Dự báo thời tiết Huyện Thanh Ba, Phú Thọ

mây cụm

Thanh Ba

Hiện Tại

30°C


Mặt trời mọc
05:52
Mặt trời lặn
17:41
Độ ẩm
69%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
59%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Huyện Thanh Ba, Phú Thọ

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Huyện Thanh Ba, Phú Thọ

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

177.43

μg/m³
NO

0.05

μg/m³
NO2

0.22

μg/m³
O3

38.85

μg/m³
SO2

0.08

μg/m³
PM2.5

2.98

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Huyện Thanh Ba, Phú Thọ

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 177.43 0.05 0.22 38.85 0.08 2.98 3.26
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 180.44 0.06 0.25 40.96 0.09 3.02 3.27
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 185.4 0.07 0.35 43.9 0.11 3.26 3.49
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 196.42 0.09 0.69 33.63 0.16 4.03 4.41
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 212.59 0.03 1.26 20.84 0.2 5.11 5.81
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 222.97 0.01 1.45 14.54 0.21 5.96 7.02
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 230.47 0.01 1.65 11.29 0.24 6.99 8.4
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 239.01 0.01 1.76 8.77 0.26 8.3 9.99
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 243.64 0.02 1.71 6.8 0.26 9.37 11.32
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 238.63 0.02 1.54 5.64 0.25 9.61 11.63
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 233.37 0.02 1.45 5.16 0.23 9.57 11.38
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 230.57 0.02 1.49 5.17 0.25 9.68 11.2
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 226.16 0.01 1.45 5.3 0.26 9.33 10.53
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 216.66 0.01 1.13 4.49 0.19 8.54 9.45
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 208.15 0.01 0.86 4.67 0.14 7.81 8.53
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 207.14 0 0.68 8.95 0.14 8.07 8.79
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 207.67 0 0.55 11.58 0.14 8.87 9.69
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 210.19 0.01 0.5 14.66 0.18 9.83 10.78
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 246.4 0.04 0.55 51.84 0.54 19.66 20.7
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 257.23 0.08 0.57 55.54 0.57 22.1 23.15
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 260.11 0.09 0.52 56.16 0.58 22.97 24.02
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 200.39 0.07 0.32 57.39 0.46 16.75 17.49
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 166.45 0.05 0.24 56.11 0.41 14.18 14.81
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 157.02 0.04 0.23 56.91 0.41 14.68 15.32
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 153.76 0.05 0.23 58.64 0.43 15.92 16.6
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 153.71 0.05 0.26 60.28 0.47 17.72 18.46
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 156.08 0.06 0.34 63.16 0.55 19.97 20.78
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 168.99 0.07 0.75 50.84 0.57 24.2 25.25
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 191.13 0.01 1.47 34.91 0.53 29.43 30.87
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 207.59 0 1.82 26.64 0.47 33.42 35.29
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 219.23 0 2.17 22.28 0.46 36.9 39.21
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 229.93 0 2.41 19.36 0.47 40.52 43.23
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 234.78 0 2.48 17.37 0.5 42.43 45.49
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 229.97 0 2.42 16.41 0.54 41.86 45.07
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 225.87 0 2.37 15.96 0.55 41.51 44.73
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 225.24 0 2.43 15.72 0.58 42.11 45.32
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 219.97 0 2.33 15.2 0.58 41.6 44.77
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 209.58 0 1.97 13.52 0.51 40.31 43.42
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 198.19 0 1.57 11.13 0.41 39.03 42.05
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 189.29 0.01 1.22 8.11 0.3 38.38 41.35
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 181.87 0.02 0.9 5.39 0.21 37.69 40.62
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 179.94 0.09 0.66 3.85 0.17 36.39 39.35
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 186.34 0.4 0.39 3.42 0.16 35.08 38.11
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 195.97 0.51 0.44 5.13 0.18 35.02 38.05
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 207.91 0.35 0.59 11.93 0.25 37.33 40.32
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 245.84 0.06 0.47 96.16 1.95 54.14 56.62
