Dự báo thời tiết Xã Mỹ Lương, Chương Mỹ, Hà Nội

mây thưa

Mỹ Lương

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:50
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
88%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
11%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây thưa

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Mỹ Lương, Chương Mỹ, Hà Nội

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Mỹ Lương, Chương Mỹ, Hà Nội

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

314.08

μg/m³
NO

0

μg/m³
NO2

3.82

μg/m³
O3

14.98

μg/m³
SO2

1.08

μg/m³
PM2.5

15.93

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Mỹ Lương, Chương Mỹ, Hà Nội

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 314.08 0 3.82 14.98 1.08 15.93 17.98
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 312.4 0 3.62 15.7 1.01 17.82 19.44
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 303.72 0 2.7 12.95 0.7 20.34 21.68
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 306.21 0.01 2.12 11.23 0.51 22.68 23.74
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 319.66 0 2 12.22 0.52 24.45 25.35
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 325.74 0.01 1.7 9.95 0.43 24.39 25.32
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 326.73 0.1 1.39 8.83 0.39 23.01 24.21
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 328.77 0.35 1.08 11.25 0.4 24.07 25.71
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 327.78 0.33 0.95 13.72 0.37 25.81 27.94
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 334.79 0.28 1.04 18.31 0.45 28.79 31.36
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 250.8 0.13 0.95 55.56 1 25.42 27.31
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 194.66 0.09 0.55 63.21 0.79 22.28 23.96
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 183.97 0.09 0.55 72.48 0.88 26.1 27.89
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 184.22 0.09 0.63 82.12 1.08 30.4 32.29
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 186.96 0.09 0.78 89.45 1.41 33.04 34.94
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 203.58 0.09 1.15 99.35 2.1 38.92 41.01
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 232.96 0.07 1.94 82.6 2.4 48.86 51.48
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 263.36 0.01 2.58 56.65 2.05 58.5 61.9
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 280.48 0 2.6 41 1.62 64.54 68.7
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 297.42 0 2.79 31.76 1.44 69.41 74.5
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 311.11 0 2.72 24.65 1.26 73.82 79.79
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 309.72 0 2.41 20.43 1.16 75.6 82.07
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 297.11 0 2.1 19.17 1.14 74.84 80.55
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 285.38 0 1.7 17.73 0.99 74.38 79.05
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 275.63 0 1.35 16.23 0.81 75.03 78.47
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 264.83 0 1.07 14.62 0.64 74.06 76.32
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 256.53 0 0.86 12.98 0.48 72.38 74
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 250.75 0.01 0.74 11.69 0.38 71.46 72.78
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 245.68 0.01 0.67 10.95 0.33 70.77 72.09
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 241.34 0 0.59 11.6 0.33 70.12 71.62
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 240.56 0.02 0.55 16.26 0.43 69.09 70.95
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 262.08 0.06 0.57 38.81 0.89 72.38 75.04
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 266.81 0.11 0.63 33.55 0.75 73.24 76.26
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 278.5 0.14 0.76 34.45 0.82 75.3 78.57
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 180.1 0.04 0.46 83.81 0.79 31.89 33.56
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 144.75 0.03 0.36 80.79 0.53 18.81 19.89
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 142.33 0.03 0.45 85.44 0.66 19.83 20.99
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 148.08 0.04 0.58 91.48 0.96 23.22 24.58
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 158.05 0.06 0.7 96.82 1.39 27.53 29.11
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 173.47 0.07 0.92 103.23 2.02 33.58 35.5
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 194.69 0.05 1.45 86.21 2.27 41.91 44.48
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 216.87 0 1.98 60.9 2.03 49.87 53.26
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 232.71 0 2.16 45.04 1.7 55.12 59.28
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 250.94 0 2.73 41.19 2.03 59.35 64.34
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 273.55 0 3.45 44.72 2.69 63.31 69.13
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 287.17 0 3.66 46.85 2.96 65.28 71.67
