Dự báo thời tiết Xã Lai Thành, Kim Sơn, Ninh Bình

mây đen u ám

Lai Thành

Hiện Tại

28°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
78%
Tốc độ gió
4km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
92%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Lai Thành, Kim Sơn, Ninh Bình

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Lai Thành, Kim Sơn, Ninh Bình

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

303.08

μg/m³
NO

0.17

μg/m³
NO2

3.72

μg/m³
O3

68.91

μg/m³
SO2

2.2

μg/m³
PM2.5

24.94

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa cường độ nặng

Dự báo chất lượng không khí Xã Lai Thành, Kim Sơn, Ninh Bình

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 303.08 0.17 3.72 68.91 2.2 24.94 27
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 353.17 0.02 5.6 59.57 2.49 31.04 34.17
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 389.94 0 6.38 52.38 2.52 34.53 38.71
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 412.11 0.01 6.58 45.9 2.51 36.12 41.48
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 432.84 0.01 6.74 40.05 2.67 36.96 43.44
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 455.05 0.03 7.13 35.81 2.96 37.85 45.17
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 470.45 0.04 7.47 31.14 3.06 37.88 44.53
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 469.36 0.04 7.05 25.07 2.56 37.52 42.97
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 461.98 0.03 6.24 20.45 1.9 37.52 41.63
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 444.89 0.02 5.21 18.01 1.38 36.91 39.8
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 435.17 0.02 4.45 16.03 1.06 36.3 38.57
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 429.4 0.02 3.94 14.8 0.9 36.04 38.05
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 428.73 0.03 3.62 14.14 0.87 36.15 38.05
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 430.59 0.03 3.36 14.31 0.94 36.8 38.74
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 442.25 0.17 3.39 15.99 1.22 38.03 40.39
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 463.79 0.62 3.65 21.92 1.73 39.55 42.53
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 499.17 1.03 3.98 28.36 2.16 43.16 46.93
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 520.58 0.84 4.28 42.71 2.7 50.33 54.7
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 313.08 0.22 2.15 80.78 3.23 41.16 44.03
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 250.9 0.13 1.47 82.67 2.86 35.71 38.13
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 235.05 0.1 1.41 85.03 2.86 35.32 37.58
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 228.45 0.11 1.4 88.93 2.88 36.16 38.42
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 224.04 0.13 1.35 93.23 2.9 37.07 39.42
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 219.16 0.12 1.4 96.61 2.86 37.54 39.95
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 231.58 0.1 2.44 88.44 2.76 39.35 42.33
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 260.79 0.01 4.06 73.57 2.62 41.61 45.59
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 286.84 0 4.95 63.56 2.5 42.79 47.8
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 305.63 0 5.33 54.02 2.28 42.62 48.7
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 324.69 0 5.47 44.28 2.04 42.74 49.8
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 344.16 0 5.55 36.35 1.9 43.42 51.21
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 358.34 0 5.66 29.92 1.77 43.85 51.77
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 363.41 0 5.62 25.98 1.54 44.13 50.81
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 363.16 0 5.39 23.85 1.39 44.58 49.98
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 364.88 0 5.16 21.87 1.31 45.92 50.24
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 368.47 0 4.89 19.7 1.2 47.97 51.63
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 372.17 0 4.59 18.1 1.11 49.94 53.19
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 377.16 0.01 4.21 16.42 1.01 51.65 54.62
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 383.77 0.02 3.93 15.29 1.02 53.31 56.22
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 398.4 0.12 4.06 16.27 1.33 55.3 58.66
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 414.34 0.64 4.19 22.16 1.82 56.26 60.08
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 438.26 1.13 4.41 28.07 2.18 58.07 62.46
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 448.55 0.95 4.6 42.37 2.64 63.13 67.88
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 237.55 0.17 1.73 86.36 2.15 41.66 44.05
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 191.24 0.12 0.99 83.7 1.72 31.65 33.48
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 184.72 0.12 0.86 84.78 1.86 31.89 33.81
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 183.74 0.11 0.88 88.19 2.05 33.26 35.42
