Dự báo thời tiết Xã Phước Tân, Phú Riềng, Bình Phước

mây đen u ám

Phước Tân

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:40
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
79%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
8.4km
Áp suất
1006hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Phước Tân, Phú Riềng, Bình Phước

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Phước Tân, Phú Riềng, Bình Phước

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

472.39

μg/m³
NO

1.32

μg/m³
NO2

14.92

μg/m³
O3

38.17

μg/m³
SO2

9

μg/m³
PM2.5

23.28

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa cường độ nặng
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Phước Tân, Phú Riềng, Bình Phước

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 472.39 1.32 14.92 38.17 9 23.28 28.51
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 560.67 2 19.25 33.59 10.67 27.15 33.48
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 641.16 2.68 23.33 27.37 11.96 30.52 37.71
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 689.27 3.14 25.9 22.72 12.77 33.24 41.01
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 741.5 3.3 28.24 18.1 12.98 36.4 45.45
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 830.75 3.88 30.71 13.64 13.05 41.28 52.5
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 915.22 4.5 33.24 10.36 13.15 46.51 59.56
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 991.28 5.4 35.21 8.08 13.1 51.98 66.68
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1040.22 6.47 35.73 7.06 12.57 56.36 71.91
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1055.79 7.05 35.02 6.96 11.96 59.3 75.2
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1058.79 7.13 33.54 6.33 11.85 61.22 77.31
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1071.68 7.44 32.29 5.31 12.47 63.55 80.49
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1098.53 8.08 32.08 4.52 13.59 66.89 84.59
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1128.66 8.87 32.76 3.94 14.89 70.17 88.38
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1140.06 9.48 32.06 3.25 15.18 71.91 90.18
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1154.3 10.57 32.38 3.36 15.91 72.6 89.8
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 989.74 9.29 35.56 8.92 17.11 66.84 78.01
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 942.57 9.64 34.6 15.66 17.05 63.92 73.74
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 930.17 8.72 34.14 25.32 16.95 63.74 73.22
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 635.1 3.15 20.74 55.38 10.09 45.82 51.25
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 482.39 1.04 13 71.11 6.96 36.34 39.99
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 453.33 0.49 11.27 78.02 6.42 35.22 38.5
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 476.63 0.17 12.43 77.25 7.41 36.24 39.82
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 542.28 0.12 15.69 70.71 9.31 40.2 44.63
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 621.43 0.06 19.31 63.83 10.76 44.73 49.7
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 728.5 0.06 23.45 53.04 11.45 49.48 55.08
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 884.04 0.09 28.6 40.88 12.09 55.32 62.35
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1016.23 0.26 32.1 32.18 12.51 61.21 70.11
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1103.77 0.48 34.25 26.35 12.34 67.13 77.96
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1159.1 0.77 34.94 22.86 11.92 72.93 85.19
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1188.47 1 34.62 20.73 11.44 77.35 90.14
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1191.93 1.06 33.67 19.23 10.71 80.44 93.26
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1179.74 0.68 32.97 16.9 9.78 82.06 94.49
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1139.45 0.18 31.69 15.59 9.15 82.03 93.75
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1099.65 0.06 29.11 15.13 8.11 81.63 92.44
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1083.64 0.12 26.32 13.53 6.98 82.37 92.6
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1088.37 0.25 24.47 11.57 6.52 84.14 94.04
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1097.32 0.46 23.16 9.66 6.35 85.58 95.12
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1113.39 0.83 21.99 7.73 6.4 85.66 95.39
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1156.12 2.45 21.6 7.34 7.93 85.47 96.17
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 945.45 3.63 24.68 21.75 13.76 72.05 80.26
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 881.11 5.2 23.8 33.22 14.81 64.69 72.5
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 870.52 4.74 24.32 50.4 15.16 66.28 74.21
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 656.08 1.08 16.07 85.68 9.46 56.72 61.77
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 543.97 0.38 11.64 95.13 7.17 50.33 54.14
