/2025 1 - Tốt 143.15 0.05 0.36 52.33 0.12 8.25 8.67
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 159.35 0.05 0.37 56.23 0.12 10.89 11.41
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 176.14 0.04 0.44 58.14 0.11 12.81 13.5
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 189.78 0.03 0.54 58.35 0.09 13.46 14.29
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 198.17 0.01 0.64 57.56 0.08 13.18 14.21
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 202.37 0 0.69 55.64 0.07 12.22 13.41
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 203.94 0 0.68 54.18 0.06 10.76 11.92
20:00 10/10/2025 1 - Tốt 202.46 0 0.62 54.99 0.04 8.85 9.47
21:00 10/10/2025 1 - Tốt 203.71 0 0.6 54.48 0.04 7.62 8.12
22:00 10/10/2025 1 - Tốt 207.06 0 0.58 54.08 0.03 6.96 7.45
23:00 10/10/2025 1 - Tốt 210.32 0 0.56 53.88 0.03 6.52 7
00:00 11/10/2025 1 - Tốt 213.47 0 0.53 54.1 0.03 6.36 6.81
01:00 11/10/2025 1 - Tốt 217.15 0 0.5 54.55 0.02 6.45 6.87
02:00 11/10/2025 1 - Tốt 220.8 0 0.46 54.99 0.02 6.64 7.04
03:00 11/10/2025 1 - Tốt 223.88 0 0.44 55.2 0.02 6.72 7.11
04:00 11/10/2025 1 - Tốt 224.86 0 0.42 55.18 0.02 6.64 7.03
05:00 11/10/2025 1 - Tốt 224.31 0 0.4 54.95 0.02 6.44 6.83
06:00 11/10/2025 1 - Tốt 219.6 0 0.38 54.28 0.02 5.97 6.37
07:00 11/10/2025 1 - Tốt 209.62 0.01 0.38 52.82 0.02 5.19 5.62
08:00 11/10/2025 1 - Tốt 196.56 0.03 0.36 50.14 0.03 4.43 5.02
09:00 11/10/2025 1 - Tốt 183.04 0.03 0.33 47.25 0.04 3.98 4.81
10:00 11/10/2025 1 - Tốt 168.96 0.02 0.32 44.69 0.06 3.49 4.49
11:00 11/10/2025 1 - Tốt 151.55 0.01 0.32 41.75 0.07 2.75 3.8
12:00 11/10/2025 1 - Tốt 131.91 0.01 0.32 37.76 0.08 2.04 3.12
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 114.15 0 0.31 34.35 0.1 1.53 2.62
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 101.13 0 0.3 32.85 0.08 1.15 1.83
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 95.49 0 0.28 32.36 0.07 1.12 1.71
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 94.33 0.01 0.27 32.66 0.07 1.23 1.8
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 95.36 0.01 0.29 33.44 0.07 1.37 1.92
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 97 0 0.31 33.8 0.06 1.46 2.01
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 98.65 0 0.32 33.93 0.06 1.46 2
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 99.46 0 0.33 33.72 0.05 1.33 1.9
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 99.43 0 0.32 33.37 0.05 1.18 1.81
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 99.15 0 0.31 33.02 0.05 1.08 1.77
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 99.71 0 0.31 32.81 0.05 1.02 1.67
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 101.13 0 0.32 32.62 0.06 1.01 1.61
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 103.34 0 0.33 32.54 0.06 1.02 1.59
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 105.03 0 0.34 32.35 0.06 0.98 1.51
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 106.46 0 0.35 32.38 0.06 0.91 1.4
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 107.36 0 0.34 32.3 0.06 0.85 1.34
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 107.36 0 0.34 32.07 0.06 0.85 1.39
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 107.26 0 0.33 32.04 0.07 0.9 1.48
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 107.42 0 0.33 32.12 0.07 0.96 1.54
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 107.63 0.01 0.34 32.45 0.07 1.03 1.59
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 107.62 0.02 0.33 32.67 0.06 1.1 1.64
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 107.35 0.03 0.3 33.12 0.06 1.2 1.72
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 107.15 0.02 0.3 33.37 0.05 1.27 1.76
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 106.76 0.01 0.29 33.52 0.05 1.3 1.78
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 106.63 0.01 0.28 33.57 0.06 1.3 1.82
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 105.79 0.01 0.29 33.1 0.06 1.26 1.83
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 105.04 0.01 0.3 32.69 0.06 1.21 1.77
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 105.08 0.01 0.32 32.39 0.06 1.15 1.67

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Mỹ Thuận, Hòn Đất, Kiên Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Mỹ Thuận, Hòn Đất, Kiên Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Mỹ Thuận, Hòn Đất, Kiên Giang