Dự báo thời tiết Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ

mây cụm

Phú Thọ

Hiện Tại

30°C


Mặt trời mọc
05:52
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
70%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
66%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

208.66

μg/m³
NO

0.15

μg/m³
NO2

1.16

μg/m³
O3

44.22

μg/m³
SO2

0.43

μg/m³
PM2.5

5.36

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 208.66 0.15 1.16 44.22 0.43 5.36 5.8
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 208.02 0.13 0.91 49.15 0.42 6.47 6.87
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 212.31 0.11 0.87 54.92 0.44 8.34 8.74
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 232.98 0.13 1.58 42.67 0.48 10.9 11.58
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 265.58 0.03 2.77 25.7 0.52 13.34 14.53
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 288.11 0.01 3.17 16.98 0.53 14.9 16.66
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 302.16 0.02 3.3 12.53 0.55 16.5 18.84
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 313.3 0.03 3.19 9.37 0.53 18.29 21.1
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 317.83 0.04 2.94 6.85 0.49 19.53 22.66
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 311.39 0.07 2.62 5.33 0.44 19.59 22.54
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 303.64 0.07 2.36 4.71 0.38 19.46 21.95
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 296.54 0.05 2.15 4.66 0.34 19.54 21.44
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 287.32 0.04 1.91 4.82 0.32 19.2 20.58
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 274.97 0.03 1.54 4.36 0.26 18.57 19.59
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 263.63 0.03 1.24 4.47 0.2 17.85 18.7
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 259.65 0.03 1.07 7.37 0.19 17.75 18.64
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 258.02 0.03 0.99 9.45 0.21 17.97 18.98
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 260.73 0.04 1.13 12.76 0.28 18.25 19.47
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 287.23 0.07 1.32 43.87 0.62 24.51 25.95
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 300.58 0.24 1.37 46.85 0.67 25.9 27.48
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 307.52 0.27 1.19 50.4 0.69 27.49 29.17
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 232 0.09 0.53 66.1 0.94 25.18 26.41
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 191.6 0.07 0.4 65.94 0.9 22.83 23.9
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 182.41 0.06 0.41 69.01 0.96 24.47 25.55
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 182.63 0.07 0.48 73.11 1.04 27.68 28.86
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 187.65 0.08 0.61 75.33 1.1 31.26 32.57
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 194.79 0.08 0.79 78.04 1.17 34.73 36.19
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 215.45 0.08 1.53 64.91 1.15 39.32 41.1
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 248.54 0.01 2.63 45.67 1.06 44.45 46.71
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 273.36 0 3.1 34.34 0.94 48.34 51.14
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 289.31 0 3.33 27.31 0.86 51.48 54.87
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 303.57 0 3.39 21.97 0.8 54.97 58.94
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 310.93 0 3.36 18.05 0.76 57.03 61.49
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 307.69 0.01 3.41 16.02 0.8 56.78 61.46
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 305.81 0.01 3.65 15.7 0.93 56.79 61.45
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 308.28 0 3.85 15.92 1.05 57.78 62.12
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 307.57 0 3.87 16.1 1.12 58.02 61.88
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 299.65 0 3.63 15.39 1.11 57.52 61.02
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 286.69 0 3.21 13.71 1 56.93 60.2
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 273.39 0.01 2.46 9.98 0.68 56.56 59.74
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 263.75 0.02 1.83 6.85 0.43 55.9 59.12
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 260.82 0.09 1.58 6.69 0.41 54.58 57.95
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 263.39 0.32 1.37 13.67 0.6 52.42 55.89
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 275.7 0.53 1.38 14.64 0.6 52.23 55.75
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 290.15 0.46 1.32 22.24 0.66 54.99 58.55
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 251.52 0.07 0.57 96.81 1.98 54.07 56.5
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 207.32 0.06 0.42 89.13 1.38 38.37 39.98
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 189.71 0.06 0.41 84.45 1.17 33.14 34.47
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 170.59 0.06 0.42 80.64 1.04 28.07 29.2
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 166.14 0.06 0.49 81.45 1.15 27.91 29.06
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 176.01 0.06 0.65 85.89 1.44 31.96 33.33
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 200.53 0.05 1.26 80.91 1.72 38.96 40.77
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 233.92 0.01 2.14 68.38 1.8 47 49.36
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 259.39 0 2.6 59.53 1.74 53.46 56.38
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 275.26 0 2.77 48.01 1.54 57.86 61.31
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 288.66 0 2.73 35.15 1.27 61.43 65.35
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 295.5 0 2.53 25.71 1.06 63.73 67.95
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 293.1 0 2.34 18.65 0.83 63.74 67.76
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 292.1 0.01 2.25 14.7 0.67 63.82 67.44
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 292.44 0.01 2.11 13.26 0.6 64.34 67.36
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 291.03 0.02 1.99 13.09 0.58 63.36 65.86
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 286.21 0.02 1.88 13.07 0.56 61.52 63.65
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 278.71 0.02 1.75 12.53 0.53 59.54 61.41
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 271.41 0.02 1.56 10.82 0.46 57.86 59.65
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 265.65 0.02 1.34 8.71 0.37 56.52 58.39
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 264.58 0.03 1.32 8.76 0.36 55.22 57.23
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 274.64 0.04 1.46 14.48 0.55 57.24 59.52
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 290.03 0.09 1.64 15.48 0.59 58.63 61.15
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 309.24 0.1 1.76 20.09 0.69 60.25 62.96
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 232.67 0.03 0.72 77.89 1.08 34.72 36.05
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 200.98 0.03 0.53 72.61 0.71 21.94 22.71
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 198.8 0.04 0.54 68.91 0.61 19.26 19.89
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 200.59 0.04 0.58 67.37 0.54 17.1 17.64
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 200.27 0.03 0.64 65.95 0.45 14.54 15.01
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 202.08 0.02 0.75 64.82 0.4 13 13.43
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 211.01 0.01 1.2 48.67 0.38 12.88 13.46
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 226.46 0 1.77 30.83 0.39 13.66 14.53
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 236.04 0 1.97 21.32 0.38 14.22 15.39
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 240.59 0.01 1.99 15.87 0.38 14.72 16.24
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 245.38 0.01 1.93 12.08 0.37 15.36 17.09
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 247.19 0.03 1.86 9.94 0.37 15.83 17.6
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 243.56 0.06 1.79 8.96 0.36 15.85 17.52
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 237.47 0.07 1.61 7.42 0.31 15.76 17.13
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 229.02 0.07 1.37 5.61 0.24 15.73 16.81
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 220.14 0.06 1.15 4.28 0.19 15.5 16.37
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 211.15 0.05 1.01 3.83 0.17 15.12 15.89
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 202.49 0.04 0.92 4.13 0.16 14.58 15.26
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 195.14 0.02 0.84 5.19 0.17 14.11 14.8
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 189.42 0.02 0.74 5.1 0.15 13.66 14.36
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 188.72 0.08 0.73 5.66 0.17 13.24 14.01
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 195.22 0.27 0.75 7.64 0.21 12.99 13.88
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 203.18 0.38 0.86 8.9 0.25 13.04 14.1
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 209.07 0.33 1 12.26 0.28 13.47 14.66
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 202.04 0.05 0.48 55.5 0.26 9.31 9.74
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 195.49 0.04 0.34 60.24 0.2 7.79 8.1
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 196.96 0.05 0.31 61.88 0.18 8.66 8.97

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