Dự báo thời tiết Xã Lương Nha, Thanh Sơn, Phú Thọ

mây thưa

Lương Nha

Hiện Tại

27°C


Mặt trời mọc
05:50
Mặt trời lặn
17:44
Độ ẩm
72%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1008hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
23%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây thưa

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Lương Nha, Thanh Sơn, Phú Thọ

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Lương Nha, Thanh Sơn, Phú Thọ

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

110.43

μg/m³
NO

0.03

μg/m³
NO2

0.21

μg/m³
O3

33.46

μg/m³
SO2

0.16

μg/m³
PM2.5

5.31

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Lương Nha, Thanh Sơn, Phú Thọ

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
17:00 04/10/2025 1 - Tốt 110.43 0.03 0.21 33.46 0.16 5.31 5.81
18:00 04/10/2025 1 - Tốt 115.38 0.01 0.51 31.03 0.22 5.4 6.1
19:00 04/10/2025 1 - Tốt 123.77 0 0.8 29.79 0.28 5.55 6.46
20:00 04/10/2025 1 - Tốt 130.79 0 1.07 27.89 0.34 5.66 6.77
21:00 04/10/2025 1 - Tốt 135.95 0 1.28 25.64 0.38 5.79 7.04
22:00 04/10/2025 1 - Tốt 138.91 0 1.4 22.98 0.4 5.81 7.17
23:00 04/10/2025 1 - Tốt 137.75 0 1.32 17.2 0.33 5.54 6.9
00:00 05/10/2025 1 - Tốt 136.31 0 1.23 13.5 0.28 5.25 6.53
01:00 05/10/2025 1 - Tốt 133.91 0 1.14 11.49 0.26 5.01 6.17
02:00 05/10/2025 1 - Tốt 133.04 0.01 1.08 10.47 0.25 4.8 5.8
03:00 05/10/2025 1 - Tốt 134.03 0.01 1.01 9.76 0.25 4.6 5.47
04:00 05/10/2025 1 - Tốt 134.87 0.01 0.9 8.64 0.22 4.41 5.18
05:00 05/10/2025 1 - Tốt 134.54 0.01 0.69 6.33 0.15 4.36 5.06
06:00 05/10/2025 1 - Tốt 135.14 0.01 0.53 4.76 0.12 4.37 5.04
07:00 05/10/2025 1 - Tốt 138 0.06 0.38 3.95 0.11 4.39 5.11
08:00 05/10/2025 1 - Tốt 138.73 0.15 0.27 4.05 0.11 4.27 5.04
09:00 05/10/2025 1 - Tốt 138.6 0.14 0.29 4.75 0.11 3.98 4.83
10:00 05/10/2025 1 - Tốt 140.85 0.1 0.34 6.31 0.12 3.65 4.51
11:00 05/10/2025 1 - Tốt 141.26 0.03 0.27 18.61 0.23 2.83 3.29
12:00 05/10/2025 1 - Tốt 138.61 0.03 0.23 21.42 0.27 2.52 2.95
13:00 05/10/2025 1 - Tốt 139.11 0.04 0.22 23.2 0.29 2.43 2.88
14:00 05/10/2025 1 - Tốt 140.7 0.03 0.22 25.63 0.3 2.3 2.73
15:00 05/10/2025 1 - Tốt 140.23 0.03 0.22 26.91 0.29 2.15 2.53
16:00 05/10/2025 1 - Tốt 138.96 0.02 0.22 26.42 0.27 2 2.33
17:00 05/10/2025 1 - Tốt 137.05 0.02 0.27 19.93 0.2 1.86 2.21
18:00 05/10/2025 1 - Tốt 140.06 0.01 0.48 14.97 0.18 1.81 2.31
19:00 05/10/2025 1 - Tốt 147.85 0 0.68 12.55 0.21 1.8 2.47
20:00 05/10/2025 1 - Tốt 152.62 0 0.78 10.88 0.23 1.87 2.7
21:00 05/10/2025 1 - Tốt 156.59 0.01 0.84 9.47 0.24 1.98 2.89
22:00 05/10/2025 1 - Tốt 161.37 0.01 0.89 8.14 0.23 2.1 2.98
23:00 05/10/2025 1 - Tốt 164.77 0.01 0.74 5.74 0.17 2.12 2.89
00:00 06/10/2025 1 - Tốt 167.57 0.01 0.62 4.45 0.13 2.08 2.71
01:00 06/10/2025 1 - Tốt 167.81 0.01 0.55 4.18 0.12 2.05 2.61
02:00 06/10/2025 1 - Tốt 166.85 0.01 0.48 5.02 0.11 2.03 2.53
03:00 06/10/2025 1 - Tốt 164.23 0.01 0.4 4.64 0.09 2.04 2.55
04:00 06/10/2025 1 - Tốt 159.68 0.01 0.33 4.64 0.09 2.06 2.56
05:00 06/10/2025 1 - Tốt 153.23 0.01 0.28 5.74 0.1 2.08 2.54
06:00 06/10/2025 1 - Tốt 147.1 0.01 0.24 6.72 0.11 2.03 2.45
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 144.19 0.01 0.24 8.56 0.12 1.9 2.32
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 143.99 0.02 0.23 12.77 0.15 1.61 1.98
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 144.59 0.04 0.23 13.65 0.16 1.45 1.81
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 146.3 0.05 0.22 16.6 0.19 1.31 1.63
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 149.5 0.03 0.2 23.01 0.23 1.21 1.41
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 150.87 0.02 0.2 23.05 0.23 1.23 1.39
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 150.17 0.02 0.2 22.27 0.22 1.23 1.37
14:00 06/10/2025 1 - Tốt 148.93 0.02 0.21 21.94 0.21 1.22 1.36
15:00 06/10/2025 1 - Tốt 147.3 0.02 0.23 22.07 0.22 1.22 1.36
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 144.72 0.02 0.26 22.4 0.23 1.24 1.38
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 143.31 0.01 0.3 19.31 0.21 1.32 1.52
