Dự báo thời tiết Phường Ninh Phúc, Hoa Lư, Ninh Bình

mây rải rác

Ninh Phúc

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
90%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
25%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Phường Ninh Phúc, Hoa Lư, Ninh Bình

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Phường Ninh Phúc, Hoa Lư, Ninh Bình

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

424.84

μg/m³
NO

0.01

μg/m³
NO2

6.4

μg/m³
O3

13

μg/m³
SO2

1.67

μg/m³
PM2.5

25.51

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mây rải rác

Dự báo chất lượng không khí Phường Ninh Phúc, Hoa Lư, Ninh Bình

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 424.84 0.01 6.4 13 1.67 25.51 28.78
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 436.2 0.01 6.42 13.15 1.64 26.42 29
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 445.75 0.02 6.34 13.15 1.58 27.19 29.49
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 448.69 0.02 6.09 12.5 1.48 27.67 29.92
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 440.38 0.02 5.21 9.26 1.23 27.44 29.8
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 438.93 0.05 4.43 6.15 1.02 27.78 30.17
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 451.42 0.51 3.93 4.65 1.11 28.49 31.3
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 483.08 2.12 3.24 5.73 1.39 29.92 33.52
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 514.18 2.64 3.93 9.75 1.6 32.52 36.83
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 525.69 1.68 5.1 23.18 1.92 38.08 42.76
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 300.94 0.27 2.68 60.78 2.05 28.48 30.78
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 243.83 0.2 1.75 66.54 1.85 26.14 28.13
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 237.88 0.17 1.46 75.15 2.06 31.29 33.37
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 243.07 0.16 1.38 85.5 2.27 37.81 40
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 249.16 0.15 1.43 93.93 2.46 43.56 45.85
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 255.09 0.13 1.65 100.62 2.66 48.03 50.44
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 266.77 0.08 2.52 95.57 2.73 51.34 54.13
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 285.44 0.01 3.71 81.31 2.61 53.38 56.82
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 299.42 0 4.29 69.76 2.41 53.87 58.02
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 310.52 0 4.59 53.67 2 52.61 57.69
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 326.66 0 4.74 38.15 1.71 52.18 58.33
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 342.52 0 4.88 29.24 1.72 52.9 59.9
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 355.52 0.01 5.26 24.49 1.84 53.87 60.53
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 358.69 0.01 4.91 19.03 1.52 54.88 60.69
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 357.34 0.01 4.14 13.91 1.11 55.97 60.74
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 357.19 0.02 3.46 10.18 0.79 55.57 59.35
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 357.9 0.02 3.03 8.8 0.65 54.7 57.96
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 354.09 0.02 2.74 8.84 0.59 54.09 57.08
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 346.07 0.02 2.57 11.06 0.66 54.27 57.13
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 341.86 0.03 2.52 11.92 0.73 55.23 58.08
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 350.51 0.12 2.91 13.71 1.01 56.83 60.03
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 366.84 0.69 3.32 20.38 1.55 58.99 62.83
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 390 1.12 3.48 27.34 1.88 62.63 67.05
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 405.06 0.87 3.3 42.66 2.19 69.41 74.31
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 269.94 0.2 1.47 93.02 2.21 52.44 55.68
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 228.26 0.12 1.07 92.39 1.99 44.76 47.44
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 226.76 0.1 1.16 92.57 2.21 45.41 48.05
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 218.8 0.1 1.17 93.33 2.25 43.03 45.42
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 206.42 0.1 1.14 94.47 2.22 41.21 43.4
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 204.98 0.09 1.26 97.72 2.3 41.25 43.49
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 232.41 0.09 2.74 76.96 2.16 43.77 46.69
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 279.97 0.01 4.66 49.61 1.92 46.62 50.62
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 317.41 0.02 5.25 33.82 1.69 47.62 52.56
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 336.65 0.07 5.15 24.41 1.46 47.21 52.39
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 349.23 0.12 4.73 18.84 1.32 47.36 52.64
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 356.98 0.13 4.45 16.55 1.37 47.62 52.87