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 292.6 0 3.51 48.32 3.03 65.09 71.46
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 293.84 0 3.27 49.44 2.99 66.66 72.1
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 293.06 0 3.09 46.02 2.74 69.41 74.04
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 284.17 0 2.23 26.33 1.4 68.89 72.72
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 273.22 0 1.61 14.31 0.68 66.44 69.56
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 271.38 0.01 1.4 9.41 0.46 65.92 68.25
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 277.4 0.01 1.45 7.46 0.4 65.53 67.42
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 276.1 0.01 1.35 7.51 0.37 64.98 66.93
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 268.75 0.01 1.19 10.2 0.39 63.58 66.08
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 294.29 0.02 1.35 46.54 1.03 55.78 58.46
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 300.17 0.04 1.51 47.76 0.97 53.58 56.01
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 306 0.05 1.71 43.82 0.93 53.87 56.16
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 224.37 0.03 0.91 76.28 0.65 26.98 27.92
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 198.6 0.04 0.67 75.3 0.47 16.16 16.7
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 198.26 0.05 0.68 74.32 0.56 14.11 14.63
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 208.19 0.04 0.86 72.83 0.81 15.88 16.56
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 227.44 0.04 1.14 69.53 1.13 21.01 21.97
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 251.23 0.02 1.47 68.36 1.46 27.76 29
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 273.75 0.01 1.72 55.66 1.43 34.93 36.58
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 285.5 0 1.74 37.99 1.15 39.4 41.55
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 280.24 0 1.57 28.41 0.98 40.18 42.64
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 276.69 0 1.71 26.25 1.03 40.38 42.86
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 279.91 0 1.89 28.05 1.13 41.38 43.73
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 283.13 0 2.02 31.85 1.21 41.76 43.9
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 286.34 0 2.1 36.08 1.25 41.35 43.25
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 291.55 0 2.18 38.37 1.25 41.19 42.76
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 296.76 0 2.28 39.58 1.24 41.34 42.61
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 291.88 0 2.28 38.42 1.16 39.91 40.95
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 274.87 0 2.05 32.48 0.97 37.5 38.4
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 258.33 0 1.61 21.83 0.65 35.38 36.15
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 250.26 0.01 1.15 10.97 0.31 34.52 35.15
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 242.06 0.01 0.91 8.12 0.19 33.88 34.58
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 231.84 0.03 0.73 8.77 0.16 32.08 32.99
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 243.93 0.07 0.69 19.44 0.24 32.79 33.92
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 255.52 0.17 0.66 17.7 0.28 34.77 36.2
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 276.01 0.23 0.67 20.31 0.37 38.65 40.37
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 271.08 0.07 0.59 78.38 0.49 32.04 32.88
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 255.39 0.05 0.63 79.85 0.47 25.92 26.57
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 267.52 0.03 1.05 77.92 0.64 25.4 26.08
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 281.26 0.02 1.59 74.49 0.85 25.66 26.41
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 298.7 0.03 2.18 69.11 1.06 27.64 28.51
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 316.21 0.03 2.81 64.56 1.25 29.64 30.65
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 332.81 0.02 3.26 47.51 1.14 31.81 33.28
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 342.51 0 3.06 28.46 0.85 33.7 35.86
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 338.24 0 2.42 17.69 0.59 34.63 37.22
20:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 339.83 0 2.35 12.38 0.59 35.17 37.78
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 342.28 0.01 2.3 10.57 0.6 35.68 38.21
22:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 336.7 0.01 2.15 10.53 0.59 35.58 37.97
23:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 328.97 0 2.34 13.23 0.64 32.86 35.05
00:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 332.18 0 2.73 16.72 0.7 29.84 31.68

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Mỹ Lương, Chương Mỹ, Hà Nội

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Mỹ Lương, Chương Mỹ, Hà Nội trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Mỹ Lương, Chương Mỹ, Hà Nội