Dự báo thời tiết Phường Trung Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình

mây đen u ám

Trung Sơn

Hiện Tại

27°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
88%
Tốc độ gió
4km/h
Tầm nhìn
9.5km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Phường Trung Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Phường Trung Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

272.92

μg/m³
NO

0.9

μg/m³
NO2

2.97

μg/m³
O3

17.22

μg/m³
SO2

1.17

μg/m³
PM2.5

5.72

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mây rải rác

Dự báo chất lượng không khí Phường Trung Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 271.15 0.73 3.29 12.52 1.06 5.11 7.83
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 272.92 0.9 2.97 17.22 1.17 5.72 8.64
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 216.48 0.19 1.86 28.54 0.74 3.76 5.18
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 202.41 0.07 1.7 28.9 0.66 3.3 4.4
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 198.46 0.05 1.84 27.72 0.7 3.4 4.49
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 195.5 0.05 2.01 26.13 0.75 3.55 4.66
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 196.47 0.07 2.25 24.56 0.82 3.79 5.02
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 200.95 0.08 2.54 23.59 0.87 4.15 5.5
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 214.93 0.07 3.19 21.42 0.92 4.81 6.39
18:00 07/10/2025 1 - Tốt 238.78 0.03 4.05 17.84 0.98 5.63 7.55
19:00 07/10/2025 1 - Tốt 259.72 0.04 4.46 15.02 1.03 6.39 8.67
20:00 07/10/2025 1 - Tốt 282.56 0.07 4.7 11.36 1.1 7.4 10.32
21:00 07/10/2025 1 - Tốt 306.98 0.13 4.68 7.79 1.11 8.67 12.12
22:00 07/10/2025 1 - Tốt 326.55 0.22 4.43 5.57 1.09 9.87 13.43
23:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 339.67 0.31 4.2 4.22 0.99 10.7 13.88
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 342.45 0.31 3.97 3.67 0.81 11.1 13.63
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 341.12 0.25 3.7 3.69 0.68 11.44 13.5
02:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 334.45 0.07 3.61 4.55 0.61 11.43 13.13
03:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 332.83 0.04 3.35 4.58 0.56 11.63 13.1
04:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 332.7 0.04 3.25 5.16 0.58 11.92 13.2
05:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 310.13 0.03 3.15 9.01 0.72 11.14 12.22
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 314.34 0.04 3.22 8.52 0.77 11.16 12.27
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 329.33 0.16 3.6 7.34 0.93 11.45 12.84
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 346.49 0.61 4.22 8.67 1.22 11.93 13.69
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 357.61 1.19 4.34 11.78 1.44 12.33 14.39
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 351.58 1.26 4.21 17.95 1.55 12.43 14.53
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 271.79 0.48 2.49 36.86 1.08 8.69 9.91
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 245.55 0.24 1.51 46.22 0.93 8.4 9.4
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 242.31 0.18 1.26 53.11 1.05 10.22 11.26
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 245.46 0.16 1.16 59.89 1.16 12.99 14.12
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 245.14 0.16 1.09 64.99 1.2 15.57 16.78
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 244.71 0.14 1.16 69.15 1.26 17.38 18.67
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 272.65 0.16 2.49 59.63 1.45 21.15 23.08
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 325.47 0.02 4.61 43.36 1.6 25.86 28.86
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 367.98 0.01 5.51 33.13 1.65 28.92 33.03
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 392.77 0.01 5.7 27.74 1.69 30.76 35.79
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 407.62 0.02 5.49 24.49 1.68 31.96 37.51
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 414.53 0.02 5.31 22.48 1.72 32.32 37.99
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 403.92 0.02 4.88 20.25 1.58 31.43 36.43
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 391.64 0.03 4.23 15.99 1.13 30.39 34.55
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 377.74 0.03 3.54 13.5 0.81 29.96 33.18
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 357.26 0.03 2.83 12.98 0.66 29.36 31.81
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 341.74 0.03 2.37 12.92 0.56 29.09 31.12
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 330.33 0.03 2.09 13.17 0.52 29.14 30.95
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 324.32 0.03 1.94 12.86 0.51 29.78 31.54
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 323.14 0.04 1.88 12.28 0.54 30.52 32.37
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 333.42 0.12 2.18 13.41 0.74 31.29 33.58
