Dự báo thời tiết Xã Đồng Lạc, Chợ Đồn, Bắc Kạn

mây cụm

Đồng Lạc

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:51
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
82%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
66%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Đồng Lạc, Chợ Đồn, Bắc Kạn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Đồng Lạc, Chợ Đồn, Bắc Kạn

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

371.35

μg/m³
NO

0.5

μg/m³
NO2

3.68

μg/m³
O3

57.41

μg/m³
SO2

1.11

μg/m³
PM2.5

19.65

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Đồng Lạc, Chợ Đồn, Bắc Kạn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 371.35 0.5 3.68 57.41 1.11 19.65 20.82
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 406.24 0.47 5.45 46.26 1.46 23.48 25.4
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 471.73 0.09 8.64 25.47 1.62 26.52 29.75
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 514.92 0.07 9.59 14.55 1.61 28.34 32.89
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 538.07 0.12 9.82 10.03 1.73 29.93 35.8
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 546.69 0.12 9.36 9.06 1.77 31.48 38.32
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 545.97 0.09 8.73 9.95 1.82 32.52 39.48
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 543.98 0.05 9.03 12.59 2.15 33.73 39.6
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 553.12 0.02 9.7 15.76 2.55 36.12 40.83
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 556.91 0 9.71 18.9 2.73 38.72 42.52
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 555.85 0 9.27 21.73 2.78 40.77 44
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 551.6 0 8.71 23.94 2.75 42.7 45.41
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 540.6 0 8.02 24.65 2.6 44.41 46.79
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 517.04 0 6.39 19.79 1.88 45.45 47.6
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 503.56 0.01 5.41 16.01 1.48 46.05 48.36
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 512.34 0.19 5.66 14.18 1.54 46.47 49.56
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 543.76 1.19 5.91 15.12 1.67 43.68 47.91
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 563.25 1.91 5.23 19.7 1.47 38.12 43.01
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 563.86 1.33 4.41 35.24 1.29 40.74 45.63
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 350.42 0.18 1.35 84.69 1.71 42.93 45.56
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 280.7 0.11 0.93 84.59 1.66 38.27 40.47
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 262.05 0.11 0.98 86.68 1.93 37.2 39.25
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 253.28 0.12 1.05 89.95 2.13 37.33 39.3
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 251.5 0.14 1.21 92.51 2.34 38.63 40.61
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 257.12 0.16 1.64 96.54 2.77 41.21 43.27
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 303.53 0.19 4.14 82.52 3.32 46.23 48.91
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 388.73 0.03 8.07 58.83 3.57 51.67 55.48
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 451.67 0 9.76 44.81 3.38 56.09 61.08
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 508.34 0 10.63 35.9 3.32 60.52 66.84
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 565.57 0 10.86 28.77 3.24 66.02 73.75
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 598.02 0 10.61 23.93 3.19 70.23 79.13
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 608.18 0 11.2 23.41 3.68 72.42 81.75
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 627.03 0 12.21 24.73 4.26 76.33 85.5
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 654.92 0 12.81 25.36 4.61 80.95 90.06
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 668.48 0 12.68 25.95 4.69 82.75 91.68
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 669.67 0 12.21 26.69 4.53 81.61 90.1
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 670.87 0 11.79 27.25 4.27 79.26 87.29
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 678.79 0 11.63 27.02 4.14 79.84 87.8
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 676.36 0 11.31 25.61 3.97 82.22 89.61
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 673.92 0.16 10.88 21.35 3.58 83.14 90.44
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 695.93 1.55 8.49 13.66 2.51 81.3 89.58
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 731.39 3.36 6.48 13.06 1.92 75.96 85.14
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 763.88 2.78 6.42 27.38 1.87 80.68 90.55
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 463.15 0.26 2.33 112.88 5.57 88.77 94.79
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 378.07 0.16 1.53 114.48 4.4 74.01 78.32
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 372.52 0.14 1.58 116.36 4.32 70 73.71
