Dự báo thời tiết Thị trấn Lâm Thao, Lâm Thao, Phú Thọ

mưa nhẹ

Lâm Thao

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:51
Mặt trời lặn
17:41
Độ ẩm
94%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1014hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
99%
Lượng mưa
0.87 mm
Tuyết rơi
0 mm

mưa nhẹ

Dự báo thời tiết theo giờ Thị trấn Lâm Thao, Lâm Thao, Phú Thọ

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thị trấn Lâm Thao, Lâm Thao, Phú Thọ

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

264.15

μg/m³
NO

0.06

μg/m³
NO2

2.46

μg/m³
O3

9.46

μg/m³
SO2

0.49

μg/m³
PM2.5

6.41

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Thị trấn Lâm Thao, Lâm Thao, Phú Thọ

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
20:00 07/10/2025 1 - Tốt 264.15 0.06 2.46 9.46 0.49 6.41 7.5
21:00 07/10/2025 1 - Tốt 269.55 0.05 2.39 7.3 0.49 6.87 8.08
22:00 07/10/2025 1 - Tốt 272.99 0.05 2.34 5.95 0.49 7.27 8.57
23:00 07/10/2025 1 - Tốt 273.87 0.08 2.18 4.91 0.46 7.59 8.89
00:00 08/10/2025 1 - Tốt 275.83 0.15 2 4.1 0.43 7.93 9.15
01:00 08/10/2025 1 - Tốt 278.46 0.2 1.96 3.6 0.41 8.4 9.54
02:00 08/10/2025 1 - Tốt 277.62 0.26 1.91 3.26 0.39 8.73 9.76
03:00 08/10/2025 1 - Tốt 275.29 0.31 1.87 2.88 0.36 8.95 9.88
04:00 08/10/2025 1 - Tốt 274.61 0.32 1.9 2.39 0.34 9.25 10.11
05:00 08/10/2025 1 - Tốt 273.88 0.09 2.47 2.68 0.34 9.24 10.03
06:00 08/10/2025 1 - Tốt 273.56 0.04 2.55 2.86 0.31 9.13 9.87
07:00 08/10/2025 1 - Tốt 274.78 0.11 2.5 3.34 0.3 8.87 9.62
08:00 08/10/2025 1 - Tốt 259.49 0.33 2.3 9.19 0.32 7.06 7.76
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 249.19 0.38 1.88 12.71 0.31 6.43 7.17
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 244.87 0.34 1.71 15.82 0.32 6.43 7.17
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 213.21 0.18 1.15 30.06 0.26 4.29 4.71
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 200.79 0.13 0.74 36.4 0.25 3.89 4.21
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 200.1 0.11 0.63 41.48 0.31 4.79 5.1
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 197.84 0.08 0.51 44.88 0.32 5.93 6.26
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 192.99 0.07 0.47 46.16 0.33 6.79 7.14
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 192.75 0.07 0.53 49.16 0.37 7.97 8.38
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 206.24 0.09 1.11 39.46 0.43 9.91 10.59
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 228.39 0.02 1.99 25.62 0.47 11.94 13.07
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 243.11 0 2.3 18.2 0.47 13.17 14.78
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 252.08 0.01 2.45 14.95 0.52 14.27 16.39
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 261.72 0.01 2.53 13.62 0.57 15.58 18.14
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 268.37 0.02 2.55 12.66 0.62 16.56 19.44
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 269.11 0.03 2.53 12.36 0.64 16.77 19.74
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 270.37 0.04 2.46 12.8 0.61 16.92 19.59
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 270.53 0.04 2.31 13.26 0.59 17.29 19.45
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 264.41 0.03 2.04 11.88 0.5 17.2 18.79
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 254.84 0.03 1.77 9.74 0.42 16.74 17.9
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 242.98 0.03 1.48 7.89 0.35 16.3 17.19
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 232.21 0.03 1.1 5.77 0.23 15.8 16.61
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 225.27 0.03 0.93 5.64 0.2 15.18 16.04
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 222.93 0.04 0.98 8.2 0.25 14.61 15.63
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 225.93 0.09 1.06 17.07 0.34 14.79 16.01
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 229.83 0.25 0.95 18.22 0.37 15.28 16.76
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 233.52 0.27 0.8 22.6 0.41 16.77 18.44
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 194.45 0.07 0.37 63.74 0.76 19.89 20.95
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 169.79 0.05 0.29 66.88 0.8 20.52 21.55
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 168.29 0.05 0.32 71.36 0.9 23.51 24.63
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 171.37 0.05 0.38 77.07 1.03 26.61 27.83
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 174.91 0.05 0.47 80.09 1.16 28.43 29.69
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 185.29 0.05 0.64 83.73 1.36 30.86 32.18
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 206.95 0.04 1.22 71.33 1.37 35.04 36.61
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 235.26 0.01 1.98 52.41 1.2 39.83 41.8
