Dự báo thời tiết Xã An Đạo, Phù Ninh, Phú Thọ

mây đen u ám

An Đạo

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:51
Mặt trời lặn
17:41
Độ ẩm
97%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1015hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
99%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã An Đạo, Phù Ninh, Phú Thọ

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã An Đạo, Phù Ninh, Phú Thọ

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

283.37

μg/m³
NO

0.07

μg/m³
NO2

3.3

μg/m³
O3

12.33

μg/m³
SO2

0.55

μg/m³
PM2.5

6.18

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã An Đạo, Phù Ninh, Phú Thọ

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 07/10/2025 1 - Tốt 283.37 0.07 3.3 12.33 0.55 6.18 7.16
23:00 07/10/2025 1 - Tốt 275.23 0.07 3.03 11.93 0.5 6.17 7.13
00:00 08/10/2025 1 - Tốt 273.55 0.09 2.82 9.7 0.46 6.45 7.43
01:00 08/10/2025 1 - Tốt 272.21 0.09 2.7 8.07 0.44 6.79 7.77
02:00 08/10/2025 1 - Tốt 270.22 0.1 2.58 7.05 0.43 7.05 7.96
03:00 08/10/2025 1 - Tốt 267.94 0.09 2.41 6.45 0.39 7.2 8.01
04:00 08/10/2025 1 - Tốt 264.65 0.09 2.27 6.45 0.36 7.25 7.97
05:00 08/10/2025 1 - Tốt 258.36 0.12 2.18 10.1 0.35 7.1 7.75
06:00 08/10/2025 1 - Tốt 253.08 0.11 2.17 12.1 0.34 7.06 7.7
07:00 08/10/2025 1 - Tốt 252.14 0.13 2.32 12.95 0.4 6.93 7.63
08:00 08/10/2025 1 - Tốt 254.8 0.43 2.47 13.97 0.51 6.81 7.53
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 259.01 0.87 2.27 15.68 0.55 6.85 7.62
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 254.24 1 2.04 19.76 0.54 6.8 7.56
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 213.73 0.33 1.48 30.61 0.34 5.12 5.73
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 201.14 0.17 1.11 35.82 0.31 4.59 5.1
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 205.72 0.16 1.26 39.36 0.41 4.93 5.41
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 208.66 0.15 1.16 44.22 0.43 5.36 5.8
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 208.02 0.13 0.91 49.15 0.42 6.47 6.87
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 212.31 0.11 0.87 54.92 0.44 8.34 8.74
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 232.98 0.13 1.58 42.67 0.48 10.9 11.58
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 265.58 0.03 2.77 25.7 0.52 13.34 14.53
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 288.11 0.01 3.17 16.98 0.53 14.9 16.66
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 302.16 0.02 3.3 12.53 0.55 16.5 18.84
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 313.3 0.03 3.19 9.37 0.53 18.29 21.1
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 317.83 0.04 2.94 6.85 0.49 19.53 22.66
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 311.39 0.07 2.62 5.33 0.44 19.59 22.54
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 303.64 0.07 2.36 4.71 0.38 19.46 21.95
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 296.54 0.05 2.15 4.66 0.34 19.54 21.44
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 287.32 0.04 1.91 4.82 0.32 19.2 20.58
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 274.97 0.03 1.54 4.36 0.26 18.57 19.59
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 263.63 0.03 1.24 4.47 0.2 17.85 18.7
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 259.65 0.03 1.07 7.37 0.19 17.75 18.64
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 258.02 0.03 0.99 9.45 0.21 17.97 18.98
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 260.73 0.04 1.13 12.76 0.28 18.25 19.47
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 287.23 0.07 1.32 43.87 0.62 24.51 25.95
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 300.58 0.24 1.37 46.85 0.67 25.9 27.48
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 307.52 0.27 1.19 50.4 0.69 27.49 29.17
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 232 0.09 0.53 66.1 0.94 25.18 26.41
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 191.6 0.07 0.4 65.94 0.9 22.83 23.9
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 182.41 0.06 0.41 69.01 0.96 24.47 25.55
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 182.63 0.07 0.48 73.11 1.04 27.68 28.86
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 187.65 0.08 0.61 75.33 1.1 31.26 32.57
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 194.79 0.08 0.79 78.04 1.17 34.73 36.19
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 215.45 0.08 1.53 64.91 1.15 39.32 41.1
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 248.54 0.01 2.63 45.67 1.06 44.45 46.71
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 273.36 0 3.1 34.34 0.94 48.34 51.14
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 289.31 0 3.33 27.31 0.86 51.48 54.87
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 303.57 0 3.39 21.97 0.8 54.97 58.94
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 310.93 0 3.36 18.05 0.76 57.03 61.49
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 307.69 0.01 3.41 16.02 0.8 56.78 61.46
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 305.81 0.01 3.65 15.7 0.93 56.79 61.45
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 308.28 0 3.85 15.92 1.05 57.78 62.12
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 307.57 0 3.87 16.1 1.12 58.02 61.88
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 299.65 0 3.63 15.39 1.11 57.52 61.02
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 286.69 0 3.21 13.71 1 56.93 60.2
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 273.39 0.01 2.46 9.98 0.68 56.56 59.74
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 263.75 0.02 1.83 6.85 0.43 55.9 59.12
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 260.82 0.09 1.58 6.69 0.41 54.58 57.95
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 263.39 0.32 1.37 13.67 0.6 52.42 55.89
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 275.7 0.53 1.38 14.64 0.6 52.23 55.75
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 290.15 0.46 1.32 22.24 0.66 54.99 58.55
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 251.52 0.07 0.57 96.81 1.98 54.07 56.5
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 207.32 0.06 0.42 89.13 1.38 38.37 39.98
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 189.71 0.06 0.41 84.45 1.17 33.14 34.47
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 170.59 0.06 0.42 80.64 1.04 28.07 29.2
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 166.14 0.06 0.49 81.45 1.15 27.91 29.06
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 176.01 0.06 0.65 85.89 1.44 31.96 33.33
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 200.53 0.05 1.26 80.91 1.72 38.96 40.77
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 233.92 0.01 2.14 68.38 1.8 47 49.36
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 259.39 0 2.6 59.53 1.74 53.46 56.38
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 275.26 0 2.77 48.01 1.54 57.86 61.31
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 288.66 0 2.73 35.15 1.27 61.43 65.35
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 295.5 0 2.53 25.71 1.06 63.73 67.95
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 293.1 0 2.34 18.65 0.83 63.74 67.76
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 292.1 0.01 2.25 14.7 0.67 63.82 67.44
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 292.44 0.01 2.11 13.26 0.6 64.34 67.36
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 291.03 0.02 1.99 13.09 0.58 63.36 65.86
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 286.21 0.02 1.88 13.07 0.56 61.52 63.65
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 278.71 0.02 1.75 12.53 0.53 59.54 61.41
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 271.41 0.02 1.56 10.82 0.46 57.86 59.65
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 265.65 0.02 1.34 8.71 0.37 56.52 58.39
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 264.58 0.03 1.32 8.76 0.36 55.22 57.23
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 274.64 0.04 1.46 14.48 0.55 57.24 59.52
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 290.03 0.09 1.64 15.48 0.59 58.63 61.15
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 309.24 0.1 1.76 20.09 0.69 60.25 62.96
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 232.67 0.03 0.72 77.89 1.08 34.72 36.05
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 200.98 0.03 0.53 72.61 0.71 21.94 22.71
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 198.8 0.04 0.54 68.91 0.61 19.26 19.89
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 200.59 0.04 0.58 67.37 0.54 17.1 17.64
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 200.27 0.03 0.64 65.95 0.45 14.54 15.01
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 202.08 0.02 0.75 64.82 0.4 13 13.43
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 211.01 0.01 1.2 48.67 0.38 12.88 13.46
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 226.46 0 1.77 30.83 0.39 13.66 14.53
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 236.04 0 1.97 21.32 0.38 14.22 15.39
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 240.59 0.01 1.99 15.87 0.38 14.72 16.24
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 245.38 0.01 1.93 12.08 0.37 15.36 17.09

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã An Đạo, Phù Ninh, Phú Thọ

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã An Đạo, Phù Ninh, Phú Thọ trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã An Đạo, Phù Ninh, Phú Thọ