Dự báo thời tiết Xã Yên Mạc, Yên Mô, Ninh Bình

mây đen u ám

Yên Mạc

Hiện Tại

27°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
85%
Tốc độ gió
4km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Yên Mạc, Yên Mô, Ninh Bình

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Yên Mạc, Yên Mô, Ninh Bình

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

290.1

μg/m³
NO

1.08

μg/m³
NO2

3.87

μg/m³
O3

18.02

μg/m³
SO2

1.81

μg/m³
PM2.5

6.32

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa cường độ nặng

Dự báo chất lượng không khí Xã Yên Mạc, Yên Mô, Ninh Bình

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 290.1 1.08 3.87 18.02 1.81 6.32 10.06
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 219.53 0.27 2.44 29.91 1.24 4.22 6.13
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 196.45 0.09 2.03 31.37 1.02 3.46 4.85
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 186.03 0.06 1.96 30.45 0.96 3.24 4.55
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 179.46 0.05 2.02 29.21 0.96 3.21 4.54
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 179.08 0.07 2.21 28.14 1.04 3.43 4.89
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 182.89 0.07 2.46 27.63 1.08 3.83 5.41
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 198.49 0.05 3.11 26.11 1.14 4.66 6.5
18:00 07/10/2025 1 - Tốt 226.91 0.02 4.11 23.39 1.26 5.84 8.09
19:00 07/10/2025 1 - Tốt 255.41 0.02 4.88 20.8 1.4 6.99 9.67
20:00 07/10/2025 1 - Tốt 291.36 0.04 5.63 16.33 1.57 8.53 12.06
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 331.89 0.08 6.07 11.73 1.65 10.45 14.69
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 366.72 0.14 6.1 8.59 1.66 12.28 16.75
23:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 392.51 0.21 6.02 6.38 1.55 13.64 17.77
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 402.4 0.21 5.81 5.48 1.29 14.31 17.69
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 405.68 0.17 5.48 5.53 1.09 14.86 17.68
02:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 403.71 0.06 5.22 6 0.97 15.09 17.46
03:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 401.78 0.04 4.88 6.09 0.89 15.21 17.22
04:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 391.7 0.03 4.64 7.46 0.89 14.92 16.59
05:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 330.97 0.02 4.09 15.12 1.09 12.46 13.75
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 330.08 0.02 4.03 14.13 1.15 12.1 13.43
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 348.32 0.12 4.56 11.86 1.41 12.45 14.12
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 368.69 0.65 5.15 12.31 1.81 13.19 15.34
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 384.5 1.41 5.13 14.92 2.14 13.88 16.45
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 384.22 1.59 5 21.2 2.37 14.38 17.1
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 285.84 0.54 2.92 41.88 1.65 9.64 11.17
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 256.56 0.25 1.92 50.91 1.43 9.4 10.68
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 253.09 0.18 1.72 57.45 1.52 11.49 12.84
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 255.3 0.17 1.6 64.83 1.62 14.63 16.08
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 253.27 0.17 1.43 72 1.65 18.02 19.55
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 252.56 0.16 1.46 78.54 1.73 21.08 22.71
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 297.21 0.18 3.27 70.71 2.08 28.09 30.68
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 374.98 0.02 6.08 54.77 2.36 36.21 40.34
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 438.47 0 7.5 43.32 2.48 41.15 46.84
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 478.73 0.01 8 36.81 2.58 43.82 50.89
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 503.91 0.01 7.87 31.93 2.53 45.32 53.27
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 517.47 0.01 7.72 27.89 2.55 45.39 53.63
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 500.33 0.01 7.01 23.8 2.31 43.3 50.39
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 484.52 0.02 6.09 18.25 1.63 41.16 46.96
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 468.92 0.02 5.23 15.65 1.2 40.12 44.4
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 441.19 0.02 4.26 15.78 1 38.83 41.96
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 422.73 0.02 3.61 15.47 0.87 38.26 40.79
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 410.9 0.02 3.21 15.4 0.82 38.32 40.58
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 408.04 0.02 3 15.22 0.82 39.42 41.62
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 410.56 0.02 2.9 14.76 0.9 40.81 43.17
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 424.84 0.11 3.18 15.9 1.2 42.31 45.26
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 447.93 0.55 3.47 22.87 1.77 44.82 48.55
