Dự báo thời tiết Xã Châu Thuận, Quỳ Châu, Nghệ An

mây đen u ám

Châu Thuận

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:50
Mặt trời lặn
17:45
Độ ẩm
97%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Châu Thuận, Quỳ Châu, Nghệ An

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Châu Thuận, Quỳ Châu, Nghệ An

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

172.66

μg/m³
NO

0.02

μg/m³
NO2

1.58

μg/m³
O3

6.9

μg/m³
SO2

0.16

μg/m³
PM2.5

3.85

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa vừa
16/09
mưa vừa
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa vừa
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa vừa
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa vừa
28/09
mưa cường độ nặng

Dự báo chất lượng không khí Xã Châu Thuận, Quỳ Châu, Nghệ An

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
20:00 04/10/2025 1 - Tốt 172.66 0.02 1.58 6.9 0.16 3.85 4.59
21:00 04/10/2025 1 - Tốt 174.59 0.02 1.47 5.23 0.15 4 4.8
22:00 04/10/2025 1 - Tốt 174.15 0.02 1.34 4.65 0.15 4.09 4.84
23:00 04/10/2025 1 - Tốt 166.12 0.01 1.22 8.49 0.17 4.09 4.65
00:00 05/10/2025 1 - Tốt 162.55 0 1.09 10.58 0.15 3.99 4.4
01:00 05/10/2025 1 - Tốt 158.13 0 0.94 12.87 0.13 3.73 4.03
02:00 05/10/2025 1 - Tốt 153.95 0 0.8 14.54 0.11 3.4 3.63
03:00 05/10/2025 1 - Tốt 152.42 0 0.7 13.48 0.1 3.17 3.37
04:00 05/10/2025 1 - Tốt 152.07 0 0.64 13.24 0.09 3 3.17
05:00 05/10/2025 1 - Tốt 158.01 0 0.64 18.35 0.09 2.91 3.07
06:00 05/10/2025 1 - Tốt 159.32 0.01 0.62 17.29 0.1 2.93 3.1
07:00 05/10/2025 1 - Tốt 162.32 0.05 0.64 15.59 0.11 3 3.21
08:00 05/10/2025 1 - Tốt 170.2 0.16 0.69 15.18 0.13 3.06 3.31
09:00 05/10/2025 1 - Tốt 177.46 0.22 0.76 16.16 0.14 3.12 3.39
10:00 05/10/2025 1 - Tốt 181.8 0.19 0.77 19.19 0.15 3.34 3.61
11:00 05/10/2025 1 - Tốt 174.08 0.06 0.51 32.9 0.09 3.12 3.28
12:00 05/10/2025 1 - Tốt 167.86 0.03 0.43 35.75 0.07 2.97 3.09
13:00 05/10/2025 1 - Tốt 166.19 0.03 0.42 36.51 0.07 2.83 2.93
14:00 05/10/2025 1 - Tốt 170.61 0.03 0.48 36.52 0.08 2.94 3.04
15:00 05/10/2025 1 - Tốt 177.14 0.03 0.61 34.33 0.09 3.41 3.51
16:00 05/10/2025 1 - Tốt 183.03 0.02 0.74 32.35 0.1 3.77 3.89
17:00 05/10/2025 1 - Tốt 188.5 0.01 0.96 24.6 0.11 3.95 4.12
18:00 05/10/2025 1 - Tốt 198.6 0.01 1.24 15.79 0.12 4.12 4.38
19:00 05/10/2025 1 - Tốt 205.69 0.01 1.36 10.79 0.13 4.31 4.67
20:00 05/10/2025 1 - Tốt 207.65 0.01 1.35 8.01 0.14 4.46 4.88
21:00 05/10/2025 1 - Tốt 209.2 0.02 1.31 6.86 0.16 4.63 5.09
22:00 05/10/2025 1 - Tốt 212.79 0.02 1.37 7.81 0.19 4.8 5.25
23:00 05/10/2025 1 - Tốt 219.33 0.03 1.5 10.42 0.21 4.91 5.29
00:00 06/10/2025 1 - Tốt 220.68 0.02 1.46 10.15 0.19 4.95 5.24
01:00 06/10/2025 1 - Tốt 219.99 0.01 1.36 10.29 0.17 5.01 5.24
02:00 06/10/2025 1 - Tốt 217.35 0 1.27 12.51 0.16 5.05 5.23
03:00 06/10/2025 1 - Tốt 219.54 0 1.19 12.47 0.15 5.13 5.31
04:00 06/10/2025 1 - Tốt 224.96 0 1.18 13.28 0.15 5.14 5.32
05:00 06/10/2025 1 - Tốt 232.07 0 1.18 14.64 0.15 4.99 5.16
06:00 06/10/2025 1 - Tốt 239.34 0.01 1.19 12.58 0.15 5.08 5.25
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 256.49 0.02 1.36 10.92 0.16 5.34 5.53
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 279.23 0.05 1.54 10.34 0.17 5.45 5.63
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 301.42 0.1 1.61 9.75 0.17 5.37 5.56
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 328.31 0.13 1.61 10.58 0.17 5.25 5.44
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 361.63 0.09 1.68 13.99 0.15 4.8 4.96
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 377.93 0.07 1.69 14.71 0.15 4.43 4.58
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 388.41 0.07 1.71 15.34 0.15 4.2 4.34
14:00 06/10/2025 1 - Tốt 397.58 0.06 1.77 15.46 0.15 4.26 4.41
15:00 06/10/2025 1 - Tốt 401.79 0.05 1.85 14.49 0.16 4.51 4.67
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 405.66 0.03 1.97 13.86 0.16 4.62 4.78
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 408.33 0.02 2.01 11.83 0.16 4.68 4.88
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 408.44 0.01 2.03 8.88 0.16 4.79 5.05
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 405.85 0.01 2.02 7.19 0.17 4.91 5.21