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 511.8 0.21 11.56 93.51 6.99 47.22 50.76
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 502.13 0.3 12.18 88.73 7.35 43.6 47.08
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 500.79 0.58 12.81 83.22 7.7 41.38 44.95
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 496.59 0.63 13.27 78.2 7.59 39.14 42.68
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 565.12 0.48 16.64 61.41 8.04 37.32 41.89
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 738.56 0.15 23.98 41.18 9.92 38.77 46.08
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 898.16 0.77 28.9 29.7 12.13 42.42 53.31
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 1037.18 1.9 32.53 22.91 14.6 47.61 62.32
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1163.67 2.75 36.19 18.63 17.05 54.27 72.25
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1278.79 3.74 39.16 15.73 19.03 61.76 82.02
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1374.73 4.89 41.14 13.3 20.44 68.8 89.95
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1414.7 5.68 41.73 11.19 20.65 73.36 93.37
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1405.82 5.52 40.78 9.7 19.43 76.4 94.31
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1382.49 5.07 37.32 8.5 16.29 79.35 95.04
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1362.49 4.85 34.66 8.08 14.68 82.17 96.61
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1350.09 4.72 33.17 8.06 13.81 84.56 97.42
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1321.17 4.41 31.69 8.36 12.73 85.21 96.84
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1283.58 4.1 28.46 8.46 10.54 84.45 95.59
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1287.68 5.55 24.9 10.33 9.19 83.65 95.12
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1046.57 5.21 24.88 18.76 10.39 67.1 76.79
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 984.46 4.65 25.97 20.86 10.87 60.1 69.66
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 965.51 3.58 27.01 21.5 10.9 56.66 66.08
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 516.28 1.54 17.13 37.48 8.52 28.64 33.59
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 436.8 1.43 13.46 41.03 7.21 21.85 25.99
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 438.01 1.61 12.59 43.07 7.02 20.86 24.96
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 443.64 1.38 12.64 44.32 7.04 20.5 24.53
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 445.8 1.07 13.06 42.95 6.94 19.93 23.77
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 449.72 0.69 13.61 40.79 6.67 19.44 23.03
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 509.68 0.57 16.24 33.65 6.74 20.96 25.22
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 621.49 0.48 20.86 24.17 7.4 24.51 30.31
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 722.87 0.86 24.06 18.1 8.05 28.6 36.23
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 830.99 1.67 26.29 13.07 8.54 33.6 43.96
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 951.55 2.73 27.59 8.87 8.94 39.58 53.14
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 1056.61 3.86 28.24 6.09 9.58 45.47 61.64
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1140.15 5.17 28.76 4.22 10.84 50.35 67.77
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1186.6 6.16 29.21 3.2 11.71 53.55 70.35
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1209.8 6.59 29.32 2.72 12.01 56.33 72.17
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1220.85 6.7 28.89 2.4 11.9 58.95 73.98
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1224.7 6.67 28.17 2.19 11.45 61.15 75.63
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1220.05 6.51 27.28 2.12 10.68 62.97 76.44
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1189.71 6.11 26.4 2.58 9.42 63.51 76.44
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1159.45 5.82 25.57 2.64 9.01 63.99 77.17
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1154.23 6.61 24.65 3.37 9.7 65.35 78.98
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 982.96 6.77 23.43 8.74 11.12 57.76 68.79
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 919.45 6.94 23.49 10.39 11.63 54.52 64.67
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 882.6 6.24 24.18 10.67 11.93 52.54 61.93
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 469.57 1.55 14.49 29.25 7.08 24.14 28.17
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 359.98 0.65 10.64 33.9 5.31 14.94 17.63
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 344.01 0.53 10.26 33.7 5.16 13.15 15.61
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 363.41 0.49 11.27 31.16 5.65 13.37 16.07
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 404.45 0.66 12.83 26.75 6.36 14.83 18.07

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Phước Tân, Phú Riềng, Bình Phước

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Phước Tân, Phú Riềng, Bình Phước trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Phước Tân, Phú Riềng, Bình Phước