Dự báo thời tiết Xã Thanh Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An

mây đen u ám

Thanh Thịnh

Hiện Tại

29°C


Mặt trời mọc
05:50
Mặt trời lặn
17:42
Độ ẩm
79%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
95%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Thanh Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Thanh Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

216.02

μg/m³
NO

0.17

μg/m³
NO2

1.13

μg/m³
O3

37.76

μg/m³
SO2

0.24

μg/m³
PM2.5

4.89

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa vừa
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa cường độ nặng

Dự báo chất lượng không khí Xã Thanh Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 216.02 0.17 1.13 37.76 0.24 4.89 5.33
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 251.04 0.28 2.73 28.74 0.41 5.43 6.1
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 303.06 0.12 5.18 17.09 0.6 6.12 7.18
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 340.21 0.13 6.29 10.78 0.75 6.71 8.2
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 355.69 0.19 6.59 7.95 0.88 7.2 9.11
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 360.62 0.23 6.32 6.78 0.91 7.61 9.8
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 360.74 0.27 5.86 6.46 0.91 7.89 10.28
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 356.68 0.3 5.44 6.01 0.85 8.02 10.47
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 347.84 0.25 4.92 4.88 0.69 8.04 10.41
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 328.25 0.13 4.06 4.29 0.52 7.94 10.13
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 305.61 0.05 3.12 4.04 0.39 7.81 9.77
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 288.25 0.04 2.43 3.86 0.32 7.79 9.43
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 273.16 0.05 1.93 3.75 0.29 7.85 9.27
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 258.83 0.07 1.59 3.64 0.28 7.92 9.11
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 252.57 0.15 1.47 3.37 0.3 8.14 9.32
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 267.38 0.79 1.51 3.32 0.46 8.71 10.07
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 301.3 2.22 1.57 4.97 0.62 9.09 10.65
09:00 09/10/2025 1 - Tốt 327.33 3.22 1.75 8.13 0.67 9.38 11.12
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 333.08 2.92 2.17 15.08 0.66 10.28 12.06
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 215.09 0.17 1.12 47.54 0.36 10.39 11.16
12:00 09/10/2025 1 - Tốt 184.14 0.09 0.65 50.14 0.28 9.15 9.74
13:00 09/10/2025 1 - Tốt 174.21 0.09 0.53 51.06 0.26 8.8 9.33
14:00 09/10/2025 1 - Tốt 161.76 0.09 0.47 50.64 0.23 8.03 8.5
15:00 09/10/2025 1 - Tốt 151.92 0.09 0.49 48.92 0.23 7.57 7.99
16:00 09/10/2025 1 - Tốt 152.25 0.09 0.61 49.03 0.26 7.91 8.34
17:00 09/10/2025 1 - Tốt 174.41 0.15 1.55 42.62 0.38 8.97 9.54
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 209.92 0.04 3.18 32.44 0.53 10.25 11.08
19:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 237.28 0.01 4.09 26.24 0.64 11.38 12.49
20:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 247.41 0.01 4.29 22.91 0.69 12.37 13.74
21:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 250.25 0.01 4 20.94 0.68 13.58 15.14
22:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 248.69 0.01 3.59 19.6 0.65 14.82 16.5
23:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 238.61 0.01 3.01 19.71 0.56 15.84 17.47
00:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 232.96 0.01 2.69 17.41 0.46 16.77 18.38
01:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 223.84 0.01 2.26 15.19 0.37 17.66 19.26
02:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 214.18 0.01 1.87 12.08 0.31 18.33 19.96
03:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 206.76 0.01 1.58 8.75 0.28 18.93 20.62
04:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 199.74 0.02 1.35 6.52 0.26 19.51 21.25
05:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 193.3 0.03 1.21 5.18 0.26 20.02 21.81
06:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 192.13 0.07 1.23 4.55 0.3 20.51 22.4
07:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 207.96 0.52 1.42 4.82 0.45 21.12 23.25
08:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 238.77 1.66 1.4 8.96 0.62 21.76 24.08
09:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 260.43 1.82 1.92 15.79 0.67 22.65 25.02
10:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 261.83 0.91 2.03 31.49 0.67 24.98 27.27
11:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 158.83 0.1 0.48 64.19 0.35 14.84 15.76
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 131.01 0.06 0.31 63.38 0.22 9.45 9.97