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 358.68 0.1 4.35 16.01 1.44 47.23 51.88
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 352.57 0.05 3.87 14.25 1.13 46.93 50.73
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 343.67 0.03 3.28 12.9 0.88 46.99 50.12
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 329.53 0.02 2.72 14.61 0.77 47.34 49.9
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 322.65 0.02 2.48 14.28 0.7 47.5 49.75
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 320.98 0.02 2.45 13.27 0.68 47.33 49.43
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 318.21 0.03 2.51 13.94 0.71 46.85 48.96
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 315.05 0.03 2.56 14.62 0.77 46.45 48.68
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 321.61 0.08 3 15.14 0.97 46.35 48.86
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 335.36 0.15 3.67 21.61 1.24 46.1 48.74
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 342.67 0.24 4.2 22.84 1.38 44.82 47.54
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 345.8 0.21 4.59 25.14 1.53 43.47 46.2
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 297.99 0.07 3.41 62.82 1.46 33.5 35.31
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 283.42 0.05 3.1 61.25 1.31 28.47 29.99
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 281.92 0.05 3.15 57.48 1.32 25.98 27.43
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 285.82 0.06 3.18 57.51 1.37 24.94 26.35
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 287.61 0.08 3.03 60.09 1.36 25.16 26.48
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 289.75 0.07 2.95 63.92 1.33 25.69 26.95
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 301.97 0.05 3.52 53.59 1.21 26.61 28.24
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 327.46 0.01 4.42 36.82 1.1 27.59 29.94
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 347.2 0.02 4.64 26.59 1.06 28.13 31.04
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 354.63 0.03 4.41 21.55 1.04 27.93 31.02
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 357.29 0.02 4.04 19.64 1 27.98 31.11
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 361.69 0.01 3.75 20.28 0.98 28.7 31.74
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 363.97 0.01 3.48 19.91 0.91 29.75 32.56
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 366.2 0.02 3.22 13.29 0.7 30.74 33.19
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 365.66 0.03 2.87 9.06 0.54 31.77 33.81
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 363 0.04 2.56 6.84 0.46 32.88 34.6
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 360.99 0.05 2.38 6.06 0.43 33.81 35.37
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 359.32 0.05 2.29 5.98 0.42 34.6 36.09
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 361.42 0.05 2.31 6.49 0.45 35.54 37.04
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 362.08 0.06 2.4 7.34 0.53 36.28 37.89
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 366.21 0.12 2.73 9.12 0.75 36.72 38.68
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 377.3 0.35 3.22 13.57 1.07 36.78 39.12
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 391.8 0.59 3.51 17.24 1.26 37.03 39.65
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 398.61 0.52 3.65 24.08 1.43 38.25 41.06
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 316.15 0.09 2.38 69.29 1.26 28.76 30.22
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 280.08 0.05 1.92 73.71 1.05 22.5 23.61
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 272.14 0.04 1.99 72.91 1.05 20.27 21.32
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 270.53 0.06 2.06 72.33 1.03 18.63 19.59
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 273 0.09 2.07 71.6 1.01 18.4 19.33
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 274.62 0.08 2.13 70.79 1 18.16 19.09
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 285.23 0.06 2.82 59.14 1.02 18.17 19.43
18:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 307.3 0.01 3.88 42.43 1.06 18.7 20.61
19:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 328.47 0 4.31 31.29 1.09 19.34 21.96
20:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 340.19 0.01 4.32 24.05 1.06 19.84 23.14
21:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 350.3 0.01 4.15 19.06 1.01 20.57 24.7
22:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 359.41 0.02 3.97 15.44 0.96 21.42 26.24
23:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 364.59 0.03 3.86 12.27 0.89 22.16 27.22
00:00 13/10/2025 2 - Khá Tốt 364.1 0.04 3.69 9.38 0.76 22.63 26.97

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Phường Ninh Phúc, Hoa Lư, Ninh Bình

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Phường Ninh Phúc, Hoa Lư, Ninh Bình trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Phường Ninh Phúc, Hoa Lư, Ninh Bình