Dự báo thời tiết Phường Vân Giang, Hoa Lư, Ninh Bình

mây đen u ám

Vân Giang

Hiện Tại

31°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
63%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
98%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Phường Vân Giang, Hoa Lư, Ninh Bình

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Phường Vân Giang, Hoa Lư, Ninh Bình

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

284.39

μg/m³
NO

0.3

μg/m³
NO2

3.71

μg/m³
O3

46.44

μg/m³
SO2

1.52

μg/m³
PM2.5

11.45

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Phường Vân Giang, Hoa Lư, Ninh Bình

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 284.39 0.3 3.71 46.44 1.52 11.45 12.68
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 268.98 0.3 2.75 54.85 1.43 12.17 13.26
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 268 0.25 2.51 62.64 1.54 14.88 15.99
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 292.94 0.19 3.48 58.88 1.78 19.75 21.38
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 333.35 0.02 4.96 46.66 1.92 24.61 27.1
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 361.91 0.01 5.33 38.48 1.87 27.7 31.03
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 381.43 0.02 5.29 31.57 1.85 29.87 34.27
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 399.09 0.04 5.21 25.31 1.94 31.3 36.6
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 411.95 0.08 5.26 21.41 2.16 32.03 37.91
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 418.41 0.12 5.43 18.14 2.29 31.86 37.17
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 413.56 0.11 5.16 14.17 1.95 31.44 35.75
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 404.52 0.07 4.64 11.15 1.48 31.29 34.55
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 389.51 0.05 3.9 9.47 1.08 30.45 32.76
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 379.32 0.05 3.2 7.66 0.76 29.45 31.29
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 372.25 0.05 2.71 6.35 0.59 28.63 30.26
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 369.3 0.07 2.45 5.56 0.53 28.18 29.7
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 370.83 0.08 2.34 5.45 0.57 28.16 29.68
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 384.24 0.3 2.48 6.39 0.78 28.43 30.27
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 411.81 0.77 3 9.79 1.09 29.01 31.49
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 443.47 1.22 3.19 15.63 1.34 31.62 34.92
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 458.91 0.95 3.3 30.01 1.67 37.89 41.76
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 291.57 0.19 1.54 79.02 2.4 34.77 37.14
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 237.65 0.11 1.09 82.07 2.29 32.39 34.45
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 228.03 0.09 1.12 85.82 2.48 34.5 36.53
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 228.89 0.1 1.18 91.38 2.68 37.64 39.76
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 230.81 0.12 1.21 96.37 2.86 40.45 42.7
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 232.91 0.12 1.37 100.33 3 42.7 45.06
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 246.49 0.08 2.32 91.53 2.96 45.65 48.45
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 270.82 0.01 3.69 74.54 2.72 48.52 52.05
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 290.34 0 4.38 62.44 2.44 49.88 54.21
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 305.26 0 4.69 49.91 2.07 50.12 55.4
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 319.32 0 4.7 38.13 1.73 50.74 57
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 329.97 0 4.51 30.17 1.54 51.4 58.42
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 336.01 0 4.51 25.53 1.51 51.34 58.5
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 336.71 0 4.66 23.82 1.49 51.18 57.55
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 336.37 0 4.7 23.39 1.51 51.27 56.82
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 341.15 0 4.7 22.59 1.5 51.71 56.16
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 343.77 0 4.53 20.33 1.38 52.59 56.35
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 343.26 0 4.08 16.92 1.18 53.21 56.55
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 342.64 0.01 3.35 11.63 0.86 54 57.08
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 345.39 0.03 2.92 8.38 0.72 55.25 58.32
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 359.62 0.19 3.05 7.49 0.9 56.77 60.39
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 388.31 0.92 3.2 9.22 1.24 58.25 62.41
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 421.47 1.74 3.27 13.58 1.49 60.56 65.32
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 440.91 1.53 3.65 26.9 1.81 66 71.21
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 231.28 0.15 1.15 91.12 1.8 43.15 45.39