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 143.86 0 0.37 13.99 0.18 1.45 1.79
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 145.69 0 0.43 10.56 0.17 1.61 2.12
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 145.04 0.01 0.46 7.89 0.16 1.77 2.43
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 145.91 0.01 0.46 6.61 0.15 1.9 2.63
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 152.06 0.01 0.49 7.43 0.16 2.02 2.73
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 165.83 0.01 0.58 8.83 0.16 2.18 2.76
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 173.29 0.01 0.57 7.03 0.13 2.31 2.82
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 178.66 0.01 0.56 5.67 0.11 2.42 2.88
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 179.54 0.02 0.52 4.36 0.11 2.5 2.95
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 175.76 0.02 0.45 3.04 0.09 2.55 2.99
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 172.61 0.02 0.4 2.27 0.09 2.63 3.07
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 172.54 0.03 0.39 1.93 0.09 2.74 3.21
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 175.07 0.03 0.42 1.95 0.1 2.87 3.37
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 180.17 0.05 0.49 2.2 0.14 3.03 3.63
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 193.1 0.12 0.53 2.86 0.17 3.19 3.89
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 210.44 0.18 0.52 3.9 0.16 3.34 4.12
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 231.24 0.17 0.53 6.45 0.16 3.57 4.31
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 287.05 0.09 0.68 23.52 0.16 3.19 3.47
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 282.49 0.06 0.7 27.56 0.13 2.85 3.03
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 269.97 0.05 0.76 28.46 0.12 2.74 2.9
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 259.4 0.04 0.84 26.49 0.13 2.91 3.08
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 252.01 0.05 0.88 23.15 0.14 3.25 3.46
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 243.65 0.05 0.94 21.51 0.16 3.48 3.72
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 234.14 0.02 1.04 18.58 0.18 3.72 4.03
18:00 07/10/2025 1 - Tốt 226.99 0 1.16 14.81 0.21 4.01 4.46
19:00 07/10/2025 1 - Tốt 223.98 0 1.28 12.74 0.25 4.29 4.9
20:00 07/10/2025 1 - Tốt 221.74 0 1.4 10.95 0.29 4.62 5.38
21:00 07/10/2025 1 - Tốt 220.91 0 1.43 8.85 0.3 5.02 5.97
22:00 07/10/2025 1 - Tốt 219.44 0.01 1.39 7.07 0.31 5.37 6.47
23:00 07/10/2025 1 - Tốt 218.59 0.01 1.38 6.13 0.32 5.61 6.76
00:00 08/10/2025 1 - Tốt 221.26 0.01 1.42 5.9 0.33 5.79 6.86
01:00 08/10/2025 1 - Tốt 223.61 0.01 1.47 5.73 0.33 5.99 6.91
02:00 08/10/2025 1 - Tốt 224.63 0.01 1.47 5.63 0.32 6.06 6.86
03:00 08/10/2025 1 - Tốt 223.37 0.02 1.44 5.54 0.3 6.04 6.73
04:00 08/10/2025 1 - Tốt 218.56 0.02 1.38 5.18 0.28 6.03 6.64
05:00 08/10/2025 1 - Tốt 210.85 0.03 1.1 3.37 0.2 6.02 6.56
06:00 08/10/2025 1 - Tốt 206.07 0.03 0.94 2.29 0.14 5.99 6.48
07:00 08/10/2025 1 - Tốt 204.85 0.05 0.89 2.22 0.14 5.99 6.53
08:00 08/10/2025 1 - Tốt 209.09 0.18 1.11 4.33 0.18 5.84 6.41
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 211.32 0.3 1.07 6.3 0.18 5.73 6.33
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 211.29 0.3 0.98 8.8 0.18 5.76 6.35
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 183.84 0.12 0.65 20.28 0.16 3.82 4.18
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 171.01 0.06 0.45 20.99 0.12 3.21 3.56
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 167.16 0.04 0.4 21.6 0.11 3.01 3.36
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 164.54 0.03 0.36 23.14 0.11 2.71 3.05
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 163.3 0.03 0.34 24.49 0.11 2.5 2.8
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 167.3 0.03 0.38 27.33 0.13 2.54 2.77

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Lương Nha, Thanh Sơn, Phú Thọ

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Lương Nha, Thanh Sơn, Phú Thọ trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Lương Nha, Thanh Sơn, Phú Thọ