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 123.44 0.05 0.32 62.25 0.18 7.65 8.04
14:00 10/10/2025 1 - Tốt 125.32 0.06 0.49 59.22 0.19 6.76 7.09
15:00 10/10/2025 1 - Tốt 132.99 0.08 0.71 55.4 0.2 6.48 6.82
16:00 10/10/2025 1 - Tốt 142.32 0.09 0.97 54.04 0.23 6.58 6.93
17:00 10/10/2025 1 - Tốt 164.71 0.06 1.97 47.15 0.33 7.39 7.86
18:00 10/10/2025 1 - Tốt 195.21 0.01 3.25 37.03 0.45 8.62 9.3
19:00 10/10/2025 1 - Tốt 213.05 0 3.87 31.81 0.54 9.82 10.69
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 217.27 0 3.9 29.24 0.59 10.99 12.03
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 220.13 0 3.61 26.71 0.58 12.17 13.36
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 219.32 0 3.21 25.18 0.55 13.34 14.61
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 218.22 0 2.94 22.69 0.5 14.31 15.64
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 217.91 0 2.74 19.02 0.42 15.06 16.43
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 210.99 0 2.3 16.42 0.35 15.65 17
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 202.65 0 1.96 13.89 0.33 15.8 17.19
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 197.31 0.01 1.88 12.08 0.39 15.71 17.21
04:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 194.38 0.01 1.96 11.25 0.48 15.52 17.01
05:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 193.64 0.01 2.1 10.78 0.57 15.17 16.62
06:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 192.97 0.02 2.26 9.9 0.63 14.72 16.19
07:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 202.09 0.35 2.24 8.6 0.69 14.28 15.9
08:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 218.54 1.27 1.55 10.24 0.63 13.86 15.58
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 233.04 1.38 1.74 15.21 0.6 14.02 15.8
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 235.55 0.74 1.75 27.14 0.57 15.35 17.09
11:00 11/10/2025 1 - Tốt 174.7 0.1 0.5 58.61 0.26 9.39 10.12
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 160.01 0.05 0.32 61.19 0.17 6.75 7.24
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 156.85 0.04 0.35 59.93 0.16 6.1 6.51
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 159.71 0.04 0.48 56.53 0.17 5.9 6.3
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 163.69 0.06 0.64 51.43 0.19 5.65 6.04
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 168.48 0.08 0.8 48.34 0.21 5.19 5.58
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 181.69 0.08 1.43 41.06 0.26 4.94 5.38
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 204.8 0.02 2.42 32 0.34 5.04 5.62
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 221.94 0.01 2.92 26.36 0.39 5.17 5.92
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 230.83 0.01 3.11 22.4 0.44 5.29 6.21
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 236.06 0.01 3.09 19.02 0.47 5.41 6.46
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 238.78 0.02 2.97 16.43 0.48 5.5 6.63
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 239.3 0.03 2.85 13.91 0.46 5.55 6.67
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 237.85 0.03 2.67 11.16 0.39 5.59 6.56
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 230.93 0.02 2.3 8.99 0.33 5.62 6.43
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 221.39 0.02 1.89 7.39 0.3 5.62 6.29
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 212.73 0.02 1.62 7.02 0.28 5.62 6.18
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 205.46 0.01 1.45 7.56 0.27 5.61 6.09
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 199.34 0.02 1.33 8.5 0.25 5.63 6.04
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 196.42 0.03 1.27 8.16 0.26 5.66 6.08
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 201.17 0.12 1.44 8.12 0.31 5.72 6.24
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 211.41 0.39 1.59 11.66 0.38 5.72 6.31
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 221.46 0.57 1.65 13.97 0.4 5.82 6.52
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 227.65 0.49 1.65 18.32 0.42 6.2 6.97
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 190.44 0.07 0.65 51.2 0.16 4.6 4.9
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 178.73 0.04 0.44 54.52 0.12 3.7 3.91
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 175.91 0.04 0.43 53.31 0.12 3.55 3.75
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 175.77 0.05 0.45 51.39 0.13 3.51 3.72
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 174.93 0.06 0.47 49.53 0.14 3.58 3.8

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Thanh Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Thanh Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Thanh Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An