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 179.16 0.1 0.65 84.1 1.35 29.78 31.31
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 170.44 0.09 0.63 83.34 1.47 28.92 30.44
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 172.51 0.1 0.72 86.84 1.72 30.79 32.5
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 178.88 0.08 0.9 91.41 2.09 33.71 35.79
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 185.27 0.06 1.16 95.49 2.43 34.99 37.51
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 200.96 0.03 2.14 85.02 2.56 36.32 39.49
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 228.62 0 3.51 65.46 2.32 37.4 41.27
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 249.75 0 3.99 51.97 1.96 37.22 41.69
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 259 0 3.87 43.14 1.65 36.23 40.9
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 266.8 0 3.55 36.68 1.43 35.85 40.44
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 272.2 0.01 3.24 31.98 1.27 36.03 40.45
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 274.85 0.02 3.06 28.82 1.13 36.06 40
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 273.38 0.01 2.83 25.83 0.95 35.95 39.4
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 268.26 0.01 2.44 23.82 0.81 35.85 38.82
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 265.54 0 2.14 21.57 0.7 36.15 38.75
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 265.07 0.01 2.06 18.49 0.66 36.67 39.07
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 266.16 0.01 2.25 17.36 0.77 37.15 39.51
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 272.47 0.01 2.66 17.05 0.97 37.84 40.28
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 280.18 0.02 2.9 14.61 1.03 38.91 41.53
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 295.54 0.16 3.25 12.67 1.18 40.15 43.18
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 320.07 0.7 3.46 13.76 1.38 41.13 44.61
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 337.7 0.8 3.98 16.59 1.52 41.6 45.35
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 340.05 0.39 4.67 21.48 1.64 41.41 45.18
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 260 0.07 2.84 66.7 1.47 27.19 29.47
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 245.15 0.09 2.36 68.22 1.25 21.84 23.52
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 250.92 0.09 2.33 66.66 1.23 20.45 21.88
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 259.03 0.09 2.33 66.03 1.23 20.38 21.66
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 267.41 0.09 2.38 66.28 1.27 21.87 23.13
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 274.41 0.08 2.49 67.18 1.28 23.43 24.7
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 288.72 0.04 3.06 59.51 1.24 24.85 26.38
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 310.08 0 3.83 46.53 1.22 25.88 27.9
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 327.74 0 4.15 37.63 1.22 26.42 28.98
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 339.76 0 4.14 28.7 1.15 26.5 29.59
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 348.51 0.01 3.85 19.49 0.99 26.85 30.23
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 355.19 0.04 3.52 13.32 0.85 27.4 30.65
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 356.86 0.08 3.24 9.48 0.71 27.64 30.33
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 353.16 0.11 2.93 7.19 0.55 27.7 29.84
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 344.6 0.1 2.57 5.94 0.44 27.79 29.52
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 336.38 0.09 2.27 4.86 0.38 27.88 29.41
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 329.89 0.08 2.08 3.73 0.35 27.94 29.35
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 325.83 0.09 1.98 2.95 0.34 27.98 29.33
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 325.15 0.11 1.92 2.36 0.34 28.24 29.58
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 326.47 0.15 1.82 2.01 0.38 28.49 29.95
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 336.47 0.56 1.69 2.44 0.55 28.85 30.72
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 355.48 1.57 1.56 6.43 0.81 29.51 31.9
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 378.84 1.9 1.95 11.38 0.92 31.65 34.73
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 392.38 1.07 2.38 25.25 0.99 36.93 40.44
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 269.8 0.12 0.83 77.11 0.95 23.89 25.06
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 236.94 0.07 0.56 77.18 0.73 19.09 19.92
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 232.17 0.07 0.57 76.09 0.73 19.85 20.69

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Phường Vân Giang, Hoa Lư, Ninh Bình

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Phường Vân Giang, Hoa Lư, Ninh Bình trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Phường Vân Giang, Hoa Lư, Ninh Bình