Dự báo thời tiết Xã Gia Lạc, Gia Viễn, Ninh Bình

mưa nhẹ

Gia Lạc

Hiện Tại

27°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
81%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1005hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0.29 mm
Tuyết rơi
0 mm

mưa nhẹ

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Gia Lạc, Gia Viễn, Ninh Bình

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Gia Lạc, Gia Viễn, Ninh Bình

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

229.26

μg/m³
NO

0.09

μg/m³
NO2

0.78

μg/m³
O3

39.07

μg/m³
SO2

0.38

μg/m³
PM2.5

1.89

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Gia Lạc, Gia Viễn, Ninh Bình

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 229.26 0.09 0.78 39.07 0.38 1.89 2.26
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 246.5 0.07 0.85 39.62 0.37 1.95 2.3
14:00 06/10/2025 1 - Tốt 261.72 0.06 0.97 39.9 0.38 1.98 2.34
15:00 06/10/2025 1 - Tốt 275.33 0.06 1.1 39.6 0.4 1.98 2.38
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 289.63 0.06 1.26 39.58 0.43 2.01 2.46
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 306 0.05 1.69 38.6 0.51 2.25 2.86
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 322.83 0.01 2.39 35.28 0.67 2.59 3.47
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 336.02 0 2.79 31.82 0.8 2.85 4
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 342.26 0 3.01 28.18 0.89 3.07 4.55
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 348.63 0 3.19 24.72 0.95 3.31 5.15
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 353.32 0 3.32 21.69 0.97 3.6 5.72
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 355.56 0 3.46 18.94 0.92 3.97 6.29
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 354.3 0 3.46 16.89 0.79 4.26 6.62
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 345.16 0 3.22 15.7 0.64 4.36 6.68
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 333.16 0 2.9 14.39 0.53 4.39 6.66
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 323.11 0.01 2.71 12.45 0.48 4.52 6.85
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 315.11 0.01 2.64 10.7 0.45 4.74 7.21
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 309.83 0.01 2.69 9.41 0.45 5.03 7.69
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 306.6 0.02 2.8 8.76 0.48 5.27 8.06
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 311.97 0.1 3.16 8.93 0.64 5.54 8.55
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 318.18 0.45 3.43 11.3 0.87 5.7 8.84
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 317.99 0.73 3.45 14.9 1.03 6.02 9.25
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 296.76 0.58 2.85 22.98 1 6.36 9.2
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 232.03 0.1 1.67 34.12 0.64 4.35 5.58
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 218.34 0.04 1.65 33.41 0.58 4 4.93
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 211.64 0.03 1.76 32.67 0.6 4.21 5.06
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 207.32 0.03 1.97 31.17 0.66 4.62 5.52
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 208.82 0.03 2.33 28.78 0.75 5.2 6.29
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 213.24 0.04 2.72 27 0.83 5.92 7.23
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 223.78 0.02 3.37 24.18 0.92 6.7 8.28
18:00 07/10/2025 1 - Tốt 243.25 0.02 4.06 20.15 1 7.54 9.46
19:00 07/10/2025 1 - Tốt 263 0.04 4.36 16.9 1.08 8.34 10.48
20:00 07/10/2025 1 - Tốt 276.88 0.05 4.32 13.85 1.11 9.07 11.41
21:00 07/10/2025 1 - Tốt 292.29 0.08 4.08 10.54 1.06 9.89 12.37
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 307.55 0.12 3.76 7.71 0.99 10.69 13.12
23:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 319.91 0.18 3.53 5.43 0.89 11.38 13.55
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 326.55 0.24 3.24 4.14 0.73 11.87 13.62
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 325.52 0.26 2.96 3.96 0.63 12.19 13.63
02:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 316.8 0.23 2.9 4.59 0.66 12.23 13.45
03:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 309.79 0.17 3.04 4.94 0.71 12.25 13.35
04:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 306.61 0.12 3.24 5.35 0.74 12.39 13.43
05:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 308.46 0.04 3.69 7.23 0.81 12.36 13.32
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 308.71 0.04 3.74 7.49 0.83 12.42 13.4
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 312.8 0.17 3.81 7.51 0.94 12.55 13.73
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 323.64 0.63 4.05 10.46 1.12 12.67 14.11
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 332.8 1.07 4.11 13.93 1.29 13.03 14.76
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 332.53 1.1 4.12 19.21 1.42 13.6 15.45
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 273.44 0.5 2.92 39.04 1.18 10.12 11.26
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 257.05 0.3 2.04 48.51 1.11 10.14 11.14
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 258.79 0.23 1.76 56.37 1.22 12.66 13.72
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 267.37 0.23 1.73 63.39 1.36 16.19 17.35
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 279.53 0.25 1.83 69.51 1.55 20.53 21.86
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 294.07 0.24 2.11 75.63 1.8 24.99 26.53
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 327.66 0.2 3.36 68.38 2 30.78 33.03
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 377.11 0.02 5.14 53.04 2.07 36.92 40.29
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 416.51 0 5.62 43.81 2.04 41.92 46.41
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 437.55 0.01 5.42 38.84 2.02 45.32 50.78
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 447.35 0.01 4.94 34.35 1.95 47.06 52.87
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 453.01 0.01 4.52 29.36 1.91 47.44 53.33
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 448.73 0.02 4.12 22.49 1.62 45.93 51.17
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 436.56 0.04 3.49 15.49 1.08 43.71 47.78
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 418.11 0.06 2.82 12 0.77 42.01 45.07
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 398.24 0.06 2.31 9.69 0.6 40.05 42.27
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 381.49 0.06 2.04 7.78 0.5 38.03 39.87
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 368.89 0.06 1.91 6.68 0.47 36.35 38
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 360.66 0.07 1.85 5.88 0.46 35.21 36.78
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 359.26 0.11 1.81 5.15 0.5 34.41 36.07
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 373.21 0.46 1.94 5.1 0.72 34 36.1
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 406.29 1.67 1.87 7.69 1.05 34.66 37.5
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 440.77 2.21 2.44 14.61 1.36 37.67 41.42
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 459.71 1.3 3.14 34.77 1.77 45.57 49.99
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 322.41 0.18 1.26 83.63 2.41 39.97 42.33
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 266.75 0.12 0.89 81.83 2.12 34.9 36.83
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 253.31 0.11 0.88 84.34 2.14 36.27 38.17
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 251.79 0.11 0.98 88.02 2.25 38.95 40.96
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 256 0.1 1.22 90.25 2.41 42.46 44.68
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 261.58 0.07 1.58 91.68 2.58 45.34 47.77
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 272.2 0.08 2.37 86.32 2.62 48.13 50.96
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 290.33 0.01 3.52 74.76 2.47 50.28 53.71
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 303.42 0 4.07 64.8 2.24 51.13 55.2
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 312.53 0 4.35 51.09 1.86 50.58 55.45
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 326.22 0 4.41 37.5 1.52 50.78 56.58
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 337.19 0.01 4.31 28.72 1.37 51.46 58.08
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 347.39 0.01 4.71 24.97 1.49 51.94 58.96
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 357.84 0 5.25 23.59 1.58 52.33 59.02
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 366.58 0 5.38 21.98 1.57 52.87 58.35
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 376.97 0 5.36 20.08 1.55 54.07 58.76
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 385.88 0.01 5.3 18.57 1.51 55.7 59.76
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 387.84 0.01 5.05 16.7 1.4 57.31 60.86
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 382.01 0.02 3.94 11.1 0.94 58.12 61.3
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 381.95 0.03 3.16 7.7 0.7 59.13 62.18
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 393.02 0.2 3.02 8.34 0.82 60.55 64.09
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 401.08 0.83 2.96 16.43 1.23 61.68 65.93
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 414.03 1.17 3.19 24.71 1.57 63.91 68.81
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 421.68 0.83 3.11 41.68 1.93 70.01 75.39
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 256.84 0.15 1.09 94.59 1.67 48.02 50.96

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Gia Lạc, Gia Viễn, Ninh Bình

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Gia Lạc, Gia Viễn, Ninh Bình trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Gia Lạc, Gia Viễn, Ninh Bình