Dự báo thời tiết Xã Vĩnh Chân, Hạ Hoà, Phú Thọ

mây rải rác

Vĩnh Chân

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:53
Mặt trời lặn
17:41
Độ ẩm
89%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
42%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Vĩnh Chân, Hạ Hoà, Phú Thọ

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Vĩnh Chân, Hạ Hoà, Phú Thọ

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

207.38

μg/m³
NO

0.03

μg/m³
NO2

1.07

μg/m³
O3

18.16

μg/m³
SO2

0.17

μg/m³
PM2.5

4.48

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Vĩnh Chân, Hạ Hoà, Phú Thọ

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 207.38 0.03 1.07 18.16 0.17 4.48 5.13
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 218.76 0.01 1.26 13.12 0.19 5.05 6.01
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 225.32 0.01 1.43 10.7 0.23 5.78 7.03
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 231.24 0.01 1.52 8.96 0.25 6.69 8.21
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 234.42 0.01 1.5 7.61 0.26 7.46 9.2
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 231.55 0.02 1.41 6.79 0.26 7.64 9.45
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 228.61 0.01 1.37 6.51 0.25 7.61 9.26
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 226.16 0.01 1.38 6.61 0.27 7.68 9.12
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 222.79 0.01 1.35 6.81 0.28 7.45 8.65
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 216.73 0.01 1.15 6.45 0.24 6.93 7.91
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 210.83 0.01 0.97 6.8 0.21 6.45 7.28
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 209.53 0 0.84 9.81 0.21 6.61 7.43
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 209.72 0 0.75 11.78 0.21 7.15 8.03
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 213.01 0.04 0.71 14.16 0.25 7.83 8.81
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 237.09 0.13 0.58 38.85 0.45 14.48 15.51
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 243.82 0.13 0.53 42.42 0.45 16.41 17.42
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 243.73 0.1 0.45 45.16 0.45 17.5 18.47
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 194.6 0.06 0.28 54 0.37 13.89 14.51
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 162.65 0.05 0.21 52.3 0.32 11.71 12.22
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 152.42 0.04 0.2 52.25 0.33 12.04 12.55
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 150.02 0.04 0.21 53.22 0.35 13.14 13.69
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 150.95 0.05 0.23 53.79 0.38 14.69 15.29
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 153.63 0.05 0.3 55.31 0.45 16.51 17.17
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 166.22 0.07 0.63 44.2 0.45 19.54 20.41
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 187.28 0.01 1.21 29.8 0.4 23.21 24.4
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 202.77 0 1.47 21.95 0.36 26.06 27.6
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 210.39 0.01 1.67 17.84 0.34 28.55 30.46
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 216.19 0.01 1.8 15.26 0.35 31.23 33.47
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 218.3 0.01 1.83 13.53 0.38 32.71 35.23
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 214.62 0.01 1.82 13.13 0.41 32.39 35.02
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 212.77 0 1.83 13.68 0.44 32.25 34.86
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 212.39 0 1.88 14.53 0.47 32.78 35.36
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 208.61 0 1.82 15.2 0.49 32.54 35.08
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 201.6 0 1.59 15.04 0.46 31.74 34.22
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 193.93 0 1.33 14.31 0.4 30.95 33.37
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 188.08 0.01 1.1 13.19 0.34 30.63 33.01
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 182.9 0.01 0.9 12.23 0.3 30.3 32.66
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 182.61 0.08 0.75 11.66 0.28 29.58 31.99
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 188.76 0.34 0.48 10.51 0.22 29.01 31.49
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 195.53 0.41 0.45 11.52 0.21 29.41 31.93
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 202.05 0.28 0.51 16.62 0.25 31.42 33.95
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 230.65 0.05 0.42 90.41 1.66 48.4 50.63
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 205.05 0.04 0.33 86.24 1.25 37.07 38.63
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 186.31 0.04 0.28 79.71 0.95 30.39 31.61
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 162.61 0.04 0.24 72.54 0.66 23.17 24.06
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 146.7 0.04 0.23 67.35 0.47 18.43 19.11