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 353.95 0.46 2.54 18.68 1.1 32.81 35.72
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 375.84 0.76 2.81 24.25 1.42 35.37 38.85
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 386.76 0.61 2.91 36.99 1.81 39.65 43.38
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 274.28 0.14 1.59 76.19 2.44 34.19 36.36
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 245.42 0.09 1.37 78.99 2.4 31.29 33.07
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 248.56 0.07 1.53 82.19 2.56 31.38 33.02
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 257.36 0.06 1.8 84.57 2.74 31.91 33.43
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 266.44 0.08 2.05 85.18 2.84 33.54 35.04
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 274.99 0.07 2.33 85.34 2.84 34.61 36.1
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 296.89 0.05 3.41 72.37 2.43 35.54 37.48
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 332.48 0.01 4.9 54.12 2.04 36.6 39.36
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 362.22 0 5.6 42.26 1.81 37.17 40.8
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 381.05 0 5.75 33.7 1.64 37.37 41.89
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 394.33 0.01 5.56 26.84 1.48 37.81 43.02
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 404 0.02 5.33 22.08 1.39 38.44 44.07
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 398.44 0.04 4.87 18.36 1.21 38.41 43.52
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 386.05 0.03 4.2 16.1 0.89 38.22 42.2
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 372.51 0.01 3.54 17.23 0.73 38.46 41.48
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 358.52 0 2.96 18.83 0.66 39.45 41.83
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 348.54 0.01 2.57 16.42 0.56 40.64 42.66
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 340.6 0.02 2.36 15.24 0.53 41.65 43.49
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 335.14 0.02 2.3 14.78 0.57 42.58 44.4
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 334.34 0.03 2.32 14.8 0.65 43.66 45.59
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 343.02 0.13 2.68 16.33 0.9 44.88 47.33
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 354.56 0.58 3.04 21.62 1.3 45.95 48.88
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 368.06 0.86 3.27 27.06 1.56 47.5 50.81
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 371.03 0.66 3.22 40.15 1.8 50.57 54.1
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 256.36 0.18 1.59 78.78 1.54 33.61 35.63
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 215.63 0.11 1.1 78.31 1.38 28.62 30.27
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 210.55 0.09 1.12 79.07 1.59 30.64 32.33
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 212.95 0.08 1.3 80.99 1.83 33.16 34.86
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 216.04 0.09 1.51 81.75 1.94 34.92 36.59
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 218.07 0.08 1.74 81.93 1.98 35.37 37.03
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 227.93 0.05 2.5 72.21 1.86 33.78 35.68
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 249.36 0 3.51 57.36 1.72 31.85 34.28
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 267.61 0 3.92 47.46 1.59 30.46 33.39
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 280.08 0 3.96 39.24 1.4 29.16 32.42
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 293.41 0.01 3.87 32.29 1.25 28.73 32.26
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 304.72 0.02 3.81 28.24 1.22 28.92 32.58
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 309.35 0.02 3.77 25.38 1.16 29.09 32.52
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 303.39 0.02 3.4 22.75 0.92 28.84 31.65
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 291.16 0.01 2.84 21.87 0.74 28.38 30.62
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 280.34 0.01 2.4 21.6 0.66 28.34 30.33
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 274.34 0.02 2.19 20.1 0.6 28.66 30.58
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 271.53 0.02 2.15 18.99 0.6 29.05 30.93
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 272.01 0.03 2.25 18.26 0.66 29.67 31.61
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 276.01 0.04 2.42 17.46 0.79 30.55 32.64
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 287.65 0.2 2.73 17.11 1.05 31.7 34.14
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 301.24 0.73 2.89 19.7 1.36 31.98 34.74

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Phường Trung Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Phường Trung Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Phường Trung Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình