Dự báo thời tiết Xã Giai Xuân, Tân Kỳ, Nghệ An

mây cụm

Giai Xuân

Hiện Tại

29°C


Mặt trời mọc
05:51
Mặt trời lặn
17:42
Độ ẩm
72%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
80%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Giai Xuân, Tân Kỳ, Nghệ An

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Giai Xuân, Tân Kỳ, Nghệ An

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

214

μg/m³
NO

0.14

μg/m³
NO2

0.86

μg/m³
O3

34.66

μg/m³
SO2

0.25

μg/m³
PM2.5

5.78

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa vừa
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa vừa
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa vừa
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa cường độ nặng

Dự báo chất lượng không khí Xã Giai Xuân, Tân Kỳ, Nghệ An

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 214 0.14 0.86 34.66 0.25 5.78 6.15
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 237.69 0.19 1.46 26.73 0.27 6.44 6.93
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 273.21 0.08 2.56 16.6 0.3 6.81 7.51
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 297.72 0.06 3.07 11.22 0.34 6.94 7.88
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 306.54 0.06 3.46 9.26 0.44 7.05 8.23
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 310.6 0.04 3.8 8.78 0.57 7.18 8.53
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 313.31 0.03 4.02 8.47 0.68 7.23 8.71
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 313.5 0.03 4.2 7.97 0.75 7.24 8.79
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 305.37 0.03 3.98 7.44 0.72 7.27 8.79
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 288.33 0.02 3.14 6.76 0.57 7.32 8.77
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 270.04 0.02 2.15 5.9 0.36 7.44 8.79
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 256.68 0.03 1.61 5.71 0.26 7.7 9.02
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 245.68 0.03 1.26 6.02 0.22 8.12 9.39
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 234.15 0.04 0.99 6.45 0.2 8.6 9.72
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 226.93 0.06 0.86 6.53 0.19 9.15 10.29
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 233.1 0.38 0.76 6.81 0.23 9.8 11.04
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 253.75 1.12 0.69 9.4 0.27 10.46 11.8
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 270.17 1.15 1.13 15.44 0.31 11.52 12.92
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 270.46 0.55 1.21 26.95 0.34 13.68 15.06
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 185.65 0.09 0.42 48.04 0.29 12.37 13.06
12:00 09/10/2025 1 - Tốt 154.28 0.06 0.29 46.67 0.23 9.91 10.43
13:00 09/10/2025 1 - Tốt 144.01 0.06 0.28 47.2 0.22 8.98 9.43
14:00 09/10/2025 1 - Tốt 140.37 0.06 0.29 48.78 0.22 8.63 9.04
15:00 09/10/2025 1 - Tốt 141.65 0.06 0.32 48.97 0.24 9.22 9.65
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 147.08 0.06 0.41 49.88 0.28 10.42 10.89
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 174.04 0.13 1.13 39.72 0.35 12.16 12.8
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 215.3 0.04 2.38 26.8 0.4 13.93 14.83
19:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 245.3 0.01 3.04 19.99 0.44 15.3 16.49
20:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 255.45 0.02 3.21 16.25 0.46 16.45 17.91
21:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 257.03 0.02 2.93 13.4 0.42 17.88 19.52
22:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 254.37 0.02 2.6 11.45 0.39 19.28 21.03
23:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 250.02 0.02 2.33 9.79 0.35 20.27 22.04
00:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 245.33 0.03 2.02 7.92 0.28 21.28 23.03
01:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 234.15 0.03 1.6 6.69 0.23 22.41 24.13
02:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 220.8 0.03 1.22 5.8 0.19 23.44 25.14
03:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 209.74 0.03 0.97 5.29 0.18 24.42 26.09
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 199.86 0.03 0.8 5.03 0.17 25.28 26.88
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 190.87 0.04 0.69 5.21 0.17 25.95 27.54
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 187.06 0.05 0.7 5.78 0.19 26.56 28.22
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 197.13 0.27 0.83 6.9 0.25 27.11 28.93
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 222.43 0.88 0.87 11.08 0.33 27.47 29.41
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 237.62 0.87 1.16 17.66 0.37 27.68 29.59
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 233.72 0.42 1.07 29.07 0.4 28.17 29.95
11:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 156.62 0.07 0.37 61.95 0.34 16.37 17.22