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 186.05 0.11 1.02 91.72 2.28 35.45 38.09
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 185.28 0.09 1.21 93.09 2.33 34.96 38.13
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 192.4 0.06 2.03 84.66 2.22 32.85 36.76
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 211.32 0 3.2 71.36 2.05 30.37 34.86
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 228.47 0 3.74 62.57 1.87 28.02 32.82
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 239.75 0 3.88 56.26 1.7 25.96 30.82
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 252.75 0 3.91 51.27 1.57 25.12 29.95
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 265.63 0 3.94 47.3 1.5 25.07 29.87
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 275.74 0.01 4.02 43.2 1.42 25.12 29.56
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 278.89 0.01 3.96 38.6 1.23 25.04 28.96
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 271.67 0 3.53 36.09 1.07 24.79 28.16
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 259.3 0 2.99 34.97 1.01 25.01 28
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 264.19 0 2.93 31.79 1 26.16 29.07
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 270.66 0 3.07 30.07 1.09 27.24 30.18
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 280.22 0 3.38 28.78 1.27 28.27 31.29
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 293.52 0.01 3.7 25.97 1.39 29.71 32.82
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 313.86 0.1 4.17 23.93 1.62 31.61 35.06
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 336.05 0.52 4.46 25.5 1.9 33.15 36.96
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 349.37 0.6 4.94 28.91 2.11 33.69 37.62
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 347.68 0.34 5.44 34.13 2.28 33.05 36.88
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 273.17 0.12 3.61 60.82 1.79 22.09 24.42
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 254.89 0.12 2.87 64.52 1.49 18.09 19.79
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 258.12 0.13 2.61 65.71 1.41 17.74 19.2
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 263.76 0.12 2.42 67.55 1.37 18.8 20.15
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 269.41 0.11 2.38 69.55 1.4 21.18 22.54
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 271.55 0.1 2.43 71.46 1.37 22.98 24.37
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 284.15 0.06 3.13 63.53 1.32 23.8 25.55
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 310.04 0 4.27 50.42 1.36 24.05 26.48
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 336.27 0 4.99 41.67 1.47 24.24 27.44
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 355.84 0 5.33 34.71 1.5 24.25 28.19
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 373.88 0.01 5.38 27.85 1.43 24.75 29.19
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 392.79 0.01 5.42 22.24 1.34 25.72 30.14
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 405.34 0.03 5.41 17.86 1.2 26.44 30.23
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 409.18 0.04 5.19 14.76 0.98 26.83 29.93
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 406.76 0.04 4.79 12.88 0.84 27.26 29.82
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 403.75 0.04 4.36 11.26 0.76 27.85 30.08
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 401.07 0.04 3.98 9.65 0.69 28.4 30.4
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 399.14 0.05 3.68 8.55 0.65 28.96 30.79
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 401.2 0.07 3.47 8.38 0.64 29.79 31.56
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 404.87 0.09 3.24 9.44 0.7 30.54 32.4
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 413.65 0.36 3.05 12.01 0.94 31.1 33.37
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 417.41 0.98 2.87 21.25 1.35 31.83 34.46
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 434.94 1.21 2.98 28.57 1.55 34.64 37.89
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 445.07 0.76 2.9 42.07 1.68 40.89 44.57
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 285.99 0.14 1.17 80.82 1.47 27.06 28.58
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 244.21 0.09 0.76 79.63 1.07 20.87 21.96
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 235.09 0.08 0.7 77.84 0.97 20.55 21.6
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 235.41 0.09 0.77 76.18 0.97 21.7 22.84
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 239.47 0.12 0.9 73.67 1.03 23.5 24.85
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 240.97 0.13 1.07 71.17 1.03 24.04 25.52

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Lai Thành, Kim Sơn, Ninh Bình

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Lai Thành, Kim Sơn, Ninh Bình trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Lai Thành, Kim Sơn, Ninh Bình