Dự báo thời tiết Xã Phú Khê, Cẩm Khê, Phú Thọ

mây cụm

Phú Khê

Hiện Tại

29°C


Mặt trời mọc
05:52
Mặt trời lặn
17:41
Độ ẩm
80%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
51%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Phú Khê, Cẩm Khê, Phú Thọ

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Phú Khê, Cẩm Khê, Phú Thọ

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

174.62

μg/m³
NO

0.06

μg/m³
NO2

0.31

μg/m³
O3

36.99

μg/m³
SO2

0.11

μg/m³
PM2.5

2.97

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Phú Khê, Cẩm Khê, Phú Thọ

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 174.62 0.06 0.31 36.99 0.11 2.97 3.23
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 182.43 0.08 0.58 31.13 0.16 3.68 4.07
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 194.83 0.02 1.05 23.02 0.2 4.54 5.2
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 204.37 0 1.26 18.74 0.24 5.22 6.18
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 211.7 0.01 1.45 16.34 0.28 6.02 7.29
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 219.4 0.01 1.57 14.47 0.31 7.02 8.53
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 224.36 0.01 1.57 12.99 0.32 7.83 9.55
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 222.44 0.01 1.5 11.93 0.32 8.03 9.78
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 220.95 0.01 1.48 11.56 0.31 8.01 9.55
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 220.28 0.01 1.52 11.63 0.31 8.09 9.38
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 217.89 0.01 1.48 11.83 0.32 7.87 8.9
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 211.01 0.01 1.26 11.3 0.28 7.36 8.16
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 203.14 0.01 1.04 10.93 0.24 6.88 7.54
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 197.76 0 0.75 10.63 0.18 7.03 7.67
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 194.69 0 0.56 10.83 0.15 7.52 8.22
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 194.57 0.02 0.48 12.81 0.18 8.12 8.94
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 218.83 0.05 0.46 38.61 0.42 14.8 15.71
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 227.52 0.08 0.45 42.24 0.44 16.75 17.71
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 232.41 0.09 0.41 44.95 0.47 17.87 18.83
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 196.34 0.06 0.28 54.58 0.42 14.48 15.14
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 166.82 0.05 0.21 53.95 0.37 12.81 13.38
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 157.68 0.04 0.2 54.42 0.36 13.52 14.11
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 153.35 0.04 0.21 54.81 0.37 14.68 15.32
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 150.74 0.05 0.22 54.45 0.39 16.13 16.82
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 150.21 0.05 0.28 55.94 0.44 18 18.77
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 157.53 0.06 0.58 46.53 0.45 21.55 22.55
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 172.31 0.01 1.13 34.07 0.43 25.78 27.13
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 184.62 0 1.45 27.82 0.42 29 30.73
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 194.41 0 1.75 24.78 0.43 31.94 34.05
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 203.57 0 1.95 22.82 0.46 35.18 37.65
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 208.4 0 2.02 21.51 0.5 37.14 39.89
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 206.65 0 2 20.97 0.54 37.07 39.95
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 206.3 0 1.99 21.21 0.57 37.22 40.1
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 207.75 0 2.02 21.66 0.6 38.2 41.01
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 205.46 0 1.94 21.93 0.62 38.33 41
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 199.6 0 1.68 21.6 0.59 37.71 40.34
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 192.75 0 1.41 20.72 0.53 37.08 39.69
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 185.07 0.01 1.14 17.97 0.44 36.98 39.58
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 177.07 0.01 0.85 12.8 0.32 36.68 39.27
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 173.17 0.07 0.61 7.92 0.22 35.81 38.46
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 175.77 0.3 0.34 5.66 0.18 35 37.72
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 181.04 0.37 0.35 6.82 0.18 35.15 37.9
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 188.82 0.26 0.44 12.58 0.24 36.93 39.68
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 226.18 0.05 0.39 91.63 1.66 48.58 50.79
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 197.31 0.05 0.3 85.32 1.19 36.65 38.17
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 179.66 0.04 0.25 78.78 0.9 30.61 31.81
