Dự báo thời tiết Xã Gia Hưng, Gia Viễn, Ninh Bình

mây đen u ám

Gia Hưng

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
90%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
98%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Gia Hưng, Gia Viễn, Ninh Bình

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Gia Hưng, Gia Viễn, Ninh Bình

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

244.54

μg/m³
NO

0.02

μg/m³
NO2

3.9

μg/m³
O3

19.29

μg/m³
SO2

0.96

μg/m³
PM2.5

6.24

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Gia Hưng, Gia Viễn, Ninh Bình

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
18:00 07/10/2025 1 - Tốt 244.54 0.02 3.9 19.29 0.96 6.24 8.01
19:00 07/10/2025 1 - Tốt 264.12 0.04 4.21 16.36 1.01 7.07 9.18
20:00 07/10/2025 1 - Tốt 288.79 0.08 4.39 11.97 1.07 8.23 11.02
21:00 07/10/2025 1 - Tốt 315.56 0.17 4.25 7.64 1.07 9.65 13.01
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 337.01 0.3 3.84 5.14 1.05 10.96 14.41
23:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 352.87 0.42 3.56 3.71 0.97 11.9 14.93
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 358.28 0.43 3.35 3.14 0.79 12.38 14.72
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 359.53 0.36 3.14 3.19 0.66 12.79 14.65
02:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 354.2 0.09 3.24 4.38 0.62 12.73 14.26
03:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 355.16 0.04 3.03 4.27 0.58 12.97 14.34
04:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 356.13 0.04 2.96 4.9 0.61 13.25 14.48
05:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 332.36 0.04 2.95 9.29 0.75 12.41 13.47
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 338.21 0.05 3.23 8.69 0.83 12.71 13.87
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 357.7 0.17 3.87 7.03 1.03 13.36 14.85
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 382.43 0.63 4.76 6.97 1.36 14.09 16.02
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 396.57 1.37 4.95 9.5 1.61 14.5 16.79
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 386.35 1.55 4.87 15.85 1.74 14.32 16.64
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 279.31 0.56 2.83 38.67 1.2 9.15 10.36
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 249.72 0.27 1.66 49.53 1.06 8.93 9.93
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 247.97 0.19 1.37 57.88 1.21 11.36 12.46
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 253.1 0.17 1.26 66.05 1.35 14.92 16.14
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 253.63 0.16 1.19 72.69 1.41 18.19 19.51
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 253.13 0.14 1.25 78.28 1.5 20.4 21.8
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 281.94 0.16 2.59 66.73 1.68 25.43 27.51
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 336.26 0.02 4.68 47.23 1.79 31.63 34.88
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 378.2 0.01 5.41 35.27 1.77 35.48 39.91
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 401.67 0.02 5.42 28.8 1.78 37.65 43.04
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 415.81 0.02 5.12 24.15 1.81 39.05 44.98
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 423.41 0.03 4.98 20.41 1.93 39.46 45.6
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 423.21 0.03 4.85 16.51 1.82 38.76 44.25
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 415.19 0.04 4.2 11.68 1.25 37.61 42.18
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 401.58 0.04 3.46 9.22 0.86 37.01 40.46
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 379.57 0.04 2.72 8.92 0.68 36 38.54
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 365.86 0.04 2.31 8.18 0.57 35.39 37.47
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 357.01 0.04 2.1 7.54 0.52 35.12 37
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 353.97 0.05 2 6.98 0.51 35.61 37.45
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 356.04 0.05 1.96 6.92 0.55 36.19 38.09
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 368.93 0.16 2.24 8.42 0.76 36.65 38.88
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 392.33 0.63 2.47 13.58 1.13 37.77 40.63
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 415.23 1 2.81 19.61 1.52 40.37 43.96
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 426.87 0.79 3.11 33.79 2 45.19 49.29
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 276.38 0.16 1.56 80.54 2.82 36.2 38.49
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 237 0.1 1.26 84.86 2.76 32.78 34.65
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 238.75 0.07 1.43 90.12 2.96 33.27 35
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 247.33 0.06 1.72 93.95 3.21 34.3 35.92
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 256.81 0.07 1.97 95.13 3.38 37.35 38.96
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 264.94 0.07 2.21 95.44 3.38 39.66 41.28
