Dự báo thời tiết Xã Tri Lễ, Văn Quan, Lạng Sơn

mưa cường độ nặng

Tri Lễ

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:46
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
88%
Tốc độ gió
5km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1003hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
99%
Lượng mưa
4.21 mm
Tuyết rơi
0 mm

mưa cường độ nặng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Tri Lễ, Văn Quan, Lạng Sơn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Tri Lễ, Văn Quan, Lạng Sơn

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

359.6

μg/m³
NO

0.01

μg/m³
NO2

10.89

μg/m³
O3

22.6

μg/m³
SO2

6.27

μg/m³
PM2.5

15.45

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Tri Lễ, Văn Quan, Lạng Sơn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
02:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 359.6 0.01 10.89 22.6 6.27 15.45 18.74
03:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 333.08 0.02 10.39 22.03 5.9 14.01 16.29
04:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 309.82 0.02 9.97 21.3 5.59 12.64 14.41
05:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 284.54 0.02 9.38 21.42 5.39 11.18 12.8
06:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 279.57 0.03 9.67 19.68 5.78 10.4 12.32
07:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 306.86 0.14 11.18 16.61 6.62 10.52 13.34
08:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 381.17 1.11 13.66 12.64 7.87 11.5 15.32
09:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 476.6 3.85 14.35 9.94 8.93 12.94 17.65
10:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 536.27 6.74 13.04 10.37 9.37 13.92 19.13
11:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 529.21 7.34 11.65 14.78 8.96 13.57 18.42
12:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 497.92 6.04 11.72 20.63 8.69 13.36 17.71
13:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 462.61 4.5 11.9 28.14 8.7 13.73 17.52
14:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 419.61 2.94 11.81 36.06 8.7 14.22 17.36
15:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 406.45 1.82 12.59 38.33 8.65 14.73 17.58
16:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 407.95 1 13.5 37.45 8.46 14.6 17.28
17:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 425.66 0.32 14.72 35.19 8.23 14.78 17.43
18:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 448.08 0.03 15.33 33.42 8.08 15.08 17.91
19:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 455.62 0.01 14.72 33.66 7.75 15.21 18.34
20:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 443.81 0.01 13.36 35.41 7.22 14.88 18.3
21:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 422.21 0 12.11 36.42 6.81 14.16 17.91
22:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 393.86 0 11.16 35.57 6.5 12.93 16.88
23:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 362.52 0 10.46 33.23 6.18 11.19 14.94
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 331.78 0 9.98 30.39 5.79 9.47 12.63
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 306.26 0.01 9.57 27.81 5.49 8.14 10.82
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 291.81 0.01 9.6 25.21 5.36 7.35 9.99
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 289.49 0.02 10.28 22.75 5.63 7.21 10.08
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 290.54 0.04 11 21.13 6.04 7.42 10.5
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 293.08 0.06 11.79 20.1 6.63 7.98 11.23
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 301.03 0.1 12.66 19.3 7.32 8.89 12.24
07:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 332.8 0.27 14.2 17.96 8.26 10.51 14.48
08:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 376.47 0.92 15.52 17.21 9.04 12.36 16.81
09:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 404.55 1.66 15.96 17.66 9.78 13.88 18.38
10:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 406.48 2.13 15.48 19.03 10.19 14.74 19.07
11:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 385.81 2.3 14.41 21.76 10.36 14.6 18.36
12:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 360.52 1.69 14.54 23.68 10.45 13.92 17.12
13:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 333.38 1.11 14.16 26.61 9.95 13.08 15.76
14:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 331.42 1.07 14.13 28.45 10.03 13.03 15.51
15:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 365.05 1 17.07 24.71 11.04 14.34 17.25
16:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 403.48 0.91 19.91 20.51 11.64 15.7 19.11
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 508.16 2 23.09 14.34 11.77 18.33 23.04
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 700.18 6.63 24.6 9.53 12.35 23.16 30.37
19:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 874.82 11.24 24.95 6.77 13.2 29.05 39.35
20:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 989.74 13.88 25.09 4.57 13.99 34.61 47.21
21:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 1027.03 14.1 25.27 2.66 13.78 38.39 51.94
22:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 993.58 12.74 25.92 1.35 13.67 39.69 52.41
23:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 927.76 11.36 26.77 0.58 13.35 39.3 50.05
00:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 909.45 12.02 26.57 0.4 12.45 40.2 49.26
01:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 889.24 12.47 26.49 0.42 11.95 41.41 49.37
02:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 877.23 12.97 26.68 0.31 11.89 42.77 50.08
03:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 874.6 13.96 27.01 0.09 12.23 44.21 51.15
04:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 869.37 14.97 27.96 0.02 13.05 45.38 52.16
05:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 861.37 15.81 29.28 0.01 13.94 46.35 53.15
06:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 881.84 17.52 29.41 0 14.46 48.25 55.5
07:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 960.84 21.28 28.89 0.18 15.8 51.8 60.65
08:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1079.68 27.29 27.76 1.07 17.72 55.85 67.05
09:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1147.73 31.73 27.84 1.73 19.85 58.59 71.44
10:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1127.61 32.67 29.16 2.53 22.24 58.66 71.8
11:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 760.3 16.48 28.82 11.77 18.24 40.17 48.2
12:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 595.4 9.51 24.3 25.5 15.02 30.36 36.21
13:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 544.87 7.02 21.68 43.37 14.28 29.53 34.89
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 517.05 4.42 19.2 69.63 13.93 34.73 39.88
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 518.4 2.75 17.9 91.23 14.52 44.47 49.94
16:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 541.69 1.84 18.78 102.95 15.76 52.7 58.79
17:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 766.51 1.29 29.35 81.75 17.39 62.23 72.31
18:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1158.99 0.13 47.18 43.93 20 75.53 92.44
19:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1510.36 0.98 58.57 20.12 22.85 90.84 115.29
20:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1781.3 4.36 64.05 10.65 27.29 107.09 139.21
21:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1995.84 6.85 69 6.35 32.15 122.79 161.22
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 2171.72 9.14 70.78 4.24 34.5 136.68 179.47
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 2264.06 11.42 68.28 3.17 33.32 144.95 188.28
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2295.67 13.37 65.53 2.52 31.49 149.89 191.24
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2293.95 14.41 62.61 2.11 29.17 154.85 192.74
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2258.21 14.71 58.05 1.76 26.03 158.5 193.27
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2235.54 15.22 55.68 1.46 25.32 162.49 192.48
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2234.07 16.16 54.47 1.16 25.85 167.65 195.1
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2238.63 17.56 52.45 0.69 25.86 173.39 198.6
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2245.45 19.46 47.31 0.33 23.72 178.22 201.14
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2310.86 23.58 40.62 0.62 21.49 183.63 206.25
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2349.84 28.36 34.76 2.89 18.72 180.32 203.63
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2420.23 30.66 34.17 10.27 18.14 176.68 202.64
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2395.54 22.33 42.61 36.12 19.33 183.7 211.05
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 839.63 4.45 23.8 113.85 25.16 110.92 121.62
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 547.4 1.3 11.1 148.27 18.2 96.95 104.36
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 496.19 0.62 7.34 172.84 16.87 103.87 110.83
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 515.55 0.57 8.2 183.67 17.56 111.01 118.54
15:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 589.08 0.69 12.3 181.63 19.66 119.19 128.2
16:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 660.83 0.61 17.58 168.95 21.38 121.93 132.28
17:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 817.44 0.31 27.07 132.16 21.99 123.12 136.08
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1066.1 0.02 37.31 86.01 20.97 125.8 142.95
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1273.24 0 43.4 55.92 19.35 128.71 150.59
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1376.92 0.01 45.31 38.09 17.15 128.63 154.79
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1395.94 0.03 43.51 28.92 15.21 127.02 155.5
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1353.08 0.03 40.2 25.21 14.16 123.95 152.85
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1297.97 0.03 37.02 21.05 12.66 120.36 148.7
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1345.92 0.21 36.16 12.45 10.23 122.8 151.45
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1371.44 0.61 34.2 7.43 9.13 125.4 153.7

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Tri Lễ, Văn Quan, Lạng Sơn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Tri Lễ, Văn Quan, Lạng Sơn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Tri Lễ, Văn Quan, Lạng Sơn