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 129.71 0.04 0.27 61.39 0.22 10.07 10.54
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 121.96 0.03 0.28 60.91 0.18 7.93 8.24
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 120.17 0.04 0.31 61.06 0.17 6.84 7.08
15:00 10/10/2025 1 - Tốt 123.29 0.04 0.37 59.98 0.18 6.86 7.07
16:00 10/10/2025 1 - Tốt 128.59 0.04 0.47 59.4 0.21 7.4 7.61
17:00 10/10/2025 1 - Tốt 147.81 0.03 1.1 51.31 0.28 8.55 8.85
18:00 10/10/2025 1 - Tốt 178.43 0 2.04 39.96 0.35 9.83 10.31
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 201.54 0 2.61 32.57 0.4 10.85 11.54
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 211.26 0 2.77 27.63 0.42 11.66 12.55
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 214.22 0 2.66 24.1 0.42 12.47 13.52
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 214.14 0 2.47 21.45 0.4 13.02 14.19
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 213.09 0 2.31 19.08 0.36 13.27 14.52
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 211.58 0.01 2.12 16.24 0.3 13.33 14.6
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 204.11 0 1.76 14.21 0.25 13.15 14.41
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 193.74 0.01 1.43 12.47 0.22 12.56 13.82
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 185.42 0.01 1.21 10.51 0.21 11.91 13.2
04:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 178.44 0.01 1.08 8.99 0.2 11.41 12.73
05:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 172.03 0.02 0.99 8.24 0.21 10.95 12.29
06:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 168.76 0.03 0.98 8.17 0.23 10.55 11.91
07:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 175.73 0.27 0.98 8.61 0.28 10.24 11.68
08:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 195.05 0.94 0.81 10.9 0.31 10.03 11.52
09:00 11/10/2025 1 - Tốt 207.66 0.9 1.06 16.22 0.3 9.94 11.36
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 201.59 0.39 0.96 27.29 0.31 10.28 11.51
11:00 11/10/2025 1 - Tốt 164.89 0.06 0.33 57.52 0.17 6.29 6.85
12:00 11/10/2025 1 - Tốt 157.79 0.03 0.27 57.1 0.12 4.82 5.22
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 156.92 0.02 0.34 54.81 0.12 4.5 4.85
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 160.11 0.02 0.48 49.98 0.14 4.42 4.75
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 164.22 0.04 0.61 43.12 0.16 4.49 4.85
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 169.68 0.05 0.72 39.05 0.19 4.6 4.98
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 187.44 0.06 1.27 30.27 0.23 4.86 5.33
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 217.38 0.02 2.12 22.08 0.27 5.22 5.85
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 239.32 0.02 2.54 17.95 0.31 5.51 6.32
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 249.35 0.02 2.64 15.87 0.34 5.71 6.65
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 253.7 0.02 2.55 14.17 0.35 5.87 6.88
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 256.02 0.03 2.43 12.56 0.35 5.9 6.85
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 254.37 0.06 2.32 11.05 0.34 5.82 6.69
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 249.41 0.06 2.16 9.65 0.3 5.72 6.47
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 237.77 0.04 1.84 7.98 0.26 5.6 6.22
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 223.54 0.03 1.43 5.76 0.22 5.41 5.96
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 211.33 0.02 1.14 5.12 0.2 5.25 5.73
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 201.16 0.01 0.96 6.08 0.19 5.15 5.56
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 193.5 0.01 0.86 8.8 0.19 5.11 5.48
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 188.89 0.01 0.82 9.16 0.19 5.12 5.48
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 191.3 0.05 0.94 8.98 0.21 5.16 5.58
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 201.61 0.28 1 9.04 0.24 5.09 5.61
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 211.68 0.52 0.9 9.87 0.24 5.1 5.71
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 217.25 0.42 0.86 15.28 0.24 5.49 6.14
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 187.52 0.05 0.3 55.45 0.09 4.25 4.46
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 176.95 0.03 0.23 56.26 0.07 3.66 3.8
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 174.14 0.02 0.27 54.16 0.07 3.67 3.81
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 174.72 0.03 0.33 48.04 0.08 3.77 3.92
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 175.01 0.04 0.37 42.41 0.08 3.89 4.08

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Giai Xuân, Tân Kỳ, Nghệ An

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Giai Xuân, Tân Kỳ, Nghệ An trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Giai Xuân, Tân Kỳ, Nghệ An