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 396.41 0.01 1.93 6.41 0.18 4.77 5.08
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 387.23 0.01 1.85 6.32 0.17 4.61 4.91
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 378.01 0.01 1.78 6.45 0.16 4.53 4.81
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 366.42 0.01 1.73 6.83 0.15 4.47 4.71
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 352.82 0 1.62 7.44 0.13 4.37 4.55
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 334.47 0 1.47 8.18 0.11 4.09 4.22
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 313.52 0 1.34 9.12 0.1 3.66 3.76
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 296.4 0 1.26 9.19 0.09 3.36 3.44
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 280.11 0 1.24 10.13 0.08 3.07 3.14
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 255.94 0 1.31 14.85 0.08 2.4 2.46
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 235.65 0 1.24 14.7 0.08 1.89 1.94
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 221.64 0.01 1.22 13.37 0.08 1.54 1.61
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 209.57 0.07 1.18 12.48 0.08 1.25 1.33
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 197.44 0.13 1.1 12.77 0.08 1.06 1.17
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 185.7 0.15 1 13.89 0.08 1 1.12
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 169.05 0.11 0.93 17.99 0.07 0.84 0.94
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 159.91 0.09 0.83 20.68 0.07 0.79 0.88
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 155.71 0.07 0.74 23.23 0.06 0.82 0.9
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 161.87 0.04 0.72 30.56 0.05 1.02 1.08
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 165.63 0.02 0.71 33.77 0.05 1.25 1.32
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 167.2 0.01 0.71 34.97 0.05 1.46 1.53
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 180 0.01 1.14 26.68 0.1 1.76 1.95
18:00 07/10/2025 1 - Tốt 203.13 0 1.9 16.97 0.19 2.15 2.53
19:00 07/10/2025 1 - Tốt 221.68 0.01 2.49 11.98 0.28 2.53 3.11
20:00 07/10/2025 1 - Tốt 231.73 0.01 2.83 9.41 0.37 2.95 3.73
21:00 07/10/2025 1 - Tốt 238.96 0.01 2.99 8.04 0.43 3.38 4.34
22:00 07/10/2025 1 - Tốt 243.83 0.01 3.11 7 0.48 3.77 4.86
23:00 07/10/2025 1 - Tốt 246.9 0.01 3.22 6.06 0.51 4.05 5.22
00:00 08/10/2025 1 - Tốt 246.12 0.01 3.2 5.18 0.5 4.26 5.42
01:00 08/10/2025 1 - Tốt 239.21 0.01 2.94 4.35 0.45 4.42 5.51
02:00 08/10/2025 1 - Tốt 225.09 0.01 2.13 3.12 0.3 4.19 5.07
03:00 08/10/2025 1 - Tốt 211.96 0.01 1.49 2.41 0.18 3.85 4.53
04:00 08/10/2025 1 - Tốt 201.19 0.01 1.21 2.34 0.14 3.66 4.21
05:00 08/10/2025 1 - Tốt 192.56 0.01 1.14 2.79 0.14 3.62 4.05
06:00 08/10/2025 1 - Tốt 184.18 0.02 0.89 2.41 0.12 3.55 3.95
07:00 08/10/2025 1 - Tốt 184.52 0.18 0.72 2.25 0.13 3.49 3.93
08:00 08/10/2025 1 - Tốt 199.81 0.61 0.64 4.57 0.14 3.54 4.05
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 206.57 0.63 0.73 8.27 0.14 3.63 4.19
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 203.31 0.33 0.7 14.73 0.14 4.06 4.61
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 164.51 0.08 0.29 35.29 0.06 2.78 2.94
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 156.82 0.05 0.19 37.65 0.04 2.27 2.39
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 157.16 0.04 0.18 38.42 0.04 2.31 2.42
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 161.68 0.05 0.22 38.89 0.05 2.64 2.75
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 167.4 0.06 0.3 38.55 0.07 3.06 3.19
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 175.31 0.06 0.42 38.21 0.08 3.31 3.46
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 194.6 0.1 0.87 28.84 0.11 3.71 3.96
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 222.06 0.05 1.56 17.82 0.14 4.24 4.66
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 240.94 0.03 1.94 11.86 0.18 4.71 5.3

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Châu Thuận, Quỳ Châu, Nghệ An

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Châu Thuận, Quỳ Châu, Nghệ An trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Châu Thuận, Quỳ Châu, Nghệ An