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 156.5 0.04 0.2 71.58 0.6 23.54 24.42
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 141.15 0.04 0.2 66.77 0.41 19.08 19.75
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 139.02 0.04 0.28 66.33 0.37 18.8 19.43
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 147.62 0.04 0.56 60.05 0.44 22.15 22.93
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 163.71 0 0.97 50.09 0.55 27.45 28.55
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 178.81 0 1.17 44.5 0.63 32.29 33.77
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 191.78 0 1.31 38.53 0.62 36.43 38.31
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 205 0 1.36 31.73 0.57 40.35 42.63
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 212.43 0 1.31 26.84 0.54 43.08 45.7
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 212.03 0 1.26 24.34 0.55 43.51 46.3
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 212.38 0 1.35 24.5 0.6 43.58 46.38
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 214.53 0 1.44 24.84 0.64 44.01 46.58
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 212.73 0 1.43 20.97 0.58 43.76 46.04
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 207.3 0 1.36 17.64 0.52 42.96 44.96
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 199.41 0 1.26 15.86 0.48 42.07 43.87
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 191.76 0 1.09 14.02 0.4 41.6 43.33
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 186.16 0 0.86 12.3 0.31 41.21 42.97
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 184.16 0.01 0.71 13.21 0.28 40.48 42.28
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 190.27 0.04 0.62 17.2 0.34 40.97 42.9
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 199.2 0.08 0.55 19.43 0.37 42.64 44.69
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 212.9 0.09 0.54 25.86 0.46 45.17 47.29
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 203.4 0.03 0.38 77.57 0.8 31.31 32.53
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 181.55 0.02 0.31 73.33 0.53 21.12 21.83
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 177.45 0.01 0.31 69.33 0.42 18.43 18.97
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 176.5 0.01 0.31 67.14 0.35 15.77 16.18
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 174.5 0.01 0.28 64.83 0.27 12.93 13.25
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 174.75 0.01 0.28 62.92 0.23 11.25 11.52
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 175.59 0.01 0.4 46.14 0.19 10.7 11.04
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 180.44 0 0.61 31.37 0.19 10.92 11.45
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 184.5 0 0.73 24.95 0.2 11.12 11.85
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 186.87 0 0.83 22.11 0.23 11.3 12.25
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 188.53 0 0.92 20.02 0.25 11.57 12.64
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 187.59 0 0.97 17.8 0.26 11.75 12.83
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 183.61 0 0.95 14.66 0.25 11.73 12.81
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 177.08 0.01 0.85 11.13 0.21 11.7 12.69
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 169.4 0.01 0.74 8.61 0.18 11.67 12.54
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 162.64 0.01 0.67 7.3 0.16 11.53 12.27
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 156.64 0.01 0.62 6.81 0.15 11.36 12.01
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 150.81 0.01 0.59 6.71 0.16 11.21 11.82
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 145.92 0.01 0.56 6.48 0.15 11.08 11.66
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 142.15 0.01 0.5 6.08 0.14 10.94 11.5
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 142.14 0.05 0.43 6.57 0.14 10.79 11.39
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 145.19 0.15 0.32 7.58 0.14 10.54 11.22
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 147.67 0.18 0.3 8.02 0.13 10.23 11
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 149.97 0.14 0.32 10.32 0.14 10.1 10.91
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 174.81 0.03 0.23 49.81 0.2 6.53 6.82
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 170.78 0.03 0.17 53.32 0.15 4.99 5.18
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 168.54 0.03 0.15 52.57 0.13 4.61 4.78
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 162.86 0.03 0.14 52.55 0.12 4.14 4.28
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 155.65 0.03 0.13 52.14 0.11 3.83 3.95

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Phú Khê, Cẩm Khê, Phú Thọ

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Phú Khê, Cẩm Khê, Phú Thọ trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Phú Khê, Cẩm Khê, Phú Thọ