Dự báo thời tiết Xã Xuân Đài, Tân Sơn, Phú Thọ

mây cụm

Xuân Đài

Hiện Tại

28°C


Mặt trời mọc
05:52
Mặt trời lặn
17:44
Độ ẩm
82%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
66%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Xuân Đài, Tân Sơn, Phú Thọ

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Xuân Đài, Tân Sơn, Phú Thọ

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

144.04

μg/m³
NO

0.16

μg/m³
NO2

0.25

μg/m³
O3

8.02

μg/m³
SO2

0.14

μg/m³
PM2.5

5.03

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Xuân Đài, Tân Sơn, Phú Thọ

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
09:00 05/10/2025 1 - Tốt 144.04 0.16 0.25 8.02 0.14 5.03 5.82
10:00 05/10/2025 1 - Tốt 145.39 0.12 0.25 10.64 0.16 4.71 5.5
11:00 05/10/2025 1 - Tốt 134.1 0.03 0.11 29.25 0.31 2.86 3.13
12:00 05/10/2025 1 - Tốt 132.27 0.02 0.08 30.48 0.23 2.18 2.34
13:00 05/10/2025 1 - Tốt 132.16 0.02 0.08 30 0.19 1.98 2.11
14:00 05/10/2025 1 - Tốt 135.45 0.02 0.1 28.47 0.17 1.9 2.02
15:00 05/10/2025 1 - Tốt 138.29 0.03 0.14 26.83 0.17 1.89 2.03
16:00 05/10/2025 1 - Tốt 141.51 0.04 0.2 26.37 0.18 1.9 2.05
17:00 05/10/2025 1 - Tốt 148.09 0.04 0.36 22.49 0.2 1.98 2.19
18:00 05/10/2025 1 - Tốt 155.82 0.02 0.56 16.62 0.2 2.13 2.45
19:00 05/10/2025 1 - Tốt 159.76 0.01 0.58 12.65 0.18 2.22 2.64
20:00 05/10/2025 1 - Tốt 157.36 0.01 0.52 9.13 0.15 2.26 2.8
21:00 05/10/2025 1 - Tốt 155.71 0.02 0.48 6.22 0.13 2.32 2.97
22:00 05/10/2025 1 - Tốt 155.48 0.02 0.47 4.78 0.11 2.38 3.1
23:00 05/10/2025 1 - Tốt 155.22 0.02 0.45 4.5 0.1 2.41 3.12
00:00 06/10/2025 1 - Tốt 154.05 0.02 0.42 3.98 0.09 2.43 3.07
01:00 06/10/2025 1 - Tốt 151.13 0.02 0.37 3.68 0.08 2.46 3.05
02:00 06/10/2025 1 - Tốt 146.71 0.01 0.32 3.9 0.08 2.44 3
03:00 06/10/2025 1 - Tốt 141.94 0.01 0.27 4.52 0.08 2.37 2.89
04:00 06/10/2025 1 - Tốt 137.45 0.01 0.24 5.49 0.09 2.28 2.77
05:00 06/10/2025 1 - Tốt 133.87 0.01 0.22 7.06 0.11 2.23 2.67
06:00 06/10/2025 1 - Tốt 131.79 0.01 0.22 8.26 0.12 2.23 2.65
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 135.06 0.01 0.28 9.75 0.15 2.3 2.76
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 144.04 0.04 0.36 11.76 0.18 2.4 2.91
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 150.81 0.06 0.39 13.64 0.19 2.38 2.88
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 151.39 0.05 0.33 18.11 0.22 2.2 2.59
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 150.4 0.02 0.26 25.62 0.25 1.83 2.03
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 151.06 0.01 0.27 25.7 0.26 1.8 1.97
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 151.19 0.01 0.29 25.04 0.25 1.85 1.99
14:00 06/10/2025 1 - Tốt 154.22 0.01 0.33 23.42 0.24 1.94 2.09
15:00 06/10/2025 1 - Tốt 158.15 0.02 0.38 21.66 0.23 2.06 2.23
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 161.11 0.03 0.42 21.27 0.24 2.16 2.34
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 165.95 0.04 0.51 19.91 0.24 2.28 2.51
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 173.37 0.01 0.66 16.49 0.24 2.46 2.8
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 177.29 0 0.69 13.97 0.24 2.64 3.11
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 175.39 0.01 0.64 11.48 0.22 2.77 3.39
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 171.91 0.01 0.58 9.01 0.2 2.88 3.67
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 168.1 0.01 0.52 7.33 0.18 2.98 3.89
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 164.35 0.02 0.47 6.26 0.16 3.02 3.98
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 159.54 0.02 0.41 5.7 0.14 3.02 3.92
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 153.4 0.01 0.35 5.34 0.12 3.01 3.83
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 148.29 0.01 0.31 5.1 0.12 2.98 3.75
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 143.57 0.01 0.28 4.68 0.11 2.95 3.7
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 138.86 0.02 0.26 4.4 0.11 2.93 3.66
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 135.04 0.02 0.25 3.96 0.11 2.95 3.62
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 132.67 0.03 0.26 3.31 0.11 2.99 3.65
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 135.94 0.06 0.3 2.93 0.13 3.07 3.81
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 146.93 0.15 0.38 2.85 0.16 3.2 4.07
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 159.03 0.24 0.44 3.34 0.18 3.34 4.34
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 167.67 0.24 0.51 5.33 0.2 3.47 4.51
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 180.14 0.11 0.6 14.32 0.27 3.18 3.89
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 183.31 0.07 0.66 13.81 0.26 3.09 3.78
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 188.36 0.06 0.76 14.01 0.29 3.11 3.81
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 194.62 0.06 0.88 14.39 0.33 3.18 3.89
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 200.35 0.05 0.88 13.63 0.32 3.23 3.91
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 209.88 0.05 0.85 13.85 0.29 3.31 3.87
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 222.72 0.05 0.9 13.66 0.27 3.44 3.94
18:00 07/10/2025 1 - Tốt 230.65 0.01 1.03 10.82 0.26 3.61 4.23
19:00 07/10/2025 1 - Tốt 233.66 0.01 1.07 9.6 0.28 3.78 4.53
20:00 07/10/2025 1 - Tốt 234.09 0.01 1.07 9.11 0.3 4.02 4.83
21:00 07/10/2025 1 - Tốt 234.11 0.01 1.04 8.6 0.31 4.3 5.14
22:00 07/10/2025 1 - Tốt 233.7 0.01 1.02 8.16 0.3 4.56 5.39
23:00 07/10/2025 1 - Tốt 233.81 0.01 1.02 8.11 0.3 4.58 5.37
00:00 08/10/2025 1 - Tốt 235.19 0.01 1.04 8.29 0.29 4.55 5.24
01:00 08/10/2025 1 - Tốt 236.62 0.01 1.04 8.45 0.29 4.61 5.22
02:00 08/10/2025 1 - Tốt 236.81 0.01 1.03 8.54 0.29 4.62 5.15
03:00 08/10/2025 1 - Tốt 235.8 0.01 1.02 8.44 0.29 4.57 5.04
04:00 08/10/2025 1 - Tốt 232.28 0.01 1 7.9 0.27 4.53 4.95
05:00 08/10/2025 1 - Tốt 225.87 0.01 0.88 6.15 0.22 4.52 4.9
06:00 08/10/2025 1 - Tốt 221.54 0.01 0.81 5.08 0.2 4.5 4.86
07:00 08/10/2025 1 - Tốt 222.24 0.05 0.79 4.68 0.2 4.51 4.93
08:00 08/10/2025 1 - Tốt 231.87 0.19 0.82 5.81 0.2 4.75 5.23
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 238.22 0.23 0.88 7.42 0.2 5.05 5.58
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 236.72 0.18 0.92 9.58 0.2 5.28 5.82
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 201.64 0.07 0.67 25.78 0.19 3.42 3.68
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 182.17 0.04 0.46 29.4 0.15 2.71 2.9
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 176.17 0.04 0.38 30.71 0.13 2.66 2.83
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 174.2 0.04 0.32 31.08 0.13 2.72 2.89
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 171.89 0.04 0.28 29.93 0.14 2.93 3.11
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 171.62 0.04 0.29 29.59 0.14 3.25 3.45
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 177 0.05 0.45 24.8 0.15 3.68 3.99
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 189.6 0.02 0.77 19.26 0.18 4.2 4.71
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 200.62 0.01 0.98 16.44 0.23 4.66 5.41
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 207.43 0.01 1.13 14.95 0.28 5.13 6.12
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 211.18 0.01 1.21 13.67 0.31 5.64 6.82
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 213.18 0.01 1.23 12.49 0.32 6.07 7.4
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 212.97 0.01 1.24 11.65 0.32 6 7.3
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 212.79 0.01 1.29 11.73 0.32 5.7 6.81
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 210.89 0.01 1.31 12.46 0.32 5.45 6.35
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 209.41 0 1.32 13.81 0.35 5.35 6.1
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 207.48 0 1.28 14.8 0.36 5.35 5.99
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 203.3 0 1.21 15.25 0.36 5.35 5.9
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 194.69 0 1 13.5 0.32 5.37 5.86
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 187.54 0 0.82 11.55 0.28 5.32 5.78
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 187.35 0.03 0.76 11 0.29 5.24 5.76
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 192.13 0.15 0.64 11.61 0.28 5.04 5.67

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Xuân Đài, Tân Sơn, Phú Thọ

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Xuân Đài, Tân Sơn, Phú Thọ trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Xuân Đài, Tân Sơn, Phú Thọ