Dự báo thời tiết Xã Hương Nộn, Tam Nông, Phú Thọ

mây đen u ám

Hương Nộn

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:51
Mặt trời lặn
17:42
Độ ẩm
94%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1002hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Hương Nộn, Tam Nông, Phú Thọ

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Hương Nộn, Tam Nông, Phú Thọ

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

158.14

μg/m³
NO

0.01

μg/m³
NO2

0.65

μg/m³
O3

6.33

μg/m³
SO2

0.11

μg/m³
PM2.5

1.97

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Hương Nộn, Tam Nông, Phú Thọ

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
03:00 06/10/2025 1 - Tốt 158.14 0.01 0.65 6.33 0.11 1.97 2.5
04:00 06/10/2025 1 - Tốt 150.13 0.01 0.53 6.59 0.1 1.85 2.3
05:00 06/10/2025 1 - Tốt 143.13 0.01 0.45 7.27 0.1 1.73 2.14
06:00 06/10/2025 1 - Tốt 138.64 0.01 0.43 8.45 0.11 1.63 2.09
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 139.94 0.02 0.51 10.29 0.14 1.64 2.2
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 145.62 0.06 0.68 12.27 0.19 1.69 2.33
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 150.38 0.08 0.77 13.87 0.23 1.66 2.31
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 148.62 0.06 0.69 18.87 0.22 1.46 1.98
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 136.75 0.02 0.34 30.56 0.15 0.92 1.08
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 134.28 0.02 0.27 31.48 0.14 0.8 0.91
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 134.03 0.02 0.25 31.35 0.13 0.8 0.87
14:00 06/10/2025 1 - Tốt 135.89 0.03 0.33 30.49 0.15 0.86 0.96
15:00 06/10/2025 1 - Tốt 138.9 0.04 0.48 29.35 0.18 0.97 1.12
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 141.7 0.05 0.62 28.61 0.2 1.08 1.28
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 149.27 0.05 0.88 24.14 0.23 1.29 1.61
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 160.63 0.01 1.19 17.55 0.25 1.57 2.09
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 169.97 0.01 1.26 13.29 0.26 1.88 2.57
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 176 0.02 1.25 9.91 0.28 2.21 3.12
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 180.89 0.02 1.2 7.44 0.28 2.55 3.64
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 184.64 0.03 1.14 6.05 0.27 2.86 4.07
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 187.2 0.04 1.08 4.97 0.25 3.1 4.33
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 188.38 0.06 1 4.13 0.22 3.28 4.43
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 187.38 0.06 0.93 3.7 0.21 3.42 4.46
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 184.15 0.06 0.83 3.47 0.19 3.49 4.43
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 180.02 0.06 0.74 3.19 0.18 3.51 4.33
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 176.93 0.05 0.7 2.97 0.17 3.53 4.26
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 175.95 0.04 0.74 2.96 0.18 3.55 4.22
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 176.79 0.04 0.78 2.86 0.19 3.6 4.26
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 182.58 0.09 0.89 2.77 0.23 3.74 4.48
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 195.87 0.31 1.01 3.38 0.3 4 4.91
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 210.65 0.52 1.12 4.96 0.37 4.43 5.57
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 221.43 0.51 1.17 9.07 0.42 5.06 6.34
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 229.01 0.16 1.25 20.19 0.46 5.25 6.16
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 230.03 0.06 1.21 23.18 0.43 5.1 5.81
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 231.53 0.05 1.22 24.95 0.43 5.04 5.64
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 234.26 0.04 1.26 25.99 0.45 5.05 5.56
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 236.95 0.04 1.34 24.76 0.45 5.22 5.7
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 239.42 0.05 1.41 23.48 0.45 5.41 5.9
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 240.78 0.04 1.62 19.54 0.44 5.66 6.22
18:00 07/10/2025 1 - Tốt 244.68 0.01 1.86 14.33 0.42 5.93 6.63
19:00 07/10/2025 1 - Tốt 246.78 0.01 1.89 11.01 0.39 6.15 6.99
20:00 07/10/2025 1 - Tốt 248.68 0.03 1.88 8.19 0.37 6.47 7.48
21:00 07/10/2025 1 - Tốt 252.87 0.05 1.88 6.01 0.37 6.9 8.05
22:00 07/10/2025 1 - Tốt 256.34 0.08 1.87 5 0.37 7.28 8.47
23:00 07/10/2025 1 - Tốt 257.44 0.12 1.82 4.92 0.37 7.39 8.51
00:00 08/10/2025 1 - Tốt 257.71 0.16 1.68 4.18 0.32 7.42 8.41
01:00 08/10/2025 1 - Tốt 258.08 0.2 1.56 3.63 0.28 7.56 8.4