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 369.2 0.14 1.62 119.38 4.35 69.31 72.76
15:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 378.91 0.17 2.03 125.17 5.11 78.26 82.02
16:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 392.55 0.17 2.92 132.65 6.28 88.18 92.36
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 443.14 0.13 5.96 117.22 6.89 99.38 104.43
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 523.22 0.01 9.63 89.21 6.58 108.85 115.16
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 573.07 0 10.64 71.94 5.89 114.54 122.02
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 599.19 0 10.63 60.36 5.49 117.42 126.03
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 620.63 0 10.1 49.46 5.01 120.07 129.82
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 629.82 0 9.34 40.2 4.44 121.67 132.36
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 632.07 0 9.71 38.55 4.91 122.47 133.5
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 651.74 0 10.98 40.88 5.73 126.05 136.92
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 671.77 0 11.5 41.45 6.04 129.23 139.83
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 682.82 0 11.18 41.82 5.99 131.17 140.4
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 683.51 0 10.48 42.08 5.66 131.86 139.97
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 673.14 0 9.42 40.68 5.04 131.2 138.52
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 654.5 0 6.75 32.73 3.1 129.72 136.06
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 641.02 0.01 5.29 28.53 2.28 128.24 134.2
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 638.27 0.06 5.27 26.55 2.13 127.15 133.33
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 652.64 0.48 5.41 23.2 1.97 121.09 127.95
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 666.88 1.12 4.7 26.31 1.78 109.3 116.77
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 672.34 1.03 4.02 39.66 1.85 107.49 115.01
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 404 0.21 1.82 87.92 3.53 68.41 72.35
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 319.74 0.14 1.59 82.19 2.58 46.04 48.49
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 320.71 0.13 2.53 79.25 2.76 40.64 42.73
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 318.3 0.14 2.96 78.08 2.7 34.77 36.49
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 303.78 0.15 2.78 78.82 2.54 31.36 32.79
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 304.07 0.12 2.91 82.45 2.67 30.93 32.29
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 328.63 0.07 4.15 74.45 2.81 33.52 35.2
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 372.51 0.01 6.09 57.92 2.92 37.13 39.49
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 405.34 0 7.11 45.49 2.82 38.95 42
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 430.49 0 7.62 33.3 2.49 39.96 43.89
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 455.51 0.01 7.7 22.82 2.07 41.2 46.11
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 471.28 0.02 7.41 16.65 1.8 42.18 47.78
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 480.54 0.03 7.85 14.33 1.94 42.14 47.38
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 497.97 0.03 9.21 14.29 2.36 42.66 47.52
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 522.78 0.02 10.24 14.23 2.62 44.3 48.49
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 540.57 0.01 10.79 14.36 2.76 45.77 49.36
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 550.99 0.01 11.03 14.54 2.78 46.96 50.21
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 557.07 0.01 11.07 14.44 2.77 48.01 51.05
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 551.91 0.02 9.95 13.22 2.45 49.65 52.65
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 544.89 0.04 8.14 11.65 1.88 51.17 54.16
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 546.25 0.13 7.66 10.78 1.67 51.49 54.65
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 567.38 0.81 7.55 10.05 1.74 49.66 53.13
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 593.71 2.25 6.27 11.62 1.73 48.56 52.53
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 604.55 2.54 5.68 18.57 1.68 50.69 54.97
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 415.83 0.5 3.76 65.27 2.3 40.89 42.97
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 356.76 0.24 2.04 78.85 1.81 36.1 37.54
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 350.85 0.19 1.65 88.24 1.98 38.95 40.24
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 324.74 0.18 1.47 91 1.86 36.86 38.01
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 307.06 0.2 1.76 91.78 1.81 34.33 35.46

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Đồng Lạc, Chợ Đồn, Bắc Kạn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Đồng Lạc, Chợ Đồn, Bắc Kạn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Đồng Lạc, Chợ Đồn, Bắc Kạn