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 143.79 0.04 0.3 66.03 0.43 17.6 18.22
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 153 0.04 0.6 59.76 0.48 20.12 20.86
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 171.78 0.01 1.03 49.9 0.55 24.86 25.88
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 188.66 0 1.21 43.69 0.59 29.77 31.12
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 199.56 0 1.29 34.35 0.52 33.99 35.73
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 208.91 0 1.27 23.58 0.4 37.69 39.84
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 213.29 0 1.17 16.2 0.33 40.37 42.86
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 211.63 0.01 1.14 13.06 0.32 41.08 43.75
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 212.83 0 1.26 13.69 0.38 41.6 44.31
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 215.5 0 1.38 15.11 0.44 42.53 45.04
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 217.46 0 1.46 16.73 0.49 42.58 44.84
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 215.28 0 1.47 17.99 0.51 41.96 43.96
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 209.2 0 1.4 18.47 0.5 41.26 43.08
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 200.57 0 1.22 16.78 0.44 40.78 42.54
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 192.68 0 0.96 13.58 0.32 40.34 42.12
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 189.36 0.02 0.77 13.03 0.26 39.76 41.55
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 198.65 0.05 0.65 21.44 0.4 42.32 44.28
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 210.72 0.09 0.59 24.57 0.46 45.3 47.47
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 224.27 0.1 0.57 29.95 0.55 48.08 50.39
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 207.99 0.03 0.39 78.62 0.93 35.04 36.41
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 182.48 0.02 0.3 73 0.61 23.53 24.32
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 177.21 0.02 0.3 68.65 0.49 20.27 20.86
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 176.56 0.01 0.29 66.33 0.4 17.49 17.94
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 174.76 0.02 0.27 63.63 0.32 14.49 14.83
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 175.5 0.01 0.28 61.54 0.27 12.57 12.84
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 180.05 0.01 0.44 43.31 0.2 11.45 11.78
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 189.39 0 0.67 24.62 0.17 11.1 11.6
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 194.43 0 0.73 15.71 0.16 10.89 11.58
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 194.11 0.01 0.76 11.99 0.16 10.93 11.84
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 193.55 0.01 0.78 10.24 0.17 11.2 12.27
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 191.54 0.01 0.83 9.37 0.2 11.39 12.52
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 187.29 0.01 0.88 9.21 0.22 11.37 12.53
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 181.63 0.01 0.83 8.4 0.2 11.33 12.4
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 174.49 0.01 0.74 7.34 0.17 11.31 12.24
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 167.92 0.01 0.66 6.73 0.15 11.19 12
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 162.08 0.01 0.61 6.87 0.14 11.04 11.78
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 156.73 0.01 0.59 7.53 0.15 10.92 11.6
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 152.34 0.01 0.57 8.21 0.15 10.84 11.48
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 149.06 0.01 0.51 8.76 0.14 10.73 11.33
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 150 0.05 0.45 9.92 0.14 10.6 11.23
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 157.08 0.16 0.36 11.51 0.14 10.25 10.93
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 162.94 0.17 0.35 12.13 0.13 9.8 10.53
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 164.72 0.12 0.37 15.53 0.14 9.45 10.17
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 171.97 0.03 0.22 50.62 0.16 6.12 6.38
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 168.56 0.03 0.17 53.48 0.12 4.89 5.07
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 167.56 0.03 0.14 52.38 0.12 4.75 4.91
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 163.82 0.03 0.14 48.84 0.11 4.49 4.64
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 160.05 0.04 0.17 44.72 0.11 4.27 4.45
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 163.24 0.04 0.24 43.19 0.12 4.6 4.81
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 172.99 0.04 0.52 37.6 0.16 5.49 5.83

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Vĩnh Chân, Hạ Hoà, Phú Thọ

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Vĩnh Chân, Hạ Hoà, Phú Thọ trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Vĩnh Chân, Hạ Hoà, Phú Thọ