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 475.89 0.84 3.95 30.03 2.33 48.7 53.14
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 492.41 0.67 4.28 44.06 3.04 54.74 59.59
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 327.86 0.18 2.56 83.5 4.02 45.42 48.32
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 284.6 0.11 2.16 85.61 3.67 39.76 42.04
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 274.16 0.08 2.28 86.85 3.54 37.09 39.08
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 269.46 0.08 2.45 87.96 3.45 35.2 37
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 268.58 0.11 2.56 89.04 3.39 35.74 37.54
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 266.9 0.1 2.67 89.55 3.21 35.85 37.69
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 287.75 0.08 3.92 76.26 2.79 36.35 38.87
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 331.72 0.01 5.82 57.7 2.47 37.21 40.87
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 373.35 0 6.95 45.71 2.33 37.83 42.67
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 402.63 0 7.39 37.23 2.2 38.08 44.1
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 424.35 0.01 7.32 30.29 2.02 38.64 45.54
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 443.24 0.01 7.16 25.01 1.9 39.62 46.99
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 437.96 0.02 6.56 21.03 1.66 39.76 46.04
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 425.58 0.02 5.81 18.91 1.26 39.72 44.49
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 413.64 0.01 5.1 20.01 1.06 40.17 43.77
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 403.84 0 4.48 21.72 0.98 41.63 44.45
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 400 0.01 4.06 20.02 0.9 43.39 45.79
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 398.24 0.01 3.83 19 0.87 44.98 47.19
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 399.97 0.01 3.77 18.55 0.95 46.38 48.56
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 404.37 0.02 3.77 18.37 1.09 47.82 50.09
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 415.53 0.13 4.09 20.04 1.46 49.45 52.21
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 414.94 0.63 4.46 26.97 2.1 49.9 53.21
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 416.99 0.92 4.68 32.9 2.47 50.36 54.18
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 405.78 0.75 4.59 45.62 2.85 52.02 56.13
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 270.87 0.26 2.41 77.74 2.37 36.96 39.61
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 228.49 0.16 1.59 81 2.13 33.12 35.36
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 224.05 0.13 1.47 84.46 2.34 35.57 37.82
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 222.77 0.12 1.53 88.08 2.45 36.74 38.89
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 218.88 0.11 1.64 89.47 2.34 35.91 37.92
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 213.49 0.09 1.78 89.09 2.15 33.92 35.87
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 219.38 0.05 2.52 79.61 1.96 31.26 33.59
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 239.78 0 3.62 65.74 1.86 29.02 32.06
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 259.3 0 4.19 56.46 1.79 27.36 31.1
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 273.69 0 4.37 49.12 1.66 26.04 30.23
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 289.62 0.01 4.4 42.76 1.57 25.7 30.2
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 307.34 0.01 4.5 37.95 1.6 26.12 30.81
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 318.4 0.01 4.59 33.69 1.55 26.58 31
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 315.41 0.01 4.27 31.07 1.27 26.53 30.14
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 303.49 0.01 3.72 31.26 1.1 26.17 29.1
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 295.77 0.01 3.32 31.66 1.06 26.45 29.11
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 297.28 0.01 3.22 29.17 1 27.27 29.87
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 302.68 0.01 3.29 26.95 1.01 28.14 30.73
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 309.56 0.02 3.49 25.25 1.12 29.02 31.69
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 319.78 0.02 3.78 23.83 1.37 30.24 33.1
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 337.37 0.18 4.22 23.08 1.8 32.04 35.31
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 344.34 0.67 4.28 27.03 2.26 32.05 35.56
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 346.78 0.77 4.56 32.99 2.55 32.19 35.73

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Yên Mạc, Yên Mô, Ninh Bình

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Yên Mạc, Yên Mô, Ninh Bình trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Yên Mạc, Yên Mô, Ninh Bình