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 255.63 0 2.32 41.97 1.05 43.4 45.81
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 270.54 0 2.42 35.85 0.99 46.36 49.19
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 282.43 0 2.31 31.06 0.97 49.17 52.3
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 286.59 0 2.08 27.06 0.9 50.51 53.77
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 281.89 0 1.96 24.09 0.81 49.62 52.66
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 281.44 0 1.99 22.86 0.75 48.91 51.61
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 282.65 0.01 1.94 22.72 0.72 48.85 51.09
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 280.49 0.01 1.84 22.75 0.7 48.29 50.21
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 273.64 0.01 1.67 21.85 0.63 46.92 48.53
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 265.22 0 1.49 20.78 0.57 45.05 46.43
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 254.67 0 1.16 21.71 0.53 43.81 45.1
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 246.43 0 0.94 16.8 0.38 42.72 43.95
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 242.08 0.01 0.93 15.89 0.34 41.42 42.76
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 244.93 0.05 0.92 28.89 0.48 40.65 42.15
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 251.95 0.14 0.9 31.19 0.5 39.92 41.55
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 261.49 0.16 0.77 36.69 0.56 41.14 42.9
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 240.19 0.07 0.46 87.96 0.71 32.33 33.47
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 203.02 0.05 0.36 82.85 0.57 24.32 25.15
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 194.73 0.06 0.4 80.98 0.63 24.01 24.83
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 175.54 0.06 0.41 76.96 0.66 21.22 21.96
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 161.68 0.06 0.44 73.47 0.71 18.8 19.48
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 163.98 0.05 0.57 74.92 0.86 19.45 20.18
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 178.4 0.04 1.05 68.72 1.04 22.56 23.51
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 200.12 0 1.67 56.28 1.12 26.76 28.05
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 217.65 0 1.97 47.79 1.12 30.18 31.8
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 231.63 0 2.15 38.64 1.05 32.88 34.87
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 245.92 0 2.16 30.71 0.98 35.34 37.66
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 253.57 0 2 26.75 0.95 36.65 39.05
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 252.94 0.01 1.76 22.67 0.75 36.3 38.52
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 249.51 0.02 1.54 18.71 0.54 36.02 37.9
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 243.21 0.02 1.3 16.41 0.43 35.83 37.36
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 235.13 0.01 1.08 13.83 0.34 35.45 36.76
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 227.51 0.02 0.92 11.7 0.27 34.7 35.89
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 221.87 0.02 0.82 10.3 0.23 34.06 35.17
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 221.31 0.02 0.79 9.71 0.23 34.37 35.49
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 221.24 0.02 0.78 9.78 0.24 34.53 35.75
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 222.72 0.03 0.85 11.89 0.28 34.19 35.61
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 238.64 0.05 0.98 34.25 0.72 35.39 36.94
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 249.18 0.14 1.02 37.38 0.82 36.14 37.7
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 260.72 0.2 0.99 41.17 0.92 37.84 39.41
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 226.06 0.08 0.58 71.1 0.92 27.84 28.82
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 209.02 0.06 0.47 69.4 0.74 23.08 23.91
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 211.39 0.05 0.54 67.29 0.69 23.05 23.89
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 213.77 0.05 0.62 66.11 0.66 22.1 22.92
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 214.39 0.06 0.68 65.45 0.63 21.21 22
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 219.39 0.06 0.85 66.5 0.68 21.08 21.86
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 231.48 0.04 1.31 56.78 0.71 22.33 23.24
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 247.52 0 1.78 43.81 0.67 24.28 25.42
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 257.33 0 1.88 36.34 0.62 25.25 26.6

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thị trấn Lâm Thao, Lâm Thao, Phú Thọ

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thị trấn Lâm Thao, Lâm Thao, Phú Thọ trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thị trấn Lâm Thao, Lâm Thao, Phú Thọ