Dự báo thời tiết Xã Như Hòa, Kim Sơn, Ninh Bình

mây rải rác

Như Hòa

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
89%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
29%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Như Hòa, Kim Sơn, Ninh Bình

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Như Hòa, Kim Sơn, Ninh Bình

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

460.45

μg/m³
NO

0.02

μg/m³
NO2

6.01

μg/m³
O3

11.39

μg/m³
SO2

1.24

μg/m³
PM2.5

27.03

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa cường độ nặng

Dự báo chất lượng không khí Xã Như Hòa, Kim Sơn, Ninh Bình

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 460.45 0.02 6.01 11.39 1.24 27.03 29.57
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 463.76 0.03 5.73 11.25 1.17 27.74 30.18
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 459.13 0.02 5.54 11.79 1.29 28.27 30.84
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 461.68 0.03 5.2 11.48 1.32 29.19 31.86
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 476.73 0.35 4.96 11.67 1.59 30.55 33.8
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 507.48 1.43 4.66 13.94 2.05 32.76 36.71
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 544.07 1.97 5.27 17.59 2.43 36.1 40.57
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 561.18 1.59 6.34 28.49 2.96 41.56 46.33
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 306.73 0.35 3.57 58.53 2.61 28.6 31.22
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 249.74 0.24 2.23 66.78 2.27 26.86 29.08
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 241.32 0.2 1.72 76.49 2.41 32.29 34.52
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 239.68 0.16 1.52 86.75 2.51 37.72 39.96
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 237.83 0.13 1.55 94.13 2.57 40.72 42.98
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 233.65 0.1 1.72 98.84 2.57 41.32 43.59
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 239.29 0.05 2.59 93.54 2.53 41.06 43.77
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 255.86 0 3.78 81.1 2.47 40.3 43.81
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 269.81 0 4.42 70.93 2.35 38.8 43.15
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 280.14 0 4.72 59.06 2.11 36.35 41.56
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 297.66 0 4.99 47.41 1.93 35.11 41.28
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 320.55 0 5.28 39.19 1.89 35.54 42.51
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 341.78 0 5.64 32.25 1.83 36.88 43.66
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 355.96 0 5.62 25.49 1.51 38.41 44.43
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 363.43 0.01 5.26 20.31 1.2 40 44.92
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 353.89 0.01 4.48 20.25 1.06 41 44.91
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 356.75 0.01 4.07 20 0.96 42.23 45.67
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 357.12 0.01 3.75 21.05 0.91 43.08 46.28
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 350.59 0.01 3.56 24.67 1.04 43.73 46.81
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 349.7 0.01 3.49 25.51 1.15 44.7 47.76
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 360.84 0.06 3.91 26.5 1.52 46.4 49.78
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 370.62 0.46 4.46 31.87 2.19 48.04 51.88
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 386.4 0.85 4.68 36.4 2.6 50.77 55.12
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 395.33 0.74 4.52 48.31 2.99 56.29 61.06
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 262.12 0.24 2.24 81.59 2.55 44.36 47.54
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 226.69 0.15 1.56 85.86 2.34 41.22 43.97
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 229.66 0.12 1.5 89.85 2.63 44.74 47.62
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 224.81 0.11 1.42 93.58 2.67 44.91 47.67
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 215.75 0.11 1.35 96.01 2.58 44.21 46.84
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 211.59 0.08 1.42 98.76 2.47 42.95 45.63
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 232.63 0.07 2.73 85.51 2.34 43.55 47.03
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 275.8 0.01 4.65 66.17 2.23 44.72 49.38
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 312.11 0.01 5.65 53.56 2.15 44.15 49.91
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 334.55 0.03 5.93 44.85 2.05 42.62 49.18
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 352.24 0.04 5.85 38.22 1.95 41.93 49.04
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 368.77 0.04 5.82 34.43 2.04 42.26 49.49
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 381.87 0.03 5.93 31.48 2.1 42.58 49.02
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 386.13 0.02 5.57 26.84 1.68 42.82 48.07
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 381.64 0.01 4.94 24.08 1.31 43.03 47.29
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 354.52 0.01 3.97 28.55 1.22 43.27 46.66
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 346.55 0.01 3.55 29.28 1.13 43.52 46.39
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 345.31 0.01 3.38 28.65 1.07 42.99 45.53
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 337.95 0.01 3.26 29.85 1.09 41.92 44.36
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 331.72 0.01 3.27 30.77 1.21 41.16 43.71
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 339.84 0.03 3.78 30.62 1.48 41.13 43.95
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 347.52 0.08 4.49 33.86 1.75 40.31 43.17
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 346.21 0.14 4.93 35.91 1.89 38.28 41.02
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 341.73 0.16 5.13 39.8 2.05 36.18 38.81
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 298.24 0.09 3.94 61.93 1.77 28.39 30.26
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 280.48 0.06 3.41 63.41 1.54 23.88 25.4
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 274.32 0.05 3.17 62.85 1.45 21.81 23.19
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 268.83 0.09 2.78 65.89 1.39 20.72 21.98
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 265.81 0.12 2.4 69.75 1.33 21.4 22.6
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 263.8 0.11 2.22 72.94 1.26 22.4 23.61
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 280.9 0.09 3.1 62.84 1.25 23.19 24.89
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 318.07 0.01 4.64 46.85 1.33 23.88 26.42
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 353.79 0.01 5.54 36.36 1.42 24.36 27.72
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 377.35 0.01 5.89 30.1 1.46 24.4 28.38
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 394.98 0.01 5.9 26.05 1.43 24.8 29.02
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 411.95 0.01 5.84 23.57 1.39 25.82 29.99
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 414.35 0.01 5.46 21.68 1.26 26.66 30.32
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 411.15 0.01 5 18.21 1.01 27.39 30.37
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 409.22 0.01 4.52 16.19 0.85 28.44 30.85
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 404.94 0.02 4.03 15.72 0.76 29.79 31.84
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 403.52 0.02 3.68 15.25 0.72 31.18 33.07
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 405.46 0.02 3.49 14.91 0.71 32.59 34.4
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 412.38 0.02 3.46 15.11 0.75 34.29 36.14
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 416.76 0.02 3.48 15.99 0.86 35.82 37.83
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 422.64 0.08 3.74 18.07 1.16 37.13 39.57
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 432.12 0.29 4.23 22.85 1.61 37.77 40.62
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 443.4 0.43 4.67 26.23 1.88 38.04 41.17
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 443.1 0.34 4.95 30.93 2.13 38.3 41.52
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 329.78 0.07 3.34 64.41 1.78 28 29.89
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 284.94 0.04 2.66 68.69 1.43 21.2 22.66
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 271.2 0.03 2.57 67.81 1.34 18.41 19.75
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 264.25 0.08 2.4 67.83 1.25 16.43 17.65
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 258.41 0.13 2.09 68.48 1.15 15.55 16.68
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 253.08 0.12 1.91 69.1 1.07 15.03 16.14
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 265.76 0.1 2.71 59.2 1.12 15.29 16.84
18:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 297.43 0.01 4.21 44.6 1.27 16.17 18.57
19:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 329.44 0 5.09 35.03 1.42 17.18 20.54
20:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 350.16 0.01 5.43 29.06 1.48 18.1 22.38
21:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 367.3 0.01 5.45 24.54 1.45 19.16 24.25
22:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 384.15 0.01 5.42 20.41 1.41 20.36 26.03
23:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 398.1 0.02 5.41 16.23 1.31 21.38 27.11
00:00 13/10/2025 2 - Khá Tốt 403.91 0.02 5.23 12.67 1.1 22.01 26.92
01:00 13/10/2025 2 - Khá Tốt 408.05 0.03 5.05 10.21 1.05 22.67 26.66
02:00 13/10/2025 2 - Khá Tốt 411.54 0.04 5.01 8.5 1.11 22.92 26.15

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Như Hòa, Kim Sơn, Ninh Bình

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Như Hòa, Kim Sơn, Ninh Bình trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Như Hòa, Kim Sơn, Ninh Bình