Dự báo thời tiết Xã Lục Dạ, Con Cuông, Nghệ An

mây đen u ám

Lục Dạ

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:52
Mặt trời lặn
17:43
Độ ẩm
99%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1014hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
89%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Lục Dạ, Con Cuông, Nghệ An

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Lục Dạ, Con Cuông, Nghệ An

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

189.42

μg/m³
NO

0.06

μg/m³
NO2

0.9

μg/m³
O3

6.83

μg/m³
SO2

0.21

μg/m³
PM2.5

3.29

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa vừa
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa vừa
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa vừa
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa cường độ nặng

Dự báo chất lượng không khí Xã Lục Dạ, Con Cuông, Nghệ An

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
06:00 08/10/2025 1 - Tốt 189.42 0.06 0.9 6.83 0.21 3.29 3.64
07:00 08/10/2025 1 - Tốt 193.78 0.22 1.02 6.98 0.27 3.44 3.87
08:00 08/10/2025 1 - Tốt 210.17 0.7 1.09 8.52 0.33 3.66 4.21
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 223.45 0.84 1.21 12.78 0.36 4.15 4.83
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 227.45 0.52 1.19 21.77 0.38 5.37 6.12
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 169.56 0.09 0.39 38.8 0.12 3.01 3.23
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 160.63 0.05 0.31 39.73 0.09 2.19 2.35
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 160.61 0.03 0.36 39.92 0.09 1.94 2.09
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 169.66 0.05 0.65 37.7 0.15 2.19 2.4
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 182.05 0.12 1 34.04 0.24 2.98 3.29
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 195.87 0.18 1.31 32.65 0.31 3.9 4.29
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 226.31 0.25 2.36 24.45 0.4 4.79 5.38
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 272.1 0.1 4.12 14.24 0.52 5.46 6.36
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 305.86 0.08 5.03 8.82 0.66 5.95 7.22
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 321.63 0.09 5.46 6.97 0.82 6.43 8.04
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 330.18 0.07 5.67 6.77 0.92 6.86 8.71
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 337.04 0.07 5.75 6.69 0.99 7.15 9.13
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 341.32 0.08 5.84 6.25 1.03 7.33 9.37
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 336.43 0.07 5.59 5.57 0.97 7.44 9.45
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 322.51 0.04 4.78 4.74 0.83 7.49 9.44
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 305.85 0.03 3.8 3.71 0.63 7.52 9.44
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 291.31 0.04 2.99 2.9 0.48 7.56 9.46
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 277.43 0.04 2.35 2.37 0.37 7.62 9.33
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 262.3 0.05 1.83 2.08 0.3 7.6 9.03
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 252.23 0.09 1.52 1.86 0.28 7.61 8.98
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 257.85 0.52 1.36 2.05 0.36 7.79 9.22
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 275.9 1.47 1.19 5.82 0.44 7.97 9.41
09:00 09/10/2025 1 - Tốt 289.83 1.45 1.59 13.82 0.47 8.78 10.26
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 287.94 0.68 1.54 28.77 0.47 11.23 12.67
11:00 09/10/2025 1 - Tốt 183.9 0.1 0.42 52.24 0.27 9.05 9.57
12:00 09/10/2025 1 - Tốt 147.09 0.06 0.28 48.87 0.18 6.61 6.96
13:00 09/10/2025 1 - Tốt 136.01 0.06 0.27 47.34 0.16 6.07 6.38
14:00 09/10/2025 1 - Tốt 131.63 0.06 0.29 47.23 0.16 5.9 6.21
15:00 09/10/2025 1 - Tốt 131 0.07 0.34 47.29 0.17 6.2 6.53
16:00 09/10/2025 1 - Tốt 133.42 0.08 0.43 48.16 0.2 6.83 7.2
17:00 09/10/2025 1 - Tốt 163.25 0.2 1.53 37.16 0.34 7.98 8.57
18:00 09/10/2025 1 - Tốt 214.03 0.07 3.62 23.04 0.51 9.32 10.27
19:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 253.93 0.02 4.8 15.58 0.66 10.46 11.83
20:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 273.59 0.03 5.2 11.79 0.77 11.66 13.41
21:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 283.25 0.04 4.95 9.36 0.77 13.2 15.22
22:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 287.11 0.06 4.59 7.81 0.74 14.76 16.95
23:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 288.42 0.09 4.24 6.43 0.67 15.96 18.22
00:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 286.46 0.1 3.8 4.69 0.52 17.12 19.38
01:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 275.5 0.08 3.15 3.58 0.41 18.4 20.62
02:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 259.27 0.06 2.52 2.88 0.34 19.48 21.69
03:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 245.72 0.06 2.04 2.34 0.31 20.43 22.66
04:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 233.01 0.07 1.67 1.95 0.29 21.28 23.53
05:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 219.63 0.09 1.37 1.74 0.28 22.07 24.29
06:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 211.85 0.14 1.24 1.77 0.3 22.8 25.01
07:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 220.77 0.57 1.24 2.27 0.41 23.48 25.8
08:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 247.02 1.58 1.15 5.43 0.51 24.34 26.72
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 262.77 1.5 1.67 13 0.55 25.62 27.92
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 256.38 0.67 1.59 28.35 0.56 27.9 30.07
11:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 159.15 0.07 0.38 67.69 0.4 17.33 18.25
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 128.36 0.05 0.24 64.26 0.25 10.56 11.08
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 119.46 0.04 0.23 62.23 0.19 8.27 8.65
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 116.74 0.04 0.25 62.07 0.16 6.96 7.27
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 116.45 0.04 0.31 61.81 0.15 6.05 6.31
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 118.28 0.03 0.41 62.05 0.15 5.39 5.6
17:00 10/10/2025 1 - Tốt 136.69 0.04 1.18 53.38 0.23 5.42 5.7
18:00 10/10/2025 1 - Tốt 169.65 0.01 2.44 40.81 0.35 6 6.46
19:00 10/10/2025 1 - Tốt 196.11 0 3.23 32.61 0.45 6.71 7.38
20:00 10/10/2025 1 - Tốt 209.59 0 3.49 27.46 0.51 7.48 8.36
21:00 10/10/2025 1 - Tốt 215.62 0 3.43 24.28 0.54 8.39 9.43
22:00 10/10/2025 1 - Tốt 217.89 0 3.28 21.94 0.55 9.25 10.43
23:00 10/10/2025 1 - Tốt 220.02 0 3.24 18.91 0.53 9.96 11.29
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 221.49 0.01 3.11 14.69 0.44 10.53 11.97
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 215.17 0.01 2.65 11.51 0.35 10.92 12.41
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 205.02 0.01 2.19 9.22 0.31 11.05 12.58
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 196.92 0.01 1.9 7.53 0.29 11.12 12.69
04:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 190.02 0.01 1.71 6.49 0.29 11.19 12.72
05:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 183.53 0.02 1.58 6.33 0.3 11.19 12.66
06:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 180.58 0.04 1.51 5.76 0.32 11.23 12.71
07:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 189.45 0.32 1.48 5.72 0.4 11.38 12.99
08:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 210.14 1.14 1.19 8.2 0.46 11.49 13.18
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 222.41 1.11 1.43 14.86 0.46 11.71 13.33
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 214.8 0.49 1.22 28.04 0.47 12.61 14.05
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 165.02 0.06 0.32 62.88 0.2 7.02 7.53
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 154.75 0.03 0.22 64.42 0.12 4.6 4.91
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 152.71 0.02 0.24 62.97 0.11 4.04 4.31
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 155.91 0.02 0.37 60.27 0.13 3.95 4.22
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 160.29 0.03 0.53 55.26 0.16 4.03 4.31
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 165.21 0.03 0.67 51.11 0.18 4.03 4.31
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 179.35 0.04 1.2 40.16 0.21 4.05 4.42
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 203.62 0.02 1.93 30.46 0.24 4.32 4.83
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 220.95 0.02 2.23 26.04 0.28 4.66 5.33
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 229.1 0.02 2.39 21.76 0.34 4.94 5.75
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 233.37 0.02 2.39 16.92 0.37 5.11 6.03
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 235.24 0.03 2.3 12.7 0.38 5.09 5.97
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 233.2 0.06 2.19 9.25 0.35 4.91 5.7
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 229.52 0.07 2.03 7.2 0.31 4.71 5.34
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 220.43 0.04 1.76 6.48 0.27 4.47 4.95
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 208.34 0.03 1.46 6.69 0.26 4.22 4.61
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 197.25 0.02 1.23 6.65 0.24 4.04 4.37
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 188.07 0.01 1.09 7.5 0.24 3.9 4.2
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 180.42 0.01 1 9.8 0.25 3.79 4.07

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Lục Dạ, Con Cuông, Nghệ An

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Lục Dạ, Con Cuông, Nghệ An trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Lục Dạ, Con Cuông, Nghệ An