Dự báo thời tiết Xã Chiêu Lưu, Kỳ Sơn, Nghệ An

mây cụm

Chiêu Lưu

Hiện Tại

21°C


Mặt trời mọc
05:55
Mặt trời lặn
17:45
Độ ẩm
98%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1014hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
52%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Chiêu Lưu, Kỳ Sơn, Nghệ An

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Chiêu Lưu, Kỳ Sơn, Nghệ An

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

280.41

μg/m³
NO

0.01

μg/m³
NO2

4.31

μg/m³
O3

16.89

μg/m³
SO2

0.9

μg/m³
PM2.5

7.81

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa vừa
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa vừa
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Chiêu Lưu, Kỳ Sơn, Nghệ An

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 280.41 0.01 4.31 16.89 0.9 7.81 9.89
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 273.28 0.01 3.95 16.38 0.8 7.81 9.61
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 267.19 0.01 3.62 16.05 0.75 7.8 9.4
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 260.24 0.01 3.33 16.15 0.72 7.84 9.27
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 246.45 0.01 2.89 16.33 0.67 7.81 8.99
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 231.37 0.01 2.3 13.94 0.57 7.67 8.72
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 227.43 0.14 1.85 10.66 0.5 7.56 8.71
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 234.47 0.67 1.33 10.9 0.45 7.55 8.83
09:00 09/10/2025 1 - Tốt 240.61 0.7 1.3 16.19 0.44 8.01 9.39
10:00 09/10/2025 1 - Tốt 240.22 0.41 1.09 26.27 0.43 9.18 10.57
11:00 09/10/2025 1 - Tốt 189.41 0.08 0.41 47.49 0.22 5.94 6.38
12:00 09/10/2025 1 - Tốt 166.25 0.05 0.32 47.53 0.15 4.34 4.62
13:00 09/10/2025 1 - Tốt 156.45 0.04 0.32 46.58 0.14 3.85 4.1
14:00 09/10/2025 1 - Tốt 152.08 0.04 0.35 45.88 0.13 3.54 3.77
15:00 09/10/2025 1 - Tốt 149.55 0.06 0.38 44.68 0.14 3.55 3.79
16:00 09/10/2025 1 - Tốt 148.8 0.07 0.45 43.83 0.16 3.75 4.02
17:00 09/10/2025 1 - Tốt 164.82 0.16 1.29 34.51 0.29 4.23 4.75
18:00 09/10/2025 1 - Tốt 197.05 0.06 3.05 25.08 0.51 4.85 5.85
19:00 09/10/2025 1 - Tốt 229.5 0.01 4.37 21.2 0.81 5.52 7.09
20:00 09/10/2025 1 - Tốt 253.81 0.02 5.14 19.55 1.1 6.22 8.34
21:00 09/10/2025 1 - Tốt 270.53 0.02 5.42 18.07 1.26 6.96 9.5
22:00 09/10/2025 1 - Tốt 285.66 0.03 5.47 16.85 1.32 7.69 10.58
23:00 09/10/2025 1 - Tốt 297.6 0.04 5.44 15.76 1.27 8.27 11.34
00:00 10/10/2025 1 - Tốt 304.94 0.04 5.3 14.98 1.16 8.74 11.78
01:00 10/10/2025 1 - Tốt 303.16 0.03 4.94 14.36 1.07 9.08 12.02
02:00 10/10/2025 1 - Tốt 294.82 0.02 4.43 14.38 0.99 9.21 11.99
03:00 10/10/2025 1 - Tốt 287.06 0.02 3.95 14.67 0.92 9.31 11.95
04:00 10/10/2025 1 - Tốt 278.71 0.02 3.56 14.71 0.88 9.48 11.99
05:00 10/10/2025 1 - Tốt 268.56 0.03 3.23 14.55 0.84 9.65 12.02
06:00 10/10/2025 1 - Tốt 260.25 0.05 2.96 14.51 0.83 9.75 12
07:00 10/10/2025 1 - Tốt 258.8 0.29 2.74 14.5 0.86 9.85 12.1
08:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 259.52 1.11 1.7 12.55 0.67 10.21 12.4
09:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 259.51 1.11 1.63 17.64 0.58 11.44 13.6
10:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 252.77 0.55 1.43 31.05 0.56 14.06 16.16
11:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 175.62 0.09 0.41 64.94 0.41 16.01 16.86
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 146.47 0.05 0.26 64.68 0.29 12.4 12.98
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 133.99 0.05 0.23 62.45 0.23 10.54 11.02
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 127.72 0.04 0.23 61.15 0.2 9.23 9.65
15:00 10/10/2025 1 - Tốt 123.75 0.04 0.24 59.63 0.17 8.22 8.61
16:00 10/10/2025 1 - Tốt 122.17 0.04 0.29 58.8 0.16 7.55 7.92
17:00 10/10/2025 1 - Tốt 137.03 0.09 1.03 46.14 0.24 7.48 8.03
18:00 10/10/2025 1 - Tốt 165.6 0.03 2.35 30.57 0.36 7.75 8.65
19:00 10/10/2025 1 - Tốt 187.37 0.01 3.08 22.46 0.48 8.07 9.37
20:00 10/10/2025 1 - Tốt 199.69 0.01 3.53 18.88 0.59 8.34 9.93
21:00 10/10/2025 1 - Tốt 208.74 0.01 3.74 17.06 0.66 8.68 10.43
22:00 10/10/2025 1 - Tốt 214.71 0.01 3.82 16.46 0.71 8.93 10.75
23:00 10/10/2025 1 - Tốt 215.56 0.01 3.81 16.32 0.73 8.99 10.81
