Dự báo thời tiết Xã Khánh Hồng, Yên Khánh, Ninh Bình

mây đen u ám

Khánh Hồng

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
96%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1013hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
99%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Khánh Hồng, Yên Khánh, Ninh Bình

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Khánh Hồng, Yên Khánh, Ninh Bình

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

366.77

μg/m³
NO

0.03

μg/m³
NO2

6

μg/m³
O3

10.1

μg/m³
SO2

1.49

μg/m³
PM2.5

15.05

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Khánh Hồng, Yên Khánh, Ninh Bình

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 366.77 0.03 6 10.1 1.49 15.05 16.71
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 374.29 0.22 6.22 9.87 1.69 14.91 16.79
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 372.14 0.8 6.05 13.3 1.92 14.11 16.27
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 366.3 0.94 6.35 15.76 2.14 13.34 15.77
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 351.74 0.93 6.46 19.46 2.35 12.7 15.22
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 308.62 0.74 5.18 31.5 2.15 11.19 13.18
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 293.58 0.45 4.76 38.88 2.04 11.09 12.86
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 298.06 0.37 4.71 46.08 2.16 12.86 14.61
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 293.29 0.37 3.98 55.75 2.09 14.6 16.24
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 282.1 0.35 3.07 65.6 2.05 17.33 18.83
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 284.42 0.29 2.89 75.68 2.25 22.31 23.86
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 317.78 0.19 4.11 74.91 2.67 30.32 32.6
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 364.07 0.02 5.69 64.53 2.85 37.6 40.98
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 391.48 0 5.99 56.82 2.71 41.24 45.61
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 406.01 0.01 5.9 49.06 2.6 42.3 47.9
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 423.27 0.02 6.03 41.94 2.83 42.51 49.42
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 443.4 0.04 6.54 37.62 3.34 43.15 51.15
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 461.27 0.06 7.09 32.69 3.63 43.32 50.8
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 462.83 0.06 6.7 25.25 3.06 43.18 49.42
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 459.12 0.04 5.88 19.03 2.19 43.32 47.95
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 446.46 0.03 4.89 15.34 1.5 42.39 45.48
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 444.53 0.03 4.22 12.17 1.08 41.37 43.77
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 446.83 0.03 3.81 10.03 0.89 40.54 42.65
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 454.41 0.04 3.6 8.69 0.84 40.14 42.15
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 464.81 0.05 3.44 8.1 0.9 40.53 42.57
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 484.38 0.23 3.52 8.33 1.17 41.35 43.78
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 516.52 0.8 3.86 11.08 1.62 42.02 45.19
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 560.11 1.36 4.21 17.82 2.06 45.8 49.98
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 583.72 1.12 4.59 35.57 2.7 54.58 59.61
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 329.74 0.26 2.31 85.12 3.92 45.21 48.45
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 260.7 0.13 1.6 88.21 3.59 40.31 43.03
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 244.15 0.09 1.6 91 3.62 40.3 42.81
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 237.49 0.1 1.6 95.52 3.66 41.53 44.06
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 233.08 0.13 1.52 100.92 3.69 42.78 45.42
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 227.97 0.12 1.54 105.14 3.6 43.38 46.06
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 238.35 0.09 2.48 95.36 3.32 45.4 48.65
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 263.62 0.01 3.88 78.04 2.95 47.65 51.89
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 285.24 0 4.56 66.47 2.65 48.33 53.6
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 299.85 0 4.78 55.99 2.31 47.73 54.07
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 314 0 4.78 45.47 1.99 47.62 54.95
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 329.59 0 4.75 36.84 1.81 48.19 56.33
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 341.29 0 4.83 30.17 1.68 48.48 56.78
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 342.43 0 4.74 26.57 1.47 48.41 55.36
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 338.32 0 4.5 24.97 1.37 48.4 53.9
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 342.47 0 4.4 22.83 1.31 49.67 53.85
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 354.89 0 4.37 19.44 1.21 51.99 55.49
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 367.32 0.01 4.22 16.26 1.1 54.17 57.32
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 380.75 0.01 3.88 12.49 0.96 56.26 59.19
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 394.81 0.03 3.63 10.27 0.95 58.5 61.43
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 418.35 0.17 3.78 10.31 1.25 61.06 64.53
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 451.75 0.92 3.85 13.88 1.72 63.37 67.5
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 489.8 1.62 4.05 20.1 2.13 66.93 71.85
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 508.75 1.35 4.46 37.94 2.75 74.58 80.1
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 245.33 0.21 1.57 90.99 2.48 46.07 48.7
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 189.48 0.13 0.87 85.57 1.97 33.52 35.5
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 183.28 0.12 0.81 86.73 2.19 34.01 36.11
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 187.06 0.12 0.9 92.32 2.51 37.15 39.62
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 192.38 0.12 1.09 98.07 2.83 40.66 43.73
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 191.51 0.09 1.31 100.14 2.86 39.65 43.33
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 195.69 0.06 2.05 89.63 2.6 36.43 40.87
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 210.65 0 3.04 73.23 2.21 33.2 38.23
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 224.14 0 3.38 62.53 1.87 30.57 35.91
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 229.55 0 3.27 56.15 1.58 28.43 33.69
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 234.46 0 3.03 52.29 1.38 27.54 32.5
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 238.69 0.01 2.83 49.31 1.27 27.44 32.06
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 243.86 0.01 2.81 45.63 1.21 27.51 31.7
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 249.28 0.01 2.83 39.99 1.08 27.69 31.53
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 253.66 0 2.67 35.24 0.96 27.89 31.36
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 263.91 0 2.6 30.46 0.9 29.09 32.3
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 276.54 0 2.71 26.88 0.92 30.79 33.88
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 288.65 0.01 3.05 25.81 1.1 32.35 35.5
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 303.97 0.01 3.61 25.37 1.41 33.78 37.1
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 323.19 0.01 4.15 22.35 1.6 35.72 39.24
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 348.92 0.15 4.78 19.77 1.88 38.19 42.17
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 375.23 0.76 4.95 20.7 2.17 39.99 44.43
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 387.68 0.85 5.42 24.53 2.37 40.33 44.87
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 379.86 0.44 6.08 30.86 2.54 39.05 43.44
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 285.98 0.14 4 64.15 2.06 25.02 27.57
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 265.42 0.16 3.14 67.7 1.71 20.33 22.16
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 269.34 0.17 2.76 69.24 1.62 20.23 21.78
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 275.39 0.15 2.47 71.8 1.56 21.92 23.36
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 282 0.15 2.37 74.76 1.59 25.31 26.79
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 283.75 0.13 2.39 77.49 1.55 27.72 29.27
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 293.55 0.07 3.02 67.95 1.42 28.59 30.54
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 315.97 0 4.03 52.66 1.39 28.57 31.26
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 338.13 0 4.59 43.19 1.47 28.52 32.02
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 354.41 0 4.75 35.72 1.48 28.23 32.45
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 366.52 0.01 4.52 27.86 1.32 28.48 33.05
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 379.72 0.02 4.29 21.31 1.19 29.44 33.82
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 388.17 0.04 4.1 16.07 1.01 30.34 33.94
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 390.09 0.06 3.81 12.34 0.8 30.96 33.85
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 386.4 0.05 3.44 10.15 0.66 31.48 33.82
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 385.48 0.05 3.16 8.1 0.6 32.15 34.23
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 388.03 0.06 2.98 5.81 0.55 32.85 34.77
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 392.33 0.07 2.89 4.16 0.52 33.52 35.32
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 401.48 0.1 2.85 3.15 0.54 34.46 36.24

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Khánh Hồng, Yên Khánh, Ninh Bình

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Khánh Hồng, Yên Khánh, Ninh Bình trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Khánh Hồng, Yên Khánh, Ninh Bình