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 282.63 0.06 3.18 79.11 2.82 41.47 43.55
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 312 0.01 4.53 56.84 2.22 42.8 45.72
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 336.52 0 5.09 42.51 1.85 43.1 46.88
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 352.72 0 5.13 31.95 1.61 42.73 47.43
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 366.41 0.01 4.94 23.15 1.44 42.94 48.49
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 377.37 0.03 4.75 17.12 1.38 43.71 49.87
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 381.55 0.06 4.5 13.14 1.24 44.18 50.11
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 373.39 0.04 3.84 11.63 0.87 44.38 48.98
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 363.13 0.01 3.19 14.05 0.72 45.06 48.44
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 356.02 0.01 2.71 16.1 0.66 46.65 49.21
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 354.13 0.01 2.48 11.8 0.56 48.26 50.4
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 353.28 0.03 2.41 9.29 0.53 49.52 51.44
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 354.49 0.04 2.47 8.01 0.56 50.55 52.42
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 359.49 0.04 2.59 7.75 0.66 51.62 53.57
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 372.16 0.19 2.96 9.5 0.94 52.68 55.2
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 382.85 0.81 3.17 16.94 1.43 53.47 56.5
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 396.33 1.15 3.38 24.25 1.74 55.26 58.8
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 400.72 0.86 3.41 38.88 2.04 59.38 63.34
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 260.51 0.21 1.65 83.96 1.82 36.7 38.91
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 212.88 0.12 1.17 82.73 1.65 29.83 31.62
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 210.5 0.08 1.27 84.59 1.96 32.07 33.92
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 215.71 0.07 1.49 87.41 2.27 34.46 36.32
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 218.97 0.09 1.67 88.21 2.36 35.72 37.5
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 220.52 0.09 1.83 88.28 2.37 35.66 37.41
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 229.76 0.06 2.56 76.28 2.15 34.96 37.03
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 251.4 0 3.61 58.59 1.93 34.64 37.34
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 269.87 0 3.99 46.78 1.74 34.35 37.63
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 283.78 0 4.02 36.44 1.49 33.88 37.55
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 301.19 0.02 3.97 27.74 1.31 34.31 38.34
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 315.88 0.03 3.97 23.22 1.31 35.26 39.51
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 321.66 0.03 3.96 20.93 1.27 35.85 39.81
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 315.39 0.03 3.5 18.85 0.98 35.8 38.94
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 304.26 0.02 2.89 18.01 0.77 35.5 37.96
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 296.63 0.02 2.51 17.15 0.69 35.74 37.9
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 293.19 0.02 2.37 14.44 0.63 36.27 38.35
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 292.88 0.03 2.42 12.3 0.65 36.71 38.76
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 295.7 0.05 2.62 11.1 0.75 37.15 39.26
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 301.64 0.06 2.84 10.59 0.93 37.74 39.97
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 314.87 0.3 3.12 10.8 1.26 38.74 41.31
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 326.86 1.09 3 15.21 1.64 38.63 41.53
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 335.81 1.19 3.43 20.67 1.85 38.8 41.95
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 343.66 0.65 4.15 26.23 2 40.27 43.49
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 302.72 0.2 3.05 67.15 1.99 31.45 33.57
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 289.71 0.15 2.69 70.91 1.76 26.34 28.05
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 292.51 0.13 2.71 69.74 1.68 24.42 25.92
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 299.45 0.11 2.87 68.28 1.6 24.08 25.48
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 310.89 0.08 3.22 66.47 1.63 25.66 27.05
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 321.63 0.05 3.65 65.55 1.66 27.02 28.39
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 344.9 0.02 4.6 53.94 1.55 28.68 30.42

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Gia Hưng, Gia Viễn, Ninh Bình

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Gia Hưng, Gia Viễn, Ninh Bình trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Gia Hưng, Gia Viễn, Ninh Bình