00:00 11/10/2025 1 - Tốt 214.42 0.01 3.74 14.77 0.7 9.17 11
01:00 11/10/2025 1 - Tốt 206.38 0 3.28 12.95 0.62 9.33 11.07
02:00 11/10/2025 1 - Tốt 195.54 0 2.61 11.36 0.5 9.34 10.97
03:00 11/10/2025 1 - Tốt 185.9 0 2.2 11.15 0.45 9.3 10.84
04:00 11/10/2025 1 - Tốt 178.12 0 1.94 11.39 0.43 9.31 10.8
05:00 11/10/2025 1 - Tốt 171.13 0 1.7 11.9 0.41 9.33 10.74
06:00 11/10/2025 1 - Tốt 167.03 0.01 1.5 11.29 0.38 9.33 10.74
07:00 11/10/2025 1 - Tốt 171.89 0.12 1.44 10.94 0.41 9.36 10.87
08:00 11/10/2025 1 - Tốt 184.38 0.57 1.23 12.3 0.43 9.54 11.13
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 194.05 0.67 1.18 16.36 0.42 10.03 11.63
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 195.71 0.4 1.03 25.29 0.42 10.95 12.51
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 151.49 0.06 0.31 61.72 0.26 8.55 9.1
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 139.31 0.03 0.19 63.75 0.18 6.55 6.94
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 136.24 0.03 0.18 62.68 0.15 5.87 6.21
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 139.2 0.04 0.27 56.98 0.16 5.68 6.05
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 144.55 0.06 0.47 54.09 0.2 5.72 6.18
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 152.63 0.05 0.78 54.59 0.26 5.77 6.32
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 168.05 0.03 1.51 48.99 0.36 5.92 6.61
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 184.94 0 2.33 39.81 0.46 6.21 7.09
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 194.03 0 2.64 31.98 0.51 6.54 7.62
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 195.84 0 2.66 25.16 0.51 6.78 8
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 199.48 0 2.81 22.78 0.56 7.02 8.34
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 203.7 0 2.97 22.01 0.62 7.21 8.62
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 206.94 0 3.09 21.99 0.65 7.24 8.64
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 205.44 0 3.05 22.05 0.61 7.14 8.38
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 198.05 0 2.78 21.72 0.55 6.92 7.96
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 187.11 0 2.27 20.65 0.46 6.57 7.43
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 180.74 0 1.99 20.79 0.43 6.3 7.07
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 176.57 0 1.84 21.25 0.43 6.08 6.79
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 173.47 0 1.75 21.43 0.43 5.91 6.6
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 170.71 0 1.71 21.07 0.45 5.8 6.52
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 173.16 0.03 1.86 20.07 0.51 5.75 6.62
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 181.46 0.22 1.83 16.7 0.49 5.78 6.81
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 187.34 0.35 1.61 16.17 0.43 5.84 6.94
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 186.61 0.27 1.31 21.47 0.38 5.98 7.02
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 166.94 0.06 0.49 51.31 0.18 4.27 4.62
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 166.09 0.04 0.35 53.6 0.14 3.94 4.19
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 166.69 0.03 0.35 53.07 0.14 4.04 4.29
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 170.43 0.04 0.46 51.67 0.16 4.17 4.47
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 176.16 0.07 0.65 52.1 0.21 4.23 4.62
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 184.29 0.08 0.85 53.67 0.26 4.3 4.78
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 201.7 0.09 1.61 47.11 0.38 4.57 5.25
18:00 12/10/2025 1 - Tốt 225.83 0.02 2.78 37.79 0.52 4.95 5.93
19:00 12/10/2025 1 - Tốt 245.45 0.01 3.48 32.73 0.65 5.29 6.62
20:00 12/10/2025 1 - Tốt 256.18 0.01 3.82 29.64 0.76 5.59 7.21
21:00 12/10/2025 1 - Tốt 261.63 0.01 3.88 27.45 0.82 5.88 7.69
22:00 12/10/2025 1 - Tốt 263.84 0.01 3.84 25.71 0.84 6.13 8.07
23:00 12/10/2025 1 - Tốt 263.88 0.01 3.75 24.51 0.83 6.26 8.17
00:00 13/10/2025 1 - Tốt 263.88 0.01 3.62 23.73 0.77 6.34 8.1

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Chiêu Lưu, Kỳ Sơn, Nghệ An

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Chiêu Lưu, Kỳ Sơn, Nghệ An trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Chiêu Lưu, Kỳ Sơn, Nghệ An