02:00 08/10/2025 1 - Tốt 257.79 0.24 1.44 3.38 0.25 7.79 8.51
03:00 08/10/2025 1 - Tốt 257.16 0.26 1.4 3.38 0.24 8 8.64
04:00 08/10/2025 1 - Tốt 257.58 0.26 1.49 3.58 0.25 8.26 8.84
05:00 08/10/2025 1 - Tốt 260.02 0.24 1.79 4.52 0.28 8.56 9.09
06:00 08/10/2025 1 - Tốt 260.4 0.19 1.97 5.38 0.3 8.75 9.29
07:00 08/10/2025 1 - Tốt 259.78 0.22 2 6.33 0.32 8.77 9.39
08:00 08/10/2025 1 - Tốt 239.62 0.34 1.91 13.53 0.36 7.42 8.05
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 228.89 0.41 1.72 17.46 0.35 6.78 7.46
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 225.58 0.39 1.52 21.03 0.34 6.77 7.46
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 197.18 0.14 0.87 33.24 0.23 4.49 4.88
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 190.27 0.1 0.62 35.9 0.22 3.85 4.17
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 193.71 0.11 0.66 37.45 0.29 4.25 4.57
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 192.96 0.09 0.57 40.05 0.29 4.43 4.74
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 188.55 0.08 0.48 41.81 0.28 4.51 4.8
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 188.17 0.07 0.49 43.85 0.29 5.01 5.32
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 203.41 0.11 1.07 35.17 0.37 6.5 7.08
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 228.73 0.03 2.01 23.59 0.45 8.37 9.44
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 247.03 0.01 2.36 17.44 0.47 9.64 11.22
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 259.08 0.02 2.5 14.11 0.51 10.88 12.98
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 267.69 0.03 2.44 11.98 0.5 12.07 14.58
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 270.94 0.04 2.26 10.38 0.47 12.77 15.52
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 266.7 0.07 2.09 9.51 0.44 12.58 15.03
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 263.28 0.07 2 9.37 0.4 12.19 14.16
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 261.19 0.06 1.9 9.53 0.38 11.96 13.38
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 258.41 0.04 1.78 9.96 0.38 11.85 12.89
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 251.85 0.04 1.67 10.12 0.39 11.68 12.54
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 241.8 0.03 1.5 9.26 0.37 11.43 12.19
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 231.68 0.04 1.18 6.63 0.28 11.35 12.06
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 224.77 0.04 0.99 5.02 0.22 11.2 11.93
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 221.97 0.08 1 5.22 0.24 10.92 11.76
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 225.25 0.22 1.03 8.47 0.28 10.63 11.68
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 230.18 0.41 0.91 12.01 0.31 10.83 12.14
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 234.79 0.33 0.8 19.73 0.35 12.53 14
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 218.95 0.08 0.37 58.96 0.56 16.78 17.6
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 195.3 0.06 0.3 58.7 0.54 16.22 16.9
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 192.7 0.06 0.32 61.02 0.62 18.79 19.53
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 190.37 0.07 0.38 62.68 0.72 21.61 22.45
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 185.82 0.07 0.47 62.17 0.8 23.75 24.68
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 189.89 0.07 0.63 64.35 0.93 26.82 27.9
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 208.24 0.07 1.18 56.34 1.02 31.83 33.24
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 234.96 0.01 2.01 41.98 0.97 37.08 38.98
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 254.34 0 2.36 32.77 0.86 40.92 43.33
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 266.19 0 2.54 26.68 0.77 43.82 46.74
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 276.54 0 2.54 21.54 0.69 46.51 49.91
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 278.14 0.01 2.37 17.39 0.61 47.49 51.24
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 271 0.01 2.26 15.17 0.59 46.26 50.06
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 267.14 0.01 2.31 15.41 0.64 45.5 48.97
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 267.91 0.01 2.43 16.57 0.71 45.7 48.84
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 267.17 0 2.48 17.56 0.77 45.17 47.91

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Hương Nộn, Tam Nông, Phú Thọ

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Hương Nộn, Tam Nông, Phú Thọ trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Hương Nộn, Tam Nông, Phú Thọ