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 212.84 0.05 0.35 89.76 1.38 40.41 42.09
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 189.28 0.05 0.28 81.95 0.99 32.45 33.72
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 156.01 0.04 0.22 73.07 0.6 22.56 23.38
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 135.65 0.04 0.21 68.48 0.39 16.6 17.16
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 135.56 0.04 0.32 69.26 0.39 16.66 17.19
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 151.32 0.04 0.72 64.85 0.53 21.47 22.21
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 176.84 0.01 1.29 56.43 0.7 29.05 30.2
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 199.68 0 1.52 51.37 0.81 36.47 38.09
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 216.64 0 1.65 40.96 0.72 42.78 44.91
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 231.08 0 1.65 28.34 0.56 48.06 50.7
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 238.2 0 1.52 19.81 0.45 51.72 54.79
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 235.24 0 1.42 15.46 0.42 52.56 55.86
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 234.54 0 1.53 15.22 0.49 53.12 56.47
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 237.79 0 1.69 16.03 0.56 54.24 57.3
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 240.51 0 1.8 17.06 0.62 54.09 56.79
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 237.23 0 1.81 17.5 0.64 52.94 55.27
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 228.98 0 1.72 16.87 0.61 51.65 53.72
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 219.58 0 1.49 14.32 0.52 50.63 52.61
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 211.01 0.01 1.15 10.83 0.36 49.59 51.58
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 205.93 0.01 0.93 9.94 0.28 48.06 50.03
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 210.88 0.05 0.81 12.2 0.31 47.88 49.94
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 221.31 0.1 0.72 14.47 0.35 49.3 51.53
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 238.02 0.12 0.71 21.3 0.46 51.7 54.07
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 217.03 0.03 0.47 80.44 0.92 35.08 36.39
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 188.96 0.02 0.36 74.1 0.59 22.89 23.61
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 184.39 0.01 0.36 69.87 0.49 19.86 20.4
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 183.22 0.01 0.35 67.93 0.41 16.6 17
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 180.58 0.01 0.3 65.95 0.32 12.93 13.21
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 181.34 0.01 0.28 64.38 0.27 10.94 11.17
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 185.15 0.01 0.45 45 0.22 10.53 10.85
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 193.5 0 0.7 25.55 0.2 11.04 11.58
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 197.49 0 0.78 16.64 0.19 11.35 12.12
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 197.49 0.01 0.83 13.24 0.2 11.62 12.65
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 198.4 0.01 0.9 11.84 0.22 12 13.2
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 197.34 0.01 0.99 11.29 0.26 12.24 13.49
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 192.73 0.01 1.06 11.17 0.28 12.16 13.44
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 186.02 0.01 0.98 9.52 0.25 12.06 13.22
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 177.82 0.01 0.83 7.16 0.2 12.01 13
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 170.01 0.01 0.71 5.35 0.16 11.81 12.64
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 163.1 0.02 0.64 4.66 0.15 11.56 12.3
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 156.19 0.02 0.61 4.62 0.15 11.34 12.04
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 150.72 0.02 0.58 4.45 0.14 11.2 11.87
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 146.71 0.02 0.49 3.98 0.12 11.03 11.67
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 147.16 0.07 0.39 4.74 0.11 10.85 11.53
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 152.68 0.2 0.29 6.74 0.12 10.62 11.35
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 157.79 0.21 0.33 7.93 0.13 10.46 11.28
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 161.38 0.15 0.4 10.48 0.14 10.5 11.36
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 177.18 0.03 0.26 50.69 0.2 6.98 7.29
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 174.99 0.03 0.19 54.43 0.15 5.51 5.72
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 174.27 0.04 0.17 53.58 0.14 5.16 5.34

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Huyện Thanh Ba, Phú Thọ

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Huyện Thanh Ba, Phú Thọ trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Huyện Thanh Ba, Phú Thọ