Dự báo thời tiết Huyện Nho Quan, Ninh Bình

mây đen u ám

Nho Quan

Hiện Tại

30°C


Mặt trời mọc
05:49
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
68%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Huyện Nho Quan, Ninh Bình

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Huyện Nho Quan, Ninh Bình

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

275.61

μg/m³
NO

0.23

μg/m³
NO2

3.45

μg/m³
O3

37.3

μg/m³
SO2

0.97

μg/m³
PM2.5

8.29

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Huyện Nho Quan, Ninh Bình

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 275.61 0.23 3.45 37.3 0.97 8.29 9.11
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 256.06 0.25 2.44 44.27 0.83 7.01 7.7
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 251.82 0.22 2.13 49.81 0.83 7.45 8.12
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 268.46 0.18 2.86 43.09 0.91 9.17 10.16
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 303.07 0.03 4.25 29.07 1.01 11.63 13.22
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 332.75 0.01 4.68 20.41 1.05 14.16 16.44
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 357.19 0.02 4.69 14.34 1.11 17.43 20.65
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 375.25 0.06 4.39 8.95 1.05 20.09 23.78
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 380.97 0.12 3.99 5.46 1 20.91 24.67
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 376.22 0.18 3.81 3.84 0.97 20.4 23.54
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 365.09 0.17 3.65 3.29 0.86 19.69 22.09
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 350.84 0.11 3.41 3.41 0.78 19.27 21.15
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 333.52 0.07 2.94 3.7 0.66 18.51 20.05
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 315.18 0.07 2.18 3.23 0.44 17.52 18.82
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 298.88 0.08 1.63 2.74 0.3 16.73 17.87
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 285.57 0.09 1.32 2.48 0.23 16.22 17.25
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 278.38 0.11 1.25 2.85 0.24 15.78 16.8
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 285.74 0.37 1.46 4.48 0.39 15.52 16.76
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 308.82 0.73 2.15 8.52 0.57 16.01 17.79
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 328.76 1.09 2.2 13.47 0.64 17.45 19.86
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 336.15 0.78 2.04 24.54 0.66 21.21 23.91
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 254.01 0.12 0.78 73.01 0.89 24.33 25.82
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 214.98 0.08 0.59 76.01 1.01 24.48 25.88
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 212.17 0.08 0.66 80.73 1.36 28.71 30.26
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 220.4 0.1 0.76 87.31 1.72 33.74 35.46
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 228.55 0.11 0.92 91.88 2.05 38.12 39.99
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 237.71 0.11 1.19 95.59 2.4 42.01 44.06
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 254.43 0.08 2.15 87.76 2.6 45.89 48.24
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 277.84 0.01 3.5 71.1 2.48 49.38 52.2
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 295.3 0 4.2 58.46 2.24 51.43 54.82
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 310.53 0 4.6 43.92 1.84 52.51 56.73
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 324.51 0 4.63 30.92 1.47 53.86 59.04
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 330.3 0 4.27 23.59 1.27 54.61 60.5
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 330.77 0.01 4.19 20.98 1.34 54.21 60.21
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 331.03 0 4.58 21.1 1.52 53.95 59.75
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 334.4 0 4.9 21.84 1.65 54.14 59.73
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 339.81 0 4.98 22.35 1.67 53.74 58.47
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 332.79 0 4.68 21.21 1.55 53.19 57.21
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 319.56 0 3.96 17.56 1.26 52.24 55.79
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 305.15 0.01 2.83 10.78 0.76 51.73 54.97
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 296.8 0.04 2.22 6.51 0.49 52.01 55.21
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 301.9 0.2 2.33 4.72 0.55 52.49 56.26
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 325.96 0.92 2.57 4.64 0.77 53.12 57.33
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 354.31 1.87 2.5 7.18 0.86 54.19 58.8
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 374.22 1.7 2.85 16.05 0.88 57.41 62.32
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 217.44 0.09 0.74 91.23 1.13 40.23 42.07
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 169.01 0.06 0.44 82.66 0.75 26.04 27.11
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 157.82 0.07 0.45 79.99 0.77 23.83 24.76
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 158.21 0.07 0.54 81.45 0.95 24.43 25.39
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 165.6 0.05 0.71 84.86 1.37 26.75 27.86
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 179.12 0.02 1.01 90.9 2.02 30.32 31.7
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 206.11 0.01 2.23 80.48 2.52 36.21 38.11
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 246.28 0 3.97 57.81 2.43 41.59 44.3
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 274.96 0 4.58 41.55 2.04 43.86 47.46
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 288.01 0 4.45 30.31 1.73 44.03 48.11
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 298.63 0.01 4.07 21.3 1.47 44.17 48.37
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 305.15 0.02 3.64 14.91 1.26 44.63 48.84
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 305.31 0.03 3.3 12.27 1.06 44.6 48.31
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 297.02 0.02 2.84 11.91 0.82 44.22 47.27
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 282.55 0.01 2.22 12.6 0.65 43.81 46.27
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 267.1 0.01 1.69 12.85 0.51 43.2 45.2
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 253.76 0.01 1.43 10.25 0.41 42.54 44.26
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 244.02 0.01 1.47 9.07 0.45 41.95 43.51
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 241.48 0.02 1.74 8.87 0.53 41.9 43.46
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 237.9 0.03 1.67 7.01 0.47 42.1 43.82
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 243.09 0.16 1.74 5.7 0.48 42.12 44.18
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 265.88 0.64 2 6.94 0.61 42.26 44.8
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 288.61 0.75 2.57 8.81 0.69 42.86 45.83
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 300.94 0.34 3.29 12.29 0.76 43.77 46.92
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 234.48 0.01 1.71 69.19 0.88 29.35 31.37
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 225.22 0.01 1.59 68.73 0.8 23.34 24.88
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 232.81 0.02 1.91 64.11 0.86 20.68 21.98
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 242.94 0.03 2.19 60.37 0.9 18.84 19.97
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 253.05 0.03 2.39 57.94 0.95 18.42 19.46
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 265.19 0.03 2.59 57.05 1.02 19.14 20.14
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 283.92 0.02 3.09 51.21 1.08 21.1 22.22
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 304.23 0 3.64 40.5 1.05 23.18 24.55
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 317.47 0 3.72 32.14 0.98 24.31 25.94
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 325.29 0 3.54 21.78 0.83 24.77 26.73
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 330.72 0.02 3.19 11.23 0.66 25.21 27.41
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 331.01 0.06 2.76 5.46 0.53 25.37 27.48
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 326.03 0.12 2.38 2.99 0.42 24.94 26.72
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 316.81 0.16 2.06 2.13 0.3 24.44 25.83
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 303.46 0.14 1.7 1.8 0.22 24.1 25.23
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 288.07 0.12 1.39 1.66 0.18 23.62 24.59
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 272.69 0.11 1.2 1.69 0.16 23.04 23.94
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 260.39 0.1 1.09 1.76 0.16 22.44 23.33
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 250.06 0.11 0.99 1.59 0.15 22.02 22.93
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 242.21 0.18 0.9 1.25 0.16 21.62 22.62
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 246.24 0.65 0.81 1.21 0.28 21.41 22.77
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 268.84 1.89 0.68 2.25 0.42 21.74 23.68
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 292.3 2.26 1.27 5.56 0.5 22.92 25.48
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 306.36 1.22 2.07 17.51 0.52 26.28 29.15
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 241.15 0.09 0.59 69.77 0.31 16.09 16.77
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 221.67 0.06 0.42 71.31 0.3 13.88 14.38
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 222.53 0.06 0.46 71.53 0.41 15.99 16.54

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Huyện Nho Quan, Ninh Bình

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Huyện Nho Quan, Ninh Bình trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Huyện Nho